Trong dòng chảy vô tận của luân hồi, mỗi chúng sinh đều bị trói buộc bởi những sợi xích vô hình dệt nên từ tham lam, sân hận và si mê. Những đam mê ấy bùng cháy như một ngọn lửa không bao giờ tắt.
Vừa là nguồn cơn của khổ đau, vừa là động lực thúc đẩy kiếp sống. Con đường tu tập thông thường dạy chúng ta cách dập tắt ngọn lửa đó. Cách gỡ bỏ dần từng mắt xích phiền não qua nhiều kiếp sống kiên trì. Giống như một người làm vườn cần mẫn nhổ đi từng cây cỏ dại.
Thế nhưng liệu có một con đường nào khác không? Một con đường không dành cho những tâm hồn yếu đuối mà dành cho những hành giả can đảm nhất. Một con đường không tìm cách dập tắt ngọn lửa mà lại học cách nhảy múa trong đó. Một con đường không nhổ bỏ cỏ dại mà có năng lực phi thường biến chính cỏ dại thành những cây linh dược quý giá.
Câu trả lời nằm ở trung tâm của Mật Tông Vajrayana Kim Cương Thừa, một con đường tu tập cách mạng và sâu sắc. Mật Tông cho rằng năng lượng của phiền não tự thân nó không xấu. Nó chỉ là năng lượng thuần túy đã bị nhận thức sai lầm của chúng ta dán nhãn và định hướng sai. Và nếu có đủ trí tuệ vào phương tiện, người ta có thể chuyển hóa chính chất độc của ngũ độc thành năm loại trí tuệ giác ngộ viên mãn.
Câu chuyện sau đây không phải là một câu chuyện lịch sử được ghi chép trong biên niên sử của cõi người. Nó là một thiên sử thi của tâm thức. Một sự thật được hiển bày trong cõi giới của sự giác ngộ thuần khiết. Nó kể về sự ra đời của một câu trả lời, sự giáng thế của một phương pháp, sự hiện thân của một chân lý tối thượng. Đó là câu chuyện về sự xuất hiện của bổn tôn Hevajra.
Ngài không được sinh ra từ bụng mẹ mà sinh ra từ chính lòng từ bi vô hạn. Đối diện với nỗi khổ của chúng sinh, ngài không xuất hiện từ một nơi chốn vật lý mà hiển lộ từ tánh Không bao la khi một câu hỏi vĩ đại được đặt ra. Hình tướng của ngài chính là câu trả lời và sự tồn tại của ngài chính là con đường.
Vậy hãy cùng lắng lòng lại hướng tâm trí về cõi giới của các bậc Thánh giả để chứng kiến một trong những sự kiện thiêng liêng và mầu nhiệm nhất trong kho tàng giáo pháp Mật Tông. Và câu chuyện bắt đầu.
Không phải bằng một tiếng khóc chào đời mà bằng một sự im lặng vĩ đại tại cõi giới cao nhất của thực tại. Nguyên nhân hiển bày lời thỉnh cầu vĩ đại. Tại cõi trời Sắc Cứu Cánh Akanistha không gian không được đo đếm bằng khoảng cách và thời gian không trôi đi theo nhịp điệu của mặt trời hay mặt trăng.
Nơi đây là một cõi giới của tâm thức thuần tịnh, một biểu hiện rực rỡ của trạng thái giác ngộ viên mãn.
Trung tâm của cõi giới này là cung điện Pháp giới vô lượng, nơi Đức Phật Nguyên Thủy Vajradhara Kim Cương Trì đang ngự trong một trạng thái đại định sâu thẳm được gọi là samadhi của sự bất động như hư không. Thân ngài trong suốt như pha lê xanh biếc, biểu thị cho bản chất bất biến và vô ngại của tâm giác ngộ.
Từ mỗi lỗ chân lông của ngài, vô số những tia sáng trí tuệ ngũ sắc tỏa ra, chiếu soi đến từng ngóc ngách của mười phương Pháp giới, mang theo sự gia trị an lạc và tiềm năng giải thoát đến cho hết thảy chúng sinh. Xung quanh ngài, một đại hội trang nghiêm và vĩ đại đã vân tập. Đó không phải là một đám đông hỗn tạp mà là một biển cả của những tâm thức đã chứng ngộ. Có những vị Đại Bồ Tát như Quán Thế Âm Avalokiteshvara, Văn Thù Sư Lợi Manjushri, Kim Cương Thủ Vajrapani, những vị đã trải qua vô số kiếp thực hành hạnh nguyện vị tha. Có vô số các Daka không hành nam và Dakini không hành nữ. Những hiện thân của năng lượng giác ngộ bay lượn trong không gian với những vũ điệu của trí tuệ và phương tiện.
Và còn có vô lượng các vị Trời, các bậc Hiền Thánh từ các cõi Tịnh độ khác, tất cả đều đang chìm trong sự chiêm ngưỡng trạng thái định của Đức Kim Cang Trì Vajradhara. Họ khao khát được đón nhận những giọt cam lồ giáo pháp tối thượng. Bầu không khí tĩnh lặng nhưng tràn đầy năng lượng. Mỗi chúng sinh trong pháp hội dù ở cấp độ chứng ngộ nào đều ý thức được một sự thật sâu sắc thế giới mà họ biết. Cõi Ta Bà Samsara đang chìm trong một màn đêm dày đặc của vô minh. Đức Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni đã giáng thế ở cõi người, đã truyền bánh xe Pháp, ban truyền Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo và vô số giáo lý từ Nguyên Thủy đến Đại Thừa.
Những con đường này giống như những con thuyền vững chắc, có thể đưa chúng sinh vượt qua biển khổ luân hồi để đến bờ giác ngộ. Thế nhưng trong cái nhìn trí tuệ xuyên thấu thời gian của các vị Đại Bồ Tát, một nỗi trăn trở lớn lao hiện lên, họ thấy trước được tương lai của cõi Ta Bà, đặc biệt là trong thời đại suy tàn, cái mà sau này được gọi là thời Mạt pháp.
Trong thời đại đó, căn cơ của chúng sinh sẽ trở nên yếu kém. Tâm trí họ sẽ giống như một dòng sông cuồng nộ, bị khuấy động không ngừng bởi năm độc phiền não, tham lam, sân hận, si mê, kiêu mạn và đố kỵ. Dục vọng sẽ bùng cháy như một đám lửa không thể dập tắt. Cuộc sống ngắn ngủi và đầy biến động khiến cho việc thực hành một con đường tu tập tuần tự đòi hỏi nhiều kiếp tích lũy công đức và trí tuệ trở nên vô cùng khó khăn, gần như là bất khả thi đối với số đông.
Họ thấy cảnh chúng sinh vì tham lam mà tạo nghiệp sát sinh trộm cắp, vì sân hận mà gây ra chiến tranh tàn sát lẫn nhau. Vì si mê mà chối bỏ luật nhân quả, chìm đắm trong tà kiến. Họ thấy những người cố gắng tu tập nhưng lại dễ dàng bị cám dỗ bởi danh lợi, quyền lực rồi lại rơi vào con đường cũ.
Con đường của Ba La Mật Paramita thật cao quý, nhưng nó đòi hỏi một sự kiên trì phi thường và thời gian dài vô tận.
Đối với những chúng sinh có tâm trí bất kham như vượn chuyền cảnh, những đam mê mãnh liệt như núi lửa, liệu có con đường nào khác không? Liệu có một phương pháp nào có thể biến chính ngọn lửa dục vọng thành ngọn lửa trí tuệ? Liệu có thể dùng chính chất độc của phiền não để bào chế thành thuốc trường sinh bất tử của sự giác ngộ?
Nỗi trăn trở này không phải của riêng ai mà là sự đồng cảm sâu sắc của toàn thể pháp hội. Nó lơ lửng trong không gian của cõi Sắc Cứu Cánh, nặng trĩu như một đám mây đen trước cơn mưa. Nó là tiếng lòng của vô số chúng sinh đang đau khổ trong luân hồi. Một tiếng kêu cứu thầm lặng vọng đến cõi Tịnh độ.
Giữa sự im lặng trang nghiêm đó, một vị Đại Bồ Tát bước ra từ hàng ghế của mình. Ngài là Vajragarbha Kim Cương Tạng, một vị Bồ Tát có thân sắc vàng dòng, tượng trưng cho sự giàu có về công đức và trí tuệ không thể phá hủy. Mỗi bước chân của ngài làm rung động cả không gian, không phải bằng sức mạnh vật chất mà bằng sức mạnh của lòng từ bi vô hạn và quyết tâm tìm cầu chân lý cho chúng sinh. Ngài tiến đến trước Đức Kim Cang Trì Vajradhara, quỳ xuống, chắp tay thành hình búp sen và với một giọng nói vang vọng như tiếng chuông vàng. Ngài đã dâng lên một lời thỉnh cầu, một câu hỏi sẽ làm thay đổi lịch sử tâm linh của nhiều thế giới:
“Bạch Đức Thế Tôn, bậc Đạo Sư của cả Trời và Người, Đấng trì giữ kim cương tối thượng Vajradhara!”
Giọng ngài chứa đầy sự kính ngưỡng và một nỗi khắc khoải chân thành.
“Chúng con đã được tắm mình trong đại dương giáo pháp của ngài. Chúng con đã hiểu về con đường giải thoát tuần tự, con đường của nhân và quả, của việc từ bỏ cái ác và thực hành kết thiện, của việc tịnh hóa tâm thức qua nhiều a tăng kỳ kiếp. Con đường đó thật cao quý, thật vững chắc. Nhưng bạch Thế Tôn, lòng bi của chúng con không thể không hướng về vô lượng chúng sinh trong các thời đại tương lai, đặc biệt là thời đại mà năm độc phiền não sẽ bùng phát dữ dội…”
Ngài dừng lại một chút, ánh mắt nhìn bao quát cả pháp hội, như thể muốn thu hết tất cả những nỗi niềm của họ vào trong lời nói của mình. Trong thời đại đó, Bạch Thế Tôn, chúng sinh sẽ có ít thời gian, ít trí tuệ và niềm tin yếu kém. Đam mê của họ thì lại quá mạnh mẽ. Việc yêu cầu họ từ bỏ hoàn toàn những đam mê đó giống như yêu cầu một người đang chết khác phải từ bỏ giọt nước cuối cùng. Họ sẽ bị cuốn trôi trong dòng thác của chính những cảm xúc của mình. Con đường Ba la mật đối với họ sẽ trở nên quá xa vời. Họ sẽ nhìn thấy bờ giác ngộ nhưng không bao giờ có đủ sức để bơi tới. Vì vậy, hôm nay con xin thay mặt cho tất cả chúng sinh đang chìm đắm trong bể khổ và thay mặt cho toàn thể pháp hội đang khao khát một phương tiện cứu độ tối hậu. Xin mạn phép hỏi Đức Thế Tôn một điều, liệu có tồn tại một con đường, một phương pháp mà không cần phải từ bỏ hay đè nén năm độc phiền não? Một con đường có thể sử dụng chính năng lượng của sự tham ái để đạt được Đại Lạc, dùng chính sức mạnh của sự sân hận để phá tan chướng ngại và nhận ra bản chất của sự si mê chính là Pháp Thân Phật?”
Câu hỏi của Đại Bồ Tát Kim Cương Tạng Vajragarbha vang vọng khắp không gian, chạm đến từng tâm thức.
Đây không phải là một câu hỏi về lý thuyết suông, đây là một lời thỉnh cầu thực tiễn, một sự đòi hỏi về một phương pháp tu tập cách mạng. Ngài tiếp tục giọng càng thêm tha thiết.
“Làm thế nào để chúng sinh có thể nhảy múa trong ngọn lửa của dục vọng mà không bị thiêu cháy?
Làm thế nào để họ có thể đi trên con đường luân hồi mà không bị vấy bẩn bởi bùn nhơ của nó?
Bạch Thế Tôn, xin Ngài hãy từ bi chỉ dạy cho chúng con con đường chuyển hóa, con đường biến độc dược thành cam lồ, biến chính những xiềng xích của nghiệp báo thành chìa khóa vàng, mở ra cánh cửa giải thoát ngay trong một đời. Ngay tại thân này, xin ngài hãy ban cho chúng con một giáo pháp kim cương, sắc bén và mạnh mẽ, có thể chặt đứt mọi lưới nghi và đưa chúng sinh đến giác ngộ một cách nhanh chóng nhất.
Con đường đó là gì? Bạch Thế Tôn!”
Khi lời thỉnh cầu vừa dứt, cả pháp hội nín lặng, tất cả ánh mắt đều đổ dồn về Đức Kim Cang Trì Vajradhara. Câu hỏi đã được đặt ra. Một câu hỏi táo bạo, trực diện đi thẳng vào cốt lõi của vấn đề mà chúng sinh phải đối mặt. Nó không né tránh thực tại của đam mê và phiền não mà ngược lại đề nghị một cách đối diện và chuyển hóa chúng.
Lời thỉnh cầu này chính là hạt giống là nguyên nhân tối cần thiết để một trong những giáo pháp sâu xa và quyền năng nhất của vũ trụ, Hevajra Tantra chuẩn bị được hiển bày. Nó đã tạo ra một sự im lặng vĩ đại, một khoảng không cần thiết để điều kỳ diệu nhất sắp sửa xảy ra. Không gian của cõi Sắc Cứu Cánh như đang nén lại, chờ đợi sự đáp lời từ Đấng giác ngộ tối thượng.
Sự giáng thế Hevajra xuất hiện từ tánh Không. Lời thỉnh cầu của Đại Bồ Tát Vajragarbha vẫn còn vang vọng trong không gian thanh tịnh của cõi Sắc Cứu Cánh. Đó không chỉ là một câu hỏi mà là một sự chấn động sâu sắc, một tiếng vọng của vô lượng nỗi khổ đau từ cõi Ta Bà, một lời khẩn cầu tha thiết cho một con đường cứu độ cấp tiến. Toàn thể đại hội, từ các vị Đại Bồ Tát đến các Daka, Dakini đều nín thở, tập trung toàn bộ tâm thức về phía Đức Phật Nguyên Thủy Vajradhara. Họ không mong đợi một câu trả lời bằng ngôn từ, bởi câu hỏi của Bồ Tát Kim Cương Tạng Vajragarbha đã vượt qua giới hạn của khái niệm và lý luận thông thường. Họ đang chờ đợi một sự hiển bày, một chân lý được phơi bày trực tiếp từ bản thể.
Trước sự mong mỏi của cả pháp hội, Đức Vajradhara, Đấng trì giữ kim cương, không hề cử động. Nụ cười từ bi và thấu suốt vẫn ngự trên miệng ngài. Nhưng thay vì ban ra một lời dạy, ngài đã làm một điều vĩ đại hơn. Ngài bắt đầu đáp lại bằng chính bản thể của mình.
Thân hình trong suốt như pha lê xanh của ngài bắt đầu tan rã. Đó không phải là một sự hủy diệt mà là một sự hòa tan trở về với bản chất. Giống như một cục muối tinh khiết hòa vào đại dương hay một đám mây tan vào bầu trời. Thân tướng của Đức Kim Cang Trì Vajradhara dần dần mất đi hình dạng, biên giới và khái niệm. Ánh sáng ngũ sắc rực rỡ từ thân ngài không biến mất mà lan tỏa ra, hợp nhất với không gian xung quanh.
Trong khoảnh khắc, toàn bộ cõi Sắc Cứu Cánh không còn là một cung điện với các thực thể riêng biệt nữa mà trở thành một không gian bao la vô tận. Một trạng thái của tánh Không Shunyata thuần khiết và rạng ngời. Mọi âm thanh, mọi sắc tướng, mọi ý niệm đều lắng đọng và tan biến vào trong sự trống rỗng vĩ đại này.
Đây chính là câu trả lời đầu tiên, nền tảng của vạn pháp, cội nguồn của cả luân hồi và niết bàn chính là tánh Không. Nó không phải là một sự hư vô trống rỗng mà là một tiềm năng vô hạn, chứa đựng mọi khả năng. Sự im lặng lúc này không phải là sự vắng mặt của âm thanh mà là chính bản thân âm thanh nguyên thủy chưa bị phân chia.
Rồi từ chính tâm điểm của sự trống không bao la và tĩnh lặng đó, một sự rung động vi tế bắt đầu xuất hiện. Nó không phải âm thanh mà tai thường có thể nghe mà là sự rung động của chính thực tại, là nhịp đập của trái tim vũ trụ. Sự rung động ấy ngưng tụ lại và từ trong hư không.
Một điểm sáng màu xanh đậm xuất hiện, rực rỡ như một viên saphie trong đêm tối vô tận. Điểm sáng ấy chính là chủng tự HUM, âm tiết gốc của tâm giác ngộ, biểu tượng của bản chất kim cương bất hoại của tất cả chư Phật. Chủng tự HUM xoay tròn, tỏa ra một vầng hào quang chói lọi, quét qua toàn bộ không gian tánh Không. Ánh sáng này không phải là ánh sáng vật lý mà là ánh sáng của trí tuệ nguyên sơ. Nơi nào ánh sáng chiếu đến, nơi đó Mandala, đàn pháp vĩ đại của Đức Hevajra bắt đầu được kiến tạo.
Từ hư không, một cung điện nguy nga hiện ra, được cấu thành hoàn toàn bằng ánh sáng và châu báu của tâm thức. Cung điện này có hình vuông, bốn cạnh, bốn cổng, được trang hoàng bằng những biểu tượng sâu sa nhất của giáo pháp Mật Tông.
Xung quanh cung điện là những vòng tròn bảo vệ, vòng lửa trí tuệ, ngũ sắc bùng cháy dữ dội, thiêu rụi mọi chướng ngại và tà kiến. Bên trong là vòng kim cương vajra vững chắc, biểu thị cho sự bất hoại và không thể xuyên thủng của chân lý. Tại trung tâm của cung điện Mandala, ánh sáng từ chủng tự HUM kết tinh thành một đài hoa sen ngàn cánh nở rộ, biểu tượng cho sự thanh tịnh không nhiễm ô. Trên đài sen là một đĩa mặt trời rực cháy, biểu tượng của trí tuệ Bát Nhã và một đĩa mặt trăng dịu mát, biểu tượng cho lòng từ bi. Chủng tự HUM màu xanh đậm giờ đây đang đứng hiên ngang trên đĩa mặt trời, sẵn sàng cho sự chuyển hóa cuối cùng.
Với một sự rung động cuối cùng, chủng tự HUM tan hòa vào ánh sáng và từ trung tâm của vầng ánh sáng chói lòa đó, một hình tướng vĩ đại uy mãnh và đầy năng lượng bắt đầu hiện ra. Đó chính là bổn tôn Hevajra.
Ngài không xuất hiện một mình. Ngài giáng thế trong sự hợp nhất, hoàn hảo và không thể tách rời với phối ngẫu của mình. Phật mẫu Nairatmya - Vô Ngã Mẫu. Sự xuất hiện đồng thời này không phải là sự gặp gỡ mà là sự biểu hiện của một chân lý duy nhất, sự hợp nhất của phương tiện và trí tuệ.
Thân của Hevajra mang sắc xanh đen sâu thẳm như bầu trời đêm không sao. Sắc màu này không phải là màu của bóng tối mà là màu của sự bất biến, của tánh Không, của bản chất tích hợp tất cả các màu sắc và các hiện tượng vào trong một thể duy nhất. Ngài có tám khuôn mặt, mỗi khuôn mặt mang một biểu cảm khác nhau. Khuôn mặt chính ở giữa nhìn thẳng về phía trước, vừa phẫn nộ vừa từ bi. Các khuôn mặt khác ở hai bên và phía trên, có cái thì mỉm cười say đắm, có cái thì nhe nanh dữ tợn. Tám khuôn mặt này tượng trưng cho sự tịnh hóa tám pháp thế gian và sự chứng đắc tám cửa giải thoát.
Ngài có 16 cánh tay, tỏa ra như một bánh xe pháp uy mãnh. tám cánh tay bên phải và tám cánh tay bên trái, mỗi cánh tay đều cầm một chiếc chén sọ Kapala trắng muốt.
Bên trong mỗi chén sọ không phải là máu thịt bình thường mà là các hình tượng. Chén sọ bên phải chứa các hình tượng như voi, ngựa, lửa, bò, lạc đà, người, sư tử và mèo. Tượng trưng cho tám loại thành tựu thế gian được chuyển hóa.
Các chén sọ bên trái chứa các vị thần trong thần điện Ấn Độ như Địa Thiên, Thủy Thiên, Hỏa Thiên, Phong Thiên, Nhật Thiên, Nguyệt Thiên, Diêm Vương Diêm Ma Thiên và Thần Tài Hoàng Tài Thiên.
Việc Hevajra cầm các vị thần này trong chén sọ không có nghĩa là ngài tiêu diệt họ mà là một biểu tượng vô cùng sâu sắc. Ngài đã hoàn toàn kiểm soát và chuyển hóa những năng lượng, những khái niệm, những chấp trước mà các vị thần này đại diện như sự kiêu ngạo, tham ái, sân hận.
Ngài đã biến những sức mạnh của luân hồi thành công cụ phục vụ cho sự giác ngộ. Bốn chân của ngài đạp lên bốn hình người nằm sóng xoài. Đây chính là bốn ma vương, kẻ thù của sự giải thoát.
Phiền não ma là những cảm xúc tiêu cực.
Ngũ ấm ma là sự chấp thủ vào thân và tâm.
Tử ma là cái chết và sự vô thường
Và Thiên ma là sự cám dỗ của quyền lực và hỉ lạc thế gian.
Với tư thế vũ điệu đầy quyền năng phẫn nộ, một chân co lên và một chân duỗi thẳng. Ngài đạp lên chúng một cách không thương tiếc, biểu thị cho sự chiến thắng tuyệt đối trước mọi chướng ngại bên trong và bên ngoài.
Vòng quanh eo ngài là một chiếc khố da hổ, biểu tượng của sự vô úy và năng lực kiểm soát sân hận. Toàn thân ngài được trang hoàng bằng các chuỗi vòng làm từ xương người, không phải để ghê rợn mà để nhắc nhở về sự vô thường của vạn pháp và sự từ bỏ chấp ngã.
Trong vòng tay của Hevaira là Phật mẫu Nairatmya. Bà cũng có thân sắc xanh đen, một mặt, hai tay. Tay phải của bà giơ cao một con dao cong kim cương. Lưỡi dao sắc bén sẵn sàng chặt đứt mọi tư tưởng nhị nguyên và mọi sự bám chấp vào một cái tôi huyễn ảo.
Tay trái bà cầm một chén sọ chứa đầy huyết, tượng trưng cho việc bà đã biến máu của sự vô minh và chấp ngã thành rượu cam lồ của trí tuệ.
Thân hình bà quấn lấy thân Hevajra, ánh mắt nhìn thẳng vào mặt ngài trong một trạng thái hợp nhất của Đại Lạc và Tánh Không. Chính tên của bà Nairatmya có nghĩa là vô ngã, không có tự tánh. Bà chính là hiện thân của trí tuệ Bát Nhã Ba La Mật Đa Prajna Paramita
Sự hợp nhất Yab - Yum của Hevajra và Nairatmya là câu trả lời toàn hảo nhất, trực tiếp nhất cho câu hỏi của Vajragarbha.
Diện mạo phẫn nộ của ngài không phải là sự tức giận tầm thường mà là lòng bi mẫn sinh động, là năng lượng mãnh liệt cần thiết để phá vỡ lớp vỏ vô minh dày đặc của chúng sinh. Sự ôm ấp của ngài với Phật mẫu không phải là dục lạc thế gian mà là sự biểu đạt chân lý tối thượng, phương tiện, lòng bi, hành động cứu độ.
Thân của Hevajra là trí tuệ tánh Không. Thân của Nairatmya là sự thấu hiểu vô ngã. Hai điều này là bất khả phân, không thể có trí tuệ mà thiếu lòng bi và không thể có lòng bi chân chính mà thiếu trí tuệ. Sự giác ngộ chính là trạng thái hợp nhất không thể nghĩ bàn này. Sự giáng thế của Hevajra đã hoàn tất.
Ngài không còn là một ý niệm hay một tiềm năng. Ngài đang hiện hữu, uy mãnh và rực rỡ tại trung tâm của vũ trụ tâm thức như một ngọn hải đăng của con đường giải thoát cấp tiến. Toàn thể pháp hội chiêm ngưỡng hình tướng của ngài trong sự kinh ngạc và niềm hỉ lạc vô biên. Họ hiểu rằng chính hình tướng này trong từng chi tiết đã là một bài pháp không lời.
Giờ đây, họ đã sẵn sàng để lắng nghe những lời dạy, những giáo huấn chi tiết sẽ được ban truyền từ chính miệng của Đấng Bổn Tôn vừa hiển lộ.
Sự giáo hóa nội dung cốt lõi của Hevajra tan ra khi hình tướng vĩ đại của Hevajra và Nairatmya trong sự hợp nhất Yab - Yum đã an vị vững chắc tại trung tâm của Mandala. Một sự tĩnh lặng còn sâu thẳm hơn cả lúc ban đầu bao trùm pháp hội. Sự im lặng này không trống rỗng mà tràn đầy sự kính ngưỡng, trí tuệ và một niềm hỉ lạc chưa từng có.
Toàn thể chúng hội dẫn đầu bởi Bồ Tát Kim Cương Tạng Vajragarbha đang chìm trong sự chiêm ngưỡng. Tâm trí họ được thanh tẩy bởi chính sự hiện diện của Đấng Bổn Tôn. Mỗi chi tiết trên thân ngài từ những khuôn mặt phẫn nộ, những cánh tay cầm chén sọ cho đến tư thế đạp lên ma vương đều là một bài pháp không lời, gieo những hạt giống giải thoát vào sâu trong tâm thức họ.
Lúc này, từ sự hợp nhất bất khả phân của Yab - Yum, một thanh âm vang lên. Đó không phải là âm thanh phát ra từ một cổ họng vật lý, mà là thanh âm của chính trí tuệ kim cương. Nó vừa hùng tráng như tiếng sấm sét vang dội khắp các cõi làm chấn động những nền tảng của vô minh, lại vừa vi tế như tiếng thì thầm có khả năng xuyên thấu qua mọi lớp phòng ngự của tâm thức, đi thẳng vào bản chất của sự nhận biết. Thanh âm đó chính là tiếng nói của Hevajra.
Ngài nhìn thẳng vào Bồ Tát Kim Cương Tạng Vajragarbha, người vẫn đang quỳ kính cần và cất lời:
“Hỡi Vajragarbha, câu hỏi vĩ đại của ngươi đã làm rung động cả ba ngàn thế giới. Ngươi đã hỏi về một con đường dành cho những chúng sinh bị nhấn chìm trong biển lửa của đam mê. Ngươi đã cầu xin một phương pháp để biến độc dược thành cam lộ. Hãy lắng nghe!
Câu trả lời không nằm ở sự chối bỏ mà nằm ở sự ôm trọn. Không phải ở sự chạy trốn mà ở sự khiêu vũ. Ta sẽ ban cho các ngươi Hevajra Tantra, Mật điển của tiếng cười kim cương, con đường của sự chuyển hóa không sợ hãi. Khai thị bí mật vĩ đại, chân lý bất nhị.”
Thanh âm của Hevajra tiếp tục vang vọng, đặt nền tảng triết học cho toàn bộ con đường.
“Hỡi các hành giả của con đường tối thượng, từ vô thủy, các ngươi đã quen phân chia, các ngươi phân chia luân hồi và niết bàn, phiền não và giác ngộ, nhơ bẩn và thanh tịnh, bóng tối và ánh sáng. Chính sự phân chia này là gốc rễ của mọi khổ đau. Các ngươi tìm kiếm niết bàn ở đâu đó xa xôi, như một hòn đảo thiên đường bên kia bờ đại dương khổ ải, mà không nhận ra rằng chính đại dương và hòn đảo đều cùng chung một bản chất.
Hãy nhìn xem, luân hồi samsara giống như những con sóng không ngừng xô đẩy trên mặt biển. Niết bàn nirvana chính là bản chất của nước trong lòng đại dương. Sóng có vẻ khác với nước. Nó chuyển động, nó có hình tướng, nó sinh diệt. Nhưng có khoảnh khắc nào sóng không phải là nước không?
Bản chất của sóng chính là nước. Cũng vậy, bản chất của mọi phiền não, mọi ý niệm, mọi trải nghiệm trong luân hồi khi được nhìn thấu chính là tánh Không và Quang minh của Niết Bàn. Sự khác biệt giữa độc dược và cam lồ không nằm ở bản chất của chúng mà nằm ở sự nhận biết của kẻ uống.
Với một kẻ phàm phu, phiền não là độc dược thiêu đốt. Nhưng với một hành giả của Hevajra, người đã được quán đảnh và thấu hiểu tánh Không, thì chính phiền não đó lại là nguồn năng lượng mạnh mẽ nhất để đạt tới giác ngộ.
Đừng chạy trốn thế gian, hãy nhận ra Phật tánh ngay trong lòng thế gian! Con đường chuyển hóa kim cương, ngũ độc thành ngũ trí.”
Sau khi khai mở về cái thấy tri kiến, Hevajra đi vào pháp hành. Đây chính là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi của Vajragarbha.
“Hãy nhìn vào những cánh tay của Ta! Ngài nói, trong những chén sọ này không phải là sự hủy diệt mà là sự chuyển hóa. Mỗi phiền não căn bản của các ngươi đều là một dạng năng lượng thô. Một vị Phật đang bị che lấp. Nhiệm vụ của các ngươi không phải là tiêu diệt năng lượng đó mà là gỡ bỏ lớp vỏ vô minh bao bọc nó để nó tỏa sáng với bản chất trí tuệ nguyên sơ. Đây là con đường biến năm độc thành năm trí tuệ Phật.
Hãy chuyển hóa năng lượng của tham ái, dục vọng về bản chất là năng lượng của sự kết nối, khao khát và thưởng thức. Khi bị sự chấp ngã trói buộc, nó trở thành sự bám víu mù quáng, gây ra khổ đau. Nhưng khi được giải thoát khỏi chấp ngã, năng lượng khao khát này trở thành Diệu quan sát trí. Đó là trí tuệ có thể thấy rõ ràng và thưởng thức từng đặc tính riêng biệt. Vẻ đẹp độc đáo của vạn pháp mà không hề dính mắc. Nó yêu tất cả nhưng không cần sở hữu bất cứ thứ gì.
Hãy chuyển hóa năng lượng của sân hận, của sự tức giận về bản chất là một nguồn năng lượng vô cùng sắc bén và mạnh
mẽ. Khi bị vô minh điều khiển, nó trở thành sự phá hoại, gây chia rẽ. Nhưng khi được chuyển hóa, sự rõ ràng và sức mạnh của nó trở thành Đại viên cảnh trí, trí tuệ như tấm gương lớn. Tấm gương này phản chiếu tất cả mọi sự vật, hiện tượng một cách chính xác, rõ ràng, không hề phán xét, không hề thêm bớt. Nó thấy cái tốt là tốt, cái xấu là xấu mà tâm không hề dao động.
Hãy chuyển hóa năng lượng của si mê, của sự vô minh là trạng thái không nhận biết, mông lung. Nó là gốc rễ của mọi phiền não khác. Nhưng khi tấm màn si mê này được vén lên, khi các ngươi nhận ra bản chất phụ thuộc lẫn nhau và tánh Không của vạn pháp thì chính năng lượng của sự si mê này được chuyển hóa thành Pháp giới thể tánh trí. Đó là trí tuệ thấu hiểu toàn bộ thực tại. Thấy được mạng lưới nhân duyên chằng chịt, thấy được vạn vật đồng một thể trong Pháp giới.
Hãy chuyển hóa năng lượng của kiêu mạn, của ngã mạn sinh ra từ sự so sánh ta và người. Ta hơn, ta kém, ta bằng. Khi sự phân biệt nhị nguyên ta - người sụp đổ, năng lượng này được chuyển hóa thành Bình đẳng tánh trí. Đó là trí tuệ thấy được sự bình đẳng căn bản của tất cả chúng sinh, thấy rằng mọi chúng sinh đều có Phật tánh như nhau, từ đó sinh ra lòng từ bi vô lượng không phân biệt.
Hãy chuyển hóa năng lượng của đố kỵ, của ghen ghét là một năng lượng hành động luôn hướng ra bên ngoài so sánh và mong muốn những gì người khác có. Khi được tịnh hóa, năng lượng hành động không ngừng nghỉ này trở thành Thành sở tác trí. Đó là trí tuệ hành động viên mãn, có khả năng thực hiện mọi hoạt động, mọi phương tiện thiện xạo một cách tự nhiên và không mệt mỏi để cứu độ chúng sinh, hoàn thành mọi Phật sự.
“Làm thế nào để sự chuyển hóa này có thể xảy ra?”
Đức Hevajra tiếp tục.
“Bởi vì bản chất của tâm các ngươi vốn không nhơ bẩn, tâm các ngươi giống như bầu trời, năm độc phiền não và vô số những ý niệm khác chỉ như những đám mây đến rồi đi. Mây có thể che khuất bầu trời, làm nó trông có vẻ u ám, nhưng mây không bao giờ có thể làm bẩn được bản chất của bầu trời. Bản chất của bầu trời vẫn luôn trong sáng, quang đãng và bao la. Bản chất của tâm các ngươi chính là quang minh rỗng rang. Nó là sự nhận biết sáng rõ, không bị ngăn ngại, trống không nhưng lại có khả năng Biết. Nó chính là vị Phật Hevajra bên trong mỗi chúng sinh.
Ta, Hevajra mà các ngươi đang thấy chỉ là một sự phản chiếu, một người dẫn đường để giúp các ngươi nhận ra vị Phật bên trong chính mình. Thực hành Tantra không phải là để trở thành một cái gì đó khác mà là để trở về, để nhận ra cái mà các ngươi vốn là con đường trải nghiệm Tứ Hỷ Lạc.
Cuối cùng Đức Hevajra khai thị về khía cạnh trải nghiệm của con đường, một sự chứng thực cho những ai thực hành miên mật.
“Con đường này không phải là một triết lý khô khan. Nó là một con đường được trải nghiệm bằng chính thân tâm của các ngươi. Thông qua các phương pháp du già nội tại, quán tưởng Mandala, trì tụng chân ngôn và kiểm soát năng lượng vi tế, khí trong các kinh mạch, hành giả sẽ trải qua bốn cấp độ hỉ lạc, vốn là dấu hiệu của sự chứng ngộ từng bước.
Hỷ của niềm vui ban đầu. Khi khí bắt đầu đi vào kinh mạch trung ương, nó mang lại một cảm giác an lạc, nhẹ nhàng, vi tế,
Thắng Hỷ, niềm vui thích trở nên mãnh liệt hơn, lan tỏa khắp cơ thể một trạng thái hỷ lạc vượt trội hơn mọi lạc thú thế gian.
Ly Hỷ, niềm vui thăng hoa đến mức hành giả tách lìa khỏi những suy nghĩ thô thiển. Tâm trở nên tĩnh lặng, chỉ còn lại trải nghiệm hỉ lạc và quang minh thuần khiết.
Câu Sinh Hỷ, đây là trạng thái tối hậu. Hỷ lạc và tánh Không trở thành một. Hành giả nhận ra rằng niềm đại lạc này không phải do một nguyên nhân bên ngoài tạo ra mà nó là bản chất cố hữu sinh ra đồng thời với tâm giác ngộ.
Đây chính là niềm vui của Niết Bàn, là hương vị của sự giải thoát.
Khi những lời dạy cuối cùng về Tứ Hỷ được ban ra, cả không gian Mandala như rung động trong một niềm hỷ lạc vô biên.
Giáo pháp đã được trình bày một cách trọn vẹn. Một con đường cách mạng, táo bạo và sâu sắc đã được mở ra. Nó không còn là một ý tưởng mà đã trở thành một thực tại sống động. Các vị Bồ Tát và toàn thể pháp hội đã hoàn toàn thấu hiểu. Họ đã thấy con đường để khiêu vũ, nhảy múa trong biển lửa luân hồi và họ biết rằng với sự gia trì của Hevajra Tantra, họ có thể dẫn dắt vô lượng chúng sinh đến bến bờ giác ngộ ngay từ chính cõi đời ô trược này.
Khi thanh âm kim cương của Hevaira vừa dứt, sau khi những lời dạy cuối cùng về Tứ Hỷ được ban truyền, cả không gian Mandala không chìm vào im lặng mà bùng nổ trong một trạng thái giác ngộ tập thể. Đối với các chúng sinh trong pháp hội, đó không còn là sự thu nhận kiến thức qua thính giác mà là một sự chuyển hóa tận gốc rễ của tâm thức.
Những lời dạy của Hevajra giống như một cơn mưa pháp vĩ đại, không chỉ gột rửa những lớp bụi bẩn của phiền não tích tụ từ vô kiếp mà còn thấm sâu vào mảnh đất tâm của họ, làm nảy mầm những hạt giống bồ đề đã ẩn giấu từ lâu.
Bồ Tát Kim Cương Tạng Vajragarbha, người đã khởi xướng toàn bộ sự kiện thiêng liêng này. Giờ đây toàn thân tỏa ra một vầng hào quang rực rỡ hơn bao giờ hết. Những trăn trở, những khắc khoải về con đường cứu độ chúng sinh trong ngài đã được giải đáp một cách viên mãn. Trong tâm ngài, con đường của Hevajra đã hiện ra rõ ràng như một bản đồ kim cương, một con đường không chỉ để đi mà để trở thành.
Vô số các vị Bồ Tát khác trong pháp hội ngay tại thời điểm đó đã chứng đắc những Địa cao hơn trên con đường tu tập. Những sợi dây xích của tư tưởng nhị nguyên vốn đã lỏng lẻo nay hoàn toàn bị phá vỡ. Họ trực nhận ra bản chất bất nhị của Luân hồi và Niết Bàn trong một niềm hỷ lạc chấn động.
Các Daka và Dakini không còn bay lượn trong không gian nữa. Họ bắt đầu phô diễn những vũ điệu của sự giải thoát. Mỗi chuyển động, mỗi cử chỉ của họ đều là sự biểu đạt của chân lý vừa được nghe. Là sự tán thán công đức của bổn tôn Hevajra. Vũ điệu của họ không theo một quy tắc nào mà tuôn chảy tự nhiên từ sự chứng ngộ, biến toàn bộ Mandala thành một lễ hội của trí tuệ và đại lạc.
Thấy rằng giáo pháp đã được đón nhận và thấu hiểu, Đức Hevajra trong bản thể hợp nhất với Nairatmya một lần nữa hướng về phía Vajragarbha và toàn thể các bậc Thánh giả. Giọng nói của ngài lúc này không còn uy mãnh như sấm sét mà trở nên trang nghiêm và mang sức nặng của một lời di chúc vĩnh cửu:
“Hỡi những người con của dòng dõi Như Lai, giáo pháp mà Ta vừa ban truyền, Hevajra Tantra giống như một viên ngọc như ý vô giá, cũng giống như một loại linh dược cực mạnh. Nó có khả năng chữa lành căn bệnh trầm kha của vô minh, nhưng cũng có thể trở thành độc dược nếu rơi vào tay kẻ không xứng đáng.
Vì vậy, sự tồn vong của nó trong các cõi giới phụ thuộc vào sự gìn giữ và quán đảnh trao truyền của các ngươi."
Ngài nói tiếp,
"Ta trong bản thể của Đức Vajradhara Kim Cang Trì, nay xin chính thức phó thác Mật điển này cho các ngươi. Hãy xem nó như trái tim của chính mình! Hãy giữ gìn từng lời, từng ý nghĩa một cách thuần khiết, không thêm, không bớt, không xuyên tạc bởi những tư tưởng cá nhân! Hãy lập lời thệ nguyện sâu sa rằng, sẽ chỉ trao truyền giáo pháp này cho những đệ tử có đủ căn cơ và phẩm hạnh, những người có lòng từ bi vô hạn, có trí tuệ sắc bén để hiểu được tánh Không và có lòng can đảm phi thường để bước đi trên con đường chuyển hóa chính những đam mê của mình."
Khi ngài dứt lời, Bồ Tát Vajragarbha Kim Cương Tạng, Bồ Tát Vajrapani Kim Cương Thủ và toàn thể các Đại Bồ Tát đồng thanh lập lời thệ nguyện, hứa nguyện sẽ bảo vệ hộ trì Hevajra Tantra bằng chính mạng sống của mình.
Từ giây phút đó, một dòng truyền thừa thiêng liêng đã được thiết lập. Nó giống như một sợi dây xích bằng vàng ròng không bao giờ đứt, nối liền từ chính Đức Phật Nguyên Thủy Vajradhara qua các Đại Bồ Tát tại pháp hội và sẽ tiếp tục được trao truyền xuống các cõi giới thấp hơn đến với các bậc đại thành tựu giả Mahasiddha và các vị Đạo Sư giác ngộ trong tương lai. Dòng truyền thừa này không chỉ mang theo giáo lý mà quan trọng hơn cả, nó mang theo dòng chảy của sự gia trì, ân phước, năng lượng tâm linh và sự chứng ngộ sống động của cả một dòng truyền các bậc giác ngộ.
Khi sự phó thác đã hoàn tất, sứ mệnh hiển bày của Hevaira đã trọn vẹn. Ngài bắt đầu một bài pháp cuối cùng, một bài pháp không lời về bản chất của thực tại, bài pháp của sự hòa tan.
Quá trình này diễn ra ngược lại với lúc ngài xuất hiện. Vòng lửa trí tuệ rực rỡ bên ngoài mạn đà la đã dần dần lụi tàn và tan vào không gian. Vòng kim cương vững chắc cũng trở nên trong suốt rồi biến mất.
Cung điện Mandala nguy nga được làm từ ánh sáng và châu báu của tâm thức bắt đầu tan rã từ ngoài vào trong trở về với bản chất ánh sáng thuần khiết.
Đài sen, đĩa mặt trời, đĩa mặt trăng cũng lần lượt hòa tan vào hư không.
Cuối cùng chỉ còn lại hình tướng hợp nhất của Hevajra và Nairatmya ở trung tâm, thân sắc xanh đen của hai ngài bắt đầu trở nên mờ ảo trong suốt từ toàn bộ hình tướng vĩ đại với 8 mặt, 16 tay, 4 chân cùng với Phật mẫu Nairatmya thu rút lại, thâu nhiếp toàn bộ vào điểm sáng màu xanh đậm ở ngay trái tim chủng tự Hum.
Chủng tự Hum xoay tròn một lần cuối, tỏa ra một tia sáng từ bi rực rỡ đến muôn phương. Rồi chính nó cũng tan biến vào không gian tánh không vô tận, nơi mà nó đã từ đó sinh ra. Sự im lặng trở lại.
Nhưng đây là một sự im lặng hoàn toàn khác. Nó không phải là sự im lặng của chờ đợi mà là sự im lặng của viên mãn, của sự thấu hiểu rằng tất cả mọi hình tướng dù thiêng liêng đến đâu đều là sự biểu hiện tạm thời của tánh Không.
Sự sinh ra và tan biến của Mandala chính là bài học cuối cùng về vô thường và vô ngã, di sản bất diệt cho thời đại hắc ám.
Mặc dù hình tướng đã tan biến, di sản của Đức Hevajra vẫn còn lại, bất diệt và sống động hơn bao giờ hết. Nó được khắc sâu vào tâm khảm của các vị Bồ Tát và được lưu giữ trong chính dòng chảy của vũ trụ. Các ngài hiểu rằng giáo pháp này chính là phương thuốc đặc trị được dành riêng cho thời Mạt pháp.
Khi chúng sinh bị nhấn chìm trong dục vọng, khi mà thế giới đầy rẫy bạo lực và tà kiến thì con đường từ bỏ và tu tập tuần tự trở nên quá khó khăn. Chính lúc này, con đường chuyển hóa của Hevajra trở thành chiếc phao cứu sinh quý giá nhất. Nó không yêu cầu người ta phải chạy trốn khỏi thế giới mà trao cho họ công cụ để lặn sâu vào lòng đại dương của chính những phiền não của mình và tìm thấy viên ngọc Phật tánh.
Dòng truyền thừa của Hevajra lan rộng ra, bắt đầu từ cõi trời Sắc Cứu Cánh đã tuôn chảy xuống cõi người. Nó được các đại thành tựu giả của Ấn Độ như Virupa, Dombipa, Naropa đón nhận và thực hành cho đến khi đạt được giác ngộ. Từ các ngài, nó được chuyển sang Tây Tạng cho những bậc thầy vĩ đại như đại dịch giả Marpa và từ Marpa truyền cho đệ tử tâm huyết nhất của mình là Jetsun Milepa, người đã trở thành một biểu tượng của sự giác ngộ ngay trong một đời nhờ vào sự thực hành miên mật các giáo pháp Mật tông.
Sợi dây xích vàng vẫn tiếp tục được trao truyền qua các thế hệ đạo sư cho đến tận ngày nay.
Di sản lớn lao nhất của Hevajra không phải là một bộ kinh điển được lưu trữ trong thư viện, cũng không phải là những nghi lễ phức tạp. Di sản tối hậu chính là một sự thật được khai mở. Sự ra đời của Hevajra không phải là một sự kiện lịch sử đã xảy ra một lần rồi kết thúc. Nó là một quá trình tâm linh sống động, tái diễn trong tâm thức của mỗi hành giả.
Mỗi khi một đệ tử đủ duyên được đón nhận lễ quán đảnh Hevajra, mỗi khi họ thực hành quán tưởng Mandala, mỗi khi họ trì tụng chân ngôn của ngài, đó chính là lúc câu chuyện về sự giáng thế này được tái hiện. Họ đang thỉnh mời, gọi Đức Hevajra xuất hiện từ tánh Không của chính bản tâm mình.
Hevajra không phải một vị thần ở bên ngoài để cầu xin ban phước. Ngài là tấm gương hoàn hảo phản chiếu tiềm năng giác ngộ vốn có của chính chúng ta. Sự phẫn nộ của ngài là lòng bi mẫn sinh động của chúng ta. Phật mẫu Nairatmya là trí tuệ vô ngã của chúng ta.
Thực hành pháp tu Hevaira là quá trình can đảm nhìn thẳng vào những phiền não của bản thân, không chối bỏ, không sợ hãi mà dùng chính năng lượng của chúng dưới sự dẫn dắt của lòng từ bi và trí tuệ để phá tan lớp vỏ của cái tôi huyễn ảo.
Đó là quá trình để cho vị Phật Hevajra bên trong được sinh ra, được trưởng thành và cuối cùng hợp nhất với Hevajra của vũ trụ.
Câu chuyện về sự ra đời của Hevaira vì thế chính là câu chuyện về tiềm năng giải thoát của mỗi chúng sinh. Nó là một lời hứa, một di sản bất diệt rằng, ngay cả trong đêm đen tối nhất của luân hồi vẫn luôn có một con đường kim cương, một con đường của tiếng cười và sự dũng cảm, sẵn sàng dẫn lối cho những ai dám khiêu vũ với chính cuộc đời mình để đạt đến sự giác ngộ tối thượng.
Chắc chắn rồi, đây là lời kết trang trọng cho câu chuyện cùng với một lời kêu gọi tương tác được viết một cách khéo léo để phù hợp với nội dung.
Và thế là câu chuyện về sự ra đời của Hevajra đã được kể lại bắt đầu từ một sự im lặng vĩ đại trong cõi giới của tâm thức thuần khiết, được khơi nguồn bởi một câu hỏi đầy lòng bi mẫn, bùng nổ thành một sự hiển bày đầy uy lực của phương tiện và trí tuệ. Cuối cùng lắng đọng thành một di sản bất diệt được trao truyền qua một dòng dõi các bậc giác ngộ. Nhưng chúng ta phải hiểu rằng thiên sử thi này không phải là một câu chuyện cổ tích về các vị thần ở một nơi xa xôi. Nó là một tấm gương khổng lồ được đặt trước tâm thức của mỗi chúng ta. Hevajra không phải là một thực thể bên ngoài để thờ phụng mà chính là hình ảnh phản chiếu tiềm năng cao quý nhất, dũng mãnh nhất đang ngủ yên bên trong mỗi người.
Diện mạo phẫn nộ của ngài là lòng bi mẫn không khoan nhượng của chính ta trước sự vô minh. Vòng tay ôm siết Phật mẫu Nairatmya là sự hợp nhất của lòng trắc ẩn và trí tuệ vô ngã mà ta có khả năng đạt đến. Và vũ điệu chiến thắng trên bốn ma vương là sự khẳng định rằng, ta hoàn toàn có năng lực vượt qua mọi chướng ngại của tâm.
Vì vậy, di sản của Hevajra không nằm trên những trang kinh cổ mà nằm ở chính cuộc đời này. Nó là một lời mời gọi, một lời thách thức. Hãy can đảm nhìn vào chính những phiền não của mình! Không phải để đè nén hay chạy trốn mà để khiêu vũ, nhảy múa cùng chúng!
Hãy biến sàn nhảy hỗn loạn của luân hồi thành đạo tràng giác ngộ! Hãy dùng chính ngọn lửa của đam mê để thắp lên ngọn đuốc trí tuệ, soi sáng con đường cho mình và cho chúng sinh!
Khi một hành giả thực sự bước đi trên con đường này, khi họ bắt đầu thấu hiểu rằng độc dược và cam lồ vốn cùng một vị, rằng luân hồi và niết bàn không hề tách biệt, một tiếng cười sẽ bật ra từ sâu thẳm tâm hồn. Đó không phải là tiếng cười của sự hời hợt mà là tiếng cười kim cương, tiếng cười của sự tự do, của sự tự tại, của người đã nhìn thấu trò đùa vĩ đại của nhị nguyên.
Tiếng cười ấy vang vọng qua các thời đại từ chư Phật và các bậc đại thành tựu giả cho đến tận hôm nay chính là di sản bất diệt của Hevajra. Là âm thanh chân thật nhất của sự giải thoát và là lời hứa đang chờ đợi được đánh thức trong trái tim của mỗi chúng ta…
Nguồn: Youtube Kiến Thức Phật giáo