Trong mỗi trái tim, trong mỗi nền văn minh luôn tồn tại một cuộc đối đầu thầm lặng nhưng vĩnh cửu giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự sáng tạo và sự hủy diệt, giữa tình yêu thương và nỗi sợ hãi. Để thấu hiểu cuộc chiến nội tại này, nhân loại đã dệt nên những huyền thoại vĩ đại, những bản trường ca về các vị thần và ác quỷ, những anh hùng và bạo chúa.
Câu chuyện mà bạn sắp đọc là một trong những bản trường ca sâu sắc và uy mãnh nhất. Một huyền thoại được sinh ra từ chính trái tim của Mật tông Tây Tạng. Kể về cuộc hành trình từ vực thẳm của ngã chấp đến đỉnh cao của trí tuệ phẫn nộ.
Phật pháp trong bản chất của nó là con đường của lòng từ bi. Nó là dòng nước mát làm dịu đi ngọn lửa của sân hận. Là ánh nắng ấm áp làm tan chảy băng giá của sự chia rẽ. Phương tiện của nó thường là sự nhẫn nại, sự thấu hiểu và sự hóa độ nhẹ nhàng.
Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi lòng từ bi nhân hậu đó đối diện với một bức tường thành của sự cố chấp? Điều gì xảy ra khi nó gặp phải một thế lực không chỉ vô minh mà còn tôn thờ chính sự vô minh đó như một chân lý. Một thế lực xem lòng trắc ẩn là yếu đuối và dùng chính sự tàn bạo để khẳng định sự tồn tại của mình.
Khi ấy lòng từ bi sẽ làm gì?
Liệu nó có lùi bước hay nó sẽ tự chuyển mình khoác lên một dung mạo khác, một dung mạo đáng sợ, uy nghiêm và không khoan nhượng để bảo vệ chính bản chất của nó.
Câu chuyện về sự ra đời của Vairakilaya Kim Cang Phổ Ba chính là câu trả lời cho câu hỏi đó.
Đây không phải là câu chuyện về một vị ác thần mà là huyền thoại về lòng từ bi đã trở nên phẫn nộ.
Đây là câu chuyện về trí tuệ không còn mang dáng vẻ hiền hòa mà đã hóa thân thành một lưỡi gươm sắc bén. Bổn Tôn Vajrakilaya là hiện thân của một sự thật rằng, để cứu một người khỏi chết đuối. Đôi khi ta phải nắm lấy tóc họ một cách mạnh mẽ. Để chữa một vết thương hoại tử, người thầy thuốc phải dùng dao cắt bỏ phần đã thối rữa. Hành động có thể trông tàn nhẫn nhưng tâm thì hoàn toàn từ bi.
Hãy cùng chúng tôi quay ngược lại dòng chảy của thời không. Trở về thuở hồng hoang của tâm thức, chúng ta sẽ chứng kiến sự trỗi dậy của một cái ngã khổng lồ mang tên Ura, sự bất lực của các phương tiện hiền hòa. Và rồi từ chính tâm điểm của sự giác ngộ, một sức mạnh kinh hoàng đã được sinh ra.
Chúng ta sẽ theo dõi cuộc đối đầu vĩ đại không phải để hủy diệt mà để chuyển hóa. Và cuối cùng chúng ta sẽ hiểu được di sản của ngài tiếp tục sống động như thế nào trong lịch sử và trong chính mỗi hành giả đang tìm cách hàng phục con quỷ của ngã chấp bên trong mình. Câu chuyện bắt đầu không phải với một tiếng động mà trong sự tĩnh lặng vô biên của thuở hồng hoang.
Bối cảnh nguyên thủy, sự trỗi dậy của ngã mạn cùng cực, trạng thái nguyên sơ của thực tại Pháp thân Dharmakaya. Trước khi thời gian có tên gọi, trước khi không gian được đo đếm, tồn tại một trạng thái vượt ngoài mọi khái niệm, một nền tảng rạng ngời và thuần khiết của vạn hữu. Đây không phải là một cõi giới xa xôi hay một thiên đường vật chất mà là chính bản chất của tâm được biết đến với danh xưng pháp thân Dharmakaya.
Trong sự rộng lớn vô biên này, không có sinh cũng không có diệt, không có đến cũng không có đi, không một cũng không khác. Nó là sự tĩnh lặng hùng vĩ của một đại dương không gợn sóng, là sự trong suốt tuyệt đối của một bầu trời không mây, là tiềm năng vô hạn chứa đựng tất cả các thế giới, nhưng tự thân lại hoàn toàn trống không, tự do khỏi mọi định danh.
Trong không gian nguyên thủy này, Đức Phật Phổ Hiền Samantabhadra an trụ. Ngài không phải là một vị Phật được tạo tác hay tu chứng mà thành. Ngài chính là sự hiển lộ tự thân của Pháp thân, là sự giác ngộ nguyên sơ, chưa từng bị che lấp bởi bất kỳ ý niệm nào. Thân ngài sắc sanh thẳm như bầu trời đêm vô tận, biểu trưng cho sự bất biến và vĩnh hằng của thực tại. Ngài không khoác y phục, không trang sức, bởi bản chất của ngài đã là sự viên mãn trần trụi, không cần thêm thắt, không thể bị vấy bẩn.
Ngài cùng với Phật mẫu Phổ Hiền Samantabhadri trong trạng thái hợp nhất bất khả phân ly Yab -Yum tượng trưng cho sự hợp nhất hoàn hảo của trí tuệ tánh Không Prajna và phương tiện thiện xảo của tánh Không và lòng Bi mẫn.
Từ trạng thái này, ánh sáng của trí tuệ và lòng từ bi tỏa ra một cách tự nhiên, không cần nỗ lực, giống như ánh sáng mặt trời tự chiếu rọi, lòng bi mẫn này không phải là một cảm xúc thương hại kẻ yếu mà là sự rung động tự nhiên của trí tuệ khi nhận biết tiềm năng giác ngộ nơi mỗi chúng sinh. Nó không phân biệt thánh – phàm, thiện - ác. Bởi trong cái nhìn của Pháp thân, tất cả chúng sinh đều vốn dĩ là Phật, chỉ tạm thời bị những đám mây vô minh che khuất bản lai diện mục của chính mình.
Sự hiện hữu lúc này là một vũ điệu của ánh sáng và không gian, một bản giao hưởng của sự an lạc tối thượng, nơi mọi khả năng đều tiềm ẩn trong sự tĩnh lặng vĩ đại, mầm mống của vô minh và sự hình thành ngã chấp.
Thế nhưng trong chính sự viên mãn tuyệt đối và không gian không chướng ngại ấy, một sự rung động vi tế nhất đã khởi lên. Nó không đến từ đâu cả mà là một khả năng tiềm ẩn trong chính sự tự do vô hạn của tâm. Giống như trên mặt hồ phẳng lặng tuyệt đối. Một ý niệm tự khởi lên như một gợn sóng nhỏ. Ý niệm về sự nhận biết. Ngay khoảnh khắc sự nhận biết này không nhận ra chính nó là biểu hiện của tâm. Nó đã tự chia tách thành hai: người nhận biết chủ thể và cái được nhận biết khách thể.
Đây chính là cú trượt ngã vi tế, là khoảnh khắc vàng son của vô minh đầu tiên. Nó không phải là một tội lỗi nguyên thủy mà là một sự nhận lầm, một sự hiểu lầm về bản chất thực sự của chính mình. Từ sự phân chia nhị nguyên này, một chuỗi nhân quả bắt đầu vận hành. Người nhận biết bắt đầu cảm thấy mình tách biệt với cái được nhận biết và từ đó cảm giác về một cái tôi, một thực thể độc lập riêng biệt được hình thành. Cái tôi này hay ngã chấp Atman này trở thành trung tâm của một vũ trụ mới.
Một vũ trụ được nhìn qua lăng kính của sự chia cắt. Khi đã có cái tôi liền có cái không phải là tôi. Khi có của tôi liền có của người khác. Tham ái nảy sinh đối với những gì được cho là dễ chịu và củng cố cho cái tôi. Sân hận nảy sinh đối với những gì bị xem là đe dọa hay khó chịu. Và si mê chính là sự vô minh gốc rễ, tiếp tục nuôi dưỡng ảo tưởng về một cái tôi có thật.
Vòng quay luân hồi, samsara bắt đầu chuyển bánh.
Không phải bởi một thế lực bên ngoài mà bởi chính sự bám chấp vào ảo tưởng này. Những đám mây phiền não bắt đầu tụ lại, che khuất bầu trời Pháp thân vốn dĩ quang minh, tạo ra vô số cõi giới khổ đau, nơi chúng sinh lang thang vô định trong giấc mộng của sự chia lìa. Sự hiện thân của đại ngã mạn Rudra từ cái mầm mống của sự chia cắt và ngã chấp đó, một thực thể đã trỗi dậy, một hiện thân cô đặc và cùng cực của chính ảo tưởng này. Hắn mang tên Rudra hay còn gọi là Matram Rudra.
Nguồn gốc của Rudra không phải là ác quỷ thuần túy. Trong một kiếp sống xa xưa, hắn từng là một vị đạo sư, một thiền giả vĩ đại đã đạt được những tầng định sâu và chứng đắc nhiều thần thông thành tựu siddhi phi thường. Hắn có thể rời non lấp biển, du hành qua các cõi giới, thấu suốt tâm ý chúng sinh. Nhưng bi kịch đã xảy ra, sự chứng ngộ của hắn chưa trọn vẹn. Khi trải nghiệm được sức mạnh vô biên của tâm thức, thay vì nhận ra đó là biểu hiện của tánh Không, hắn đã phạm phải sai lầm lớn nhất, hắn bám chấp vào nó. Hắn nhận lầm sức mạnh của cái ngã cá nhân mình là chân lý tối thượng. Hắn tuyên bố, "Ta chính là nguồn cội. Ta là đấng sáng tạo, ngoài ta ra không có gì cả!"
Ngay lập tức, sự kiêu mạn này đã đầu độc mọi thành tựu của hắn. Trí tuệ của hắn biến thành sự xảo quyệt, lòng từ bi nếu có biến thành ham muốn kiểm soát và sức mạnh của hắn biến thành công cụ của bạo quyền. Từ một hành giả vĩ đại, hắn đã bị tha hóa thành một bạo chúa của các cõi giới.
Hắn tự khoác lên mình một hình tướng khủng khiếp, thân thể màu đen của khói độc, đôi mắt rực lửa của tham vọng không đáy. Hắn xây dựng một vương quốc của riêng mình, một cõi giới phản chiếu hoàn hảo cái ngã của hắn, một pháo đài bằng sắt đen dựng trên núi thây người, được bao quanh bởi những dòng sông máu và nước mắt. Bầu trời nơi đây vĩnh viễn bị che phủ bởi những đám mây giông tố của sân hận và mặt đất nứt nẻ bởi sự khô cằn của lòng ích kỷ.
Rudra không cai trị một mình. Hắn thu nạp vô số tùy tùng những thực thể cũng bị ngã mạn và tà kiến chi phối. Dưới trướng hắn là các Mamo, những nữ quỷ cuồng nộ gieo rắc bệnh tật và chiến tranh, là các Raksha quỷ la sát khát máu, là những vong hồn chết trong uất hận.
Toàn bộ cõi giới của hắn là một bộ máy bạo lực khổng lồ, vận hành chỉ với một mục đích duy nhất khẳng định và tôn vinh cái tôi của Rudra. Hắn còn tạo ra một thứ giáo pháp của riêng mình, một tà thuyết nguy hiểm.
Hắn dạy rằng sự giải thoát không nằm ở việc từ bỏ cái tôi mà là khuếch đại nó đến vô hạn. Sức mạnh chính là chân lý, sự thống trị chính là giác ngộ. Lòng từ bi là yếu đuối và tánh Không là một sự lừa dối hèn nhát. Hắn và bè lũ của mình chủ động tấn công vào các cõi tịnh độ, phá hủy các tu viện, đốt kinh điển, săn lùng và giết hại các vị Bồ Tát. Chúng reo rắc sự nghi ngờ vào tâm trí các hành giả, khiến họ từ bỏ con đường giải thoát để chạy theo quyền lực và dục lạc.
Sự tồn tại của Rudra không còn là một vấn đề cá nhân mà đã trở thành một khối u ác tính vũ trụ, một sự đe dọa trực tiếp đến sự cân bằng của các cõi và con đường giác ngộ của vô số chúng sinh. Sự thống khổ mà hắn gây ra kêu thấu trời xanh và bóng tối của ngã mạn dường như sắp nuốt chừng tất cả. Bối cảnh đã được ấn định cho một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi. Một cuộc đối đầu cần đến một sức mạnh vượt lên trên cả thiện và ác thông thường.
Giới hạn của phương tiện hiền hòa, lòng từ bi vô hạn của chư Phật. Tiếng than khóc của chúng sinh từ các cõi giới bị ra giày xéo không phải là những âm thanh xa lạ. Chúng vang vọng và xuyên thấu khắp các chiều không gian, không chỉ như một sự phiền nhiễu mà như những vết cắt vào chính trái tim của sự giác ngộ.
Trong các cõi Tịnh độ trang nghiêm, nơi an lạc và ánh sáng tuôn chảy như một dòng sông bất tận. Chư Phật và các vị Đại Bồ Tát trong trạng thái thiền định sâu xa nhất đã nghe thấy tiếng kêu cứu đó.
Đối với các ngài, lòng từ bi không phải là một sự lựa chọn hay một đức tính cần trau dồi. Nó là sự phản ứng tự nhiên, không thể ngăn cản của trí tuệ khi đối diện với khổ đau. Giống như một người mẹ không thể làm ngơ trước tiếng khóc của đứa con duy nhất. Chư Phật không thể an trụ trong sự tịch tĩnh của Niết Bàn khi chúng sinh, vốn là những đứa con mang Phật tánh đang đắm chìm trong biển lửa của sự tàn bạo và tà kiến do Rudra gây ra.
Mỗi tiếng rên siết, mỗi giọt nước mắt, mỗi sinh mạng bị hủy diệt đều được các ngài cảm nhận một cách trọn vẹn và trực tiếp.
Từ cõi Tây Phương Cực Lạc, Đức Phật A Di Đà Amitabha, vị Phật của ánh sáng vô lượng nhìn về vương quốc bóng tối của Rudra với đôi mắt bi mẫn.
Từ cõi Đông Phương Lưu Ly, Đức Phật Dược Sư nhìn thấy bệnh dịch của tâm thức, sự kiêu mạn đang lan tràn như một đại dịch không thuốc chữa.
Và đặc biệt, từ cõi Phổ Đà Potala, Đức Quán Thế Âm Avalokitesvara, hiện thân của lòng bi mẫn của tất cả chư Phật, cảm thấy một nỗi thống khổ sâu sắc đến mức ngàn cánh tay của ngài dường như run rẩy trong sự bất lực, ngàn con mắt của ngài tuôn ra những dòng lệ xót thương.
Một quyết định đồng loạt được đưa ra từ Tâm của toàn thể Hiền Thánh trong mười phương: Phải can thiệp không phải bằng sự trừng phạt mà bằng sự hóa độ. Các ngài sẽ dùng những phương tiện thiện xảo hiền hòa nhất, những biểu hiện thuần khiết nhất của tình thương và trí tuệ để lay chuyển trái tim sắt đá của Rudra và cứu vớt vô số chúng sinh đang bị hắn giam cầm.
Cuộc hóa độ bắt đầu. Một làn sóng ánh sáng từ bi dịu dàng lan tỏa về phía vương quốc của Ngã Mạn. Nỗ lực đầu tiên đến từ Đức Phật A Di Đà Amitabha. Từ trái tim Ngài, một luồng ánh sáng đỏ thắm như hồng ngọc, ấm áp và mời gọi được phóng ra.
Ánh sáng này mang theo toàn bộ sự an lạc và vẻ đẹp của cõi Tịnh độ, mang theo lời hứa về một nơi nương tựa vĩnh hằng, nơi không còn khổ đau. Luồng sáng từ bi này nhẹ nhàng bao bọc lấy pháo đài sắt của Rudra, không tấn công mà thẩm thấu, tìm cách làm mềm đi sự cứng rắn, xoa dịu những cơn thịnh nộ.
Nhưng phản ứng của Rudra là sự khinh miệt. Hắn đứng trên đỉnh pháo đài cười ngạo nghễ,
"Thứ ánh sáng yếu ớt này là gì? Một sự dụ dỗ hèn nhát ư? Các ngươi muốn dùng sự thoải mái để làm ta mục rữa sao?" Rudra gầm lên vào từ cơ thể hắn, một luồng năng lượng đen kịt, một vòng xoáy của sự hư vô và ích kỷ tuôn ra.
Vòng xoáy này không chỉ chặn đứng ánh sáng của Đức A Di Đà Amitabha mà còn bóp méo và hút ngược nó vào trong, biến năng lượng từ bi thành nhiên liệu cho sự kiêu ngạo của hắn. Hắn chứng tỏ cho toàn thể tùy tùng thấy rằng ngay cả ánh sáng của một vị Phật cũng bất lực trước ý chí sắt đá của hắn. Nỗ lực đầu tiên đã hoàn toàn
thất bại.
Tiếp theo, Đức Quán Thế Âm Bồ Tát đích thân hành động. Ngài hiểu rằng lý lẽ của tình thương có lẽ cần một hình tướng gần gũi hơn. Ngài hóa hiện thành vô số hình tướng khác nhau. Có lúc ngài là một vị thiên nữ tuyệt đẹp, tay nâng một đóa sen trắng xuất hiện trước Rudra và nhẹ nhàng khuyên nhủ hắn về sự vô thường và khổ đau của bạo lực. Rudra chỉ cười phá lên, giật lấy đóa sen, bóp nát nó dưới chân và nói,
"Vẻ đẹp chỉ là lớp vỏ của sự mục rữa, sức mạnh mới là vĩnh cửu. Có lúc ngài lại hóa thân thành một vị đạo sĩ giả uyên bác, tìm đến giảng giải cho Rudra về luật nhân quả, về sự kết nối tương duyên của vạn vật. Rudra lắng nghe với vẻ thích thú giả tạo rồi ra lệnh cho lũ quỷ La Sát xé xác vị đạo sĩ. Hắn tuyên bố luật lệ duy nhất ở đây là luật của ta. Ta chính là nhân và ta cũng là quả.
Đến tột cùng của bi thương, Đức Quán Thế Âm hiện nguyên hình tướng nghìn tay nghìn mắt, mỗi cánh tay cố gắng cứu vớt một chúng sinh. Mỗi con mắt rơi lệ trước sự tàn bạo của Rudra. Những giọt nước mắt của ngài rơi xuống vùng đất chết chóc, hóa thành những hồ nước trong vắt. Nhưng Rudra chỉ phẩy tay và nước trong hồ lập tức biến thành máu. Hắn chế nhạo,
"Nước mắt của ngươi chỉ làm cho vương quốc của ta thêm màu mỡ."
Lòng từ bi hiền hòa dù rộng lớn như biển cả cũng không thể thấm vào một sa mạc đã tự quyết định rằng nó không cần nước.
Cuối cùng đến lượt Đức Văn Thù Sư Lợi Manjushri, vị Bồ Tát của trí tuệ tối thượng, ngài không dùng tình thương mà dùng lưỡi gươm của trí tuệ. Ngài xuất hiện trước mặt Rudra trong hình tướng một đồng tử trẻ trung thanh khiết, tay phải giơ cao thanh gươm trí tuệ Bát Nhã Prajna rực cháy, nhưng ngài không vung gươm, thay vào đó ngài bắt đầu một cuộc đối thoại dùng những lý lẽ sắc bén nhất để chém vào gốc rễ của Tà Kiến
“Hỡi Rudra”, Bồ Tát Văn Thù nói,
"Ngươi cho rằng cái ngã của ngươi là thật nhưng nó là gì ngoài một tập hợp của các uẩn luôn thay đổi. Thân xác, cảm giác này, tư tưởng này, chúng ở đâu khi ngươi tìm kiếm? Chúng giống như một giấc mơ, một ảo ảnh.”
Rudra cười lớn, tiếng cười làm rung chuyển cả ngọn núi.
“Đúng vậy, chúng là ảo ảnh. Và trong thế giới ảo ảnh này, kẻ có thể tạo ra ảo ảnh mạnh nhất chính là Chúa Tể. Người nói về tánh Không, về sự trống rỗng. Ta đồng ý. Vạn vật đều trống rỗng. Vì vậy không có thiện, không có ác, không có đúng, không có sai, chỉ có sức mạnh của ta lấp đầy sự trống rỗng đó. Tánh Không của ngươi là lời biện hộ cho sự bất lực, còn tánh Không của ta là sân chơi cho ý chí của ta.
Lưỡi gươm trí tuệ của ngài Văn Thù vốn có thể chặt đứt mọi xiềng xích phiền não, lần đầu tiên đã gặp phải một bức tường không thể xuyên phá. Đó là bức tường của sự cố tình xuyên tạc, sự cố chấp vào tà kiến.
Rudra không chỉ vô minh, hắn đã biến chính sự vô minh thành vũ khí, biến trí tuệ của Phật pháp thành lời biện hộ cho sự bạo tàn của mình. Sự nhận thức cấp bách trong các cõi Tịnh độ, một sự im lặng trang nghiêm bao trùm. Những nỗ lực của các phương tiện hiền hòa không chỉ thất bại mà còn bị chế nhạo và lợi dụng.
Chư Phật và Bồ Tát nhìn thấy rõ ràng vấn đề. Rudra không phải là một chúng sinh thông thường đang lạc lối. Hắn là hiện thân của một nguyên lý. Nguyên lý của ngã chấp đã đạt đến mức tự thần thánh hóa chính nó.
Cái ngã của hắn đã trở thành một bộ giáp kim cương, cứng rắn đến mức mọi tia sáng tử bi đều bị phản xạ, mọi lời giảng trí tuệ đều bị bẻ cong. Cố gắng thuyết phục hắn cũng giống như cố gắng giải thích màu sắc cho một người mù bẩm sinh và tự hào về bóng tối của mình. Cố gắng cảm hóa hắn bằng tình thương cũng giống như đổ nước lên một ngọn lửa đang cháy bằng xăng.
Một nhận thức chung, cấp bách và mạnh mẽ khởi lên trong tâm của toàn thể chư vị Hiền Thánh. Lòng từ bi không hề sai, trí tuệ không hề yếu đuối, nhưng phương tiện biểu đạt chúng phải thay đổi. Đối với một căn bệnh đã di căn và trở nên hung hãn, không thể chỉ dùng thảo dược ôn hòa, cần phải phẫu thuật, cần phải cắt bỏ khối u một cách dứt khoát.
Nhưng cuộc phẫu thuật này không thể được thực hiện bằng sự hận thù, vì như vậy sẽ rơi vào chính cái bẫy của Rudra.
Nó phải được thực hiện bởi một năng lượng cũng mạnh mẽ, cũng dữ dội, cũng không khoan nhượng như năng lượng của Rudra, nhưng có bản chất hoàn toàn trái ngược. Nó phải là sức mạnh sinh ra từ trí tuệ bất nhị và được thúc đẩy bởi lòng từ bi vô hạn. Nó phải là sự phẫn nộ của chính tình thương.
Trong khoảnh khắc nhận thức đó, toàn thể Chư Phật đã hợp nhất tâm ý. Đã đến lúc từ chính trái tim của sự giác ngộ, một biểu hiện mới phải được sinh ra. Một vị thần phẫn nộ, một năng lực Phật sự kinh hoàng, một mũi nhọn kim cang có khả năng xuyên thủng lớp giáp của đại ngã mạn. Bối cảnh đã hoàn toàn chín mùi cho sự giáng thế của một sức mạnh chưa từng có. Sự ra đời của Viakilaya, trí tuệ phẫn nộ, hiển lộ. Sự hợp nhất của trí tuệ và phương tiện.
Sự nhận thức cấp bách lan tỏa khắp các cõi Tịnh độ không phải là một sự tuyệt vọng mà là một sự truyền mình. Nó là khoảnh khắc mà lòng từ bi vô hạn nhận ra rằng, chiếc áo choàng hiền hòa không còn đủ để che chở chúng sinh khỏi cơn bão của ngã mạn. Cần một thứ vũ khí, một biểu hiện mới của chính lòng từ bi đó.
Tại trung tâm của vũ trụ, trong cõi trời Sắc Cứu Cánh Thiên Akanishtha, nơi thực tại hiển lộ trong dạng thức thanh tịnh nhất, một sự kiện vĩ đại đã diễn ra. Toàn thể tâm ý của chư Phật và Bồ Tát trong 10 phương đồng loạt hướng về một điểm: Ánh sáng vàng của Đức Bảo Sinh Phật Ratnasambhava, ánh sáng đỏ của Đức A Di Đà Phật Amitabha, ánh sáng xanh lục của Đức Bất Không Thành Tựu Phật Amoghasiddhi và ánh sáng trắng của Đức Tỳ Lô Giá Na Phật Vairocana, tất cả đều hội tụ về một trung tâm.
Tại tâm điểm đó, Đức Phật Phổ Hiền Samantabhadra, hiện thân của Pháp thân nguyên thủy và Đức Kim Cang Tát Đỏa Vajrasattva, hiện thân của Báo thân thanh tịnh đã hợp nhất là một.
Đây không phải là sự hợp nhất của hai thực thể riêng biệt mà là sự trở về trạng thái toàn vẹn của chính sự giác ngộ trí tuệ Bát Nhã Prajna, nhận ra tánh Không của vạn vật và phương tiện thiện xảo của lòng bi mẫn vô biên không thể tách rời.
Trí tuệ thấy rõ khối u ngã mạn của Rudra phải được loại bỏ và lòng từ bi cung cấp ý chí không lay chuyển để thực hiện cuộc phẫu thuật vũ trụ đó.
Trong khoảnh khắc hợp nhất thiêng liêng này, một lời thệ nguyện Kim Cang được hình thành không phải bằng lời nói mà bằng một sự quyết tâm đồng loạt của toàn thể chư Phật. Lời thệ nguyện đó là vì lợi ích của tất cả chúng sinh đang chìm trong khổ ách để bảo vệ Phật pháp khỏi sự hủy diệt của tà kiến, để chặt đứt tận gốc rễ của ngã chấp. Chúng con nguyện hiển lộ một năng lực Phật sự phẫn nộ, một sức mạnh có khả năng hàng phục những gì không thể hàng phục.
Ngay khi lời thệ nguyện kim cang đó định hình, từ chính tâm điểm của sự hợp nhất, một âm thanh đã nổ ra. Âm PHAT đó không phải là một âm thanh bình thường mà tai có thể nghe. Nó là chủng tử tự của tâm giác ngộ, là sự rung động nguyên thủy của vũ trụ. Âm PHAT mở vang dội không phải trong không gian mà trong chính nền tảng của thực tại.
Nó làm rung chuyển pháo đài sắt của Rudra, làm nứt vỡ những ngọn núi của sự kiêu ngạo. Lũ quỷ tùy tùng của hắn lần đầu tiên trong sự tồn tại của mình, chúng nghe thấy một thứ chúng chưa từng biết.
Sự khiếp sợ nguyên thủy. Đó không phải là nỗi sợ hãi một kẻ thù mạnh hơn, mà là nỗi sợ hãi của bóng tối khi đối diện với một nguồn sáng không thể dập tắt. Từ âm PHAT mở ra đó, một luồng ánh sáng xanh đen sẫm, đặc quánh như màn đêm vũ trụ, vụt ra như một cơn lốc xoáy năng lượng. Ánh sáng này không dịu dàng, không ấm áp. Nó mãnh liệt, chói lòa và mang một sức mạnh kinh hoàng như một ngôi sao đen đang hình thành. Cơn lốc năng lượng phẫn nộ nảy xoáy tròn, hút tất cả sự chú ý của vũ trụ vào nó. Và rồi nhanh hơn một cái chớp mắt, nhanh hơn cả ý niệm, cơn lốc đó ngưng tụ lại.
Không phải qua một quá trình sinh trưởng, không phải từ một bào thai nào, mà là tức thời và trọn vẹn. Một hình tướng đã đứng sừng sững giữa không gian. Vajrakilay đã giáng thế.
Sự ra đời của ngài là một sự kiện, không phải một quá trình. Ngài là câu trả lời tức thì cho một vấn đề cấp bách. Ngài là năng lực Phật sự, đã khoác lên mình một hình hài là ý chí của chư Phật, ngài đã trở thành một thực thể sống động.
Hãy chiêm ngưỡng hình tướng của Đấng phẫn nộ! Bởi mỗi chi tiết trên thân ngài đều là một bài pháp về con đường giải thoát. Thân thể toàn thân ngài mang một màu xanh đen sẫm. Màu của bầu trời đêm vô tận, màu của không gian không thể bị phá hủy. Nó biểu trưng cho bản chất bất biến, không thể lay chuyển của Pháp giới Dharadhatu, nền tảng của vạn hữu. Dù ngài biểu lộ sự phẫn nộ dữ dội, bản chất của ngài vẫn là sự tĩnh lặng và trống không vĩnh cửu.
Ngài có ba đầu, mỗi đầu mang một sắc diện phẫn nộ. Đầu chính giữa màu xanh đen tượng trưng cho sự chuyển hóa tâm sân hận thành trí tuệ giác ngộ như gương, Đại Viên Cảnh Trí, phản chiếu vạn vật như nó là mà không phán xét. Đây cũng là biểu tượng của Pháp thân.
Đầu bên phải màu trắng tượng trưng cho sự chuyển hóa tâm tham ái và bám chấp thành trí tuệ phân biệt, Diệu Quan Sát Trí. Trí tuệ thấy rõ sự khác biệt của từng pháp mà không bám chấp. Đây là biểu tượng của Báo thân.
Đầu bên trái màu đỏ tượng trưng cho sự chuyển hóa tâm si mê, vô minh thành trí tuệ bình đẳng, Bình Đẳng Tánh Trí. Trí tuệ nhận ra bản chất đồng nhất của vạn vật trong tánh Không. Đây là biểu tượng của hóa thân.
Ba đầu cùng nhìn về các hướng, thể hiện sự làm chủ hoàn toàn ba thời: quá khứ, hiện tại, vị lai và ba cõi: dục giới, sắc giới, vô sắc giới.
Sáu cánh tay của ngài tượng trưng cho sự viên mãn của Lục Độ Ba La Mật, 6 hạnh hoàn thiện.
Hai tay chính ở giữa. Hai tay này cùng nhau nắm chặt và lăn một chiếc Dao Phổ Ba Phurba ba cạnh. Đây là pháp khí trung tâm và cũng là bản thể của ngài. Hành động lăn chiếc Phổ Ba biểu thị năng lực Phật sự không ngừng nghỉ, luôn tích cực và năng động trong việc hàng phục chướng ngại.
Hai tay bên phải, một tay ngài cầm một chiếc chày kim cang vajra chín chấu, biểu tượng cho phương tiện thiện xảo bất hoại. Tay còn lại cầm một chiếc chày kim cang năm chấu, biểu tượng cho năm loại trí tuệ của Ngũ Trí Như Lai.
Hai tay bên trái, một tay ngài cầm một ngọn lửa trí tuệ Jina Agni bùng cháy, thiêu rụi mọi phiền não và vô minh. Tay còn lại ngài cầm một cây chĩa ba Khatvanga, tượng trưng cho sự làm chủ Tam Giới và tam độc.
Từ lưng ngài mọc ra một đôi cánh rộng lớn, mạnh mẽ như cánh loài đại bàng thần thoại Kim Súy Điểu Garuda, biểu trưng cho sự hợp nhất không tách rời của trí tuệ và phương tiện, cho phép ngài di chuyển không chướng ngại qua mọi cõi giới để cứu độ chúng sinh. Bốn chân ngài giẫm lên hai hình người, tượng trưng cho Rudra nam và nữ, hay sự kiêu mạn và ngã chấp, thể hiện sự chiến thắng tuyệt đối của ngài đối với luân hồi và nhị nguyên.
Điều quan trọng nhất là hiểu được bản chất của sự phẫn nộ của ngài. Hãy nhìn vào khuôn mặt ngài, miệng gầm rống để lộ những chiếc nanh nhọn. Ba con mắt trên mỗi khuôn mặt trợn trừng, đỏ ngầu như lửa, lông mày quăn lại như những tia sét. Đây không phải là sự tức giận của thế gian sinh ra từ sự tổn thương kết tội. Đây là bi tâm phẫn nộ.
Tiếng gầm của ngài là âm thanh của Giáo Pháp làm choáng váng và đánh thức những kẻ đang ngủ mê trong tà kiến.
Những chiếc nanh của ngài không phải để cắn xé mà để nghiền nát sự bám chấp và thực tại huyễn ảo.
Đôi mắt rực lửa của ngài không nhìn bằng sự hận thù, mà nhìn thấu suốt bản chất của khổ đau và quyết tâm loại bỏ nó. Sự phẫn nộ của Vajrakilaya là sự biểu lộ năng động và không khoan nhượng của tình thương.
Nó giống như một người cha, người mẹ mạnh mẽ, giằng lấy đứa con ra khỏi một ngôi nhà đang cháy. Hành động có vẻ thô bạo, nhưng mục đích hoàn toàn là cứu mạng. Đó là tình thương đã cởi bỏ chiếc áo choàng mềm mại để cầm lấy con dao phẫu thuật.
Vajrakilây đã đứng đó như một ngọn núi lửa của năng lượng giác ngộ, một cơn bão của lòng từ bi phẫn nộ. Ngài không nói một lời nhưng sự hiện diện của ngài đã là một thông điệp rõ ràng nhất gửi đến Rudra và vương quốc của hắn.
Thời đại của ngã mạn đã đến hồi kết thúc. Cuộc đối đầu vĩ đại hàng phục chuyển hóa ngã mạn Vajrakilaya giáng lâm. Không một lời cảnh báo, không một tiếng động báo trước.
Từ không gian của sự hóa hiện tức thời, ngài lao xuống như một thiên thạch phẫn nộ, một ngôi sao đen mang theo sức nặng của toàn thể tâm giác ngộ. Ngài không đáp xuống nhẹ nhàng, ngài giáng thẳng vào trung tâm vương quốc của Rudra.
Mặt đất của pháo đài sắt rung chuyển dữ dội. Những ngọn tháp của sự kiêu mạn nứt vỡ và sụp đổ. Nơi ngài đáp xuống, mặt đất không lõm vào mà trở nên cứng rắn như kim cương, tạo thành một mạn đà la bất hoại ngay giữa lòng cõi giới của Tà Kiến.
Rudra đang ngự trên ngai vàng làm từ xương của những kẻ chống đối, lần đầu tiên hắn cảm thấy một thứ vượt ngoài tâm kiểm soát của mình. Hắn nhìn xuống và thấy kẻ thù của mình. Một bên là Rudra, bành trướng, phô trương, thân hình khổng lồ nhưng trống rỗng bên trong, biểu trưng cho cái ngã luôn cần sự công nhận từ bên ngoài để tồn tại. Một bên là Vajrakilaya, thân hình cô đọng, vững trãi, mỗi cử động đều chứa đựng một sức mạnh nội tại vô biên, biểu trưng cho sự tự tin tuyệt đối của thực tại tánh Không.
Sự im lặng bao trùm chiến trường. Đó là sự im lặng trước cơn bão. Lũ quỷ tùy tùng của Rudra từ các Mamo cuồng loạn đến các La Sát khát máu đều sững sờ trước luồng năng lượng kinh hoàng phát ra từ vị khách không mời.
Nỗi sợ hãi nguyên thủy mà chúng cảm nhận được lúc ngài giáng thế giờ đây đã trở thành một sự thật hiển hiện. Nhưng dưới cái nhìn của Rudra, nỗi sợ nhanh chóng biến thành sự thịnh nộ.
“Kẻ nào dám xâm phạm thánh địa của ta?”
Rudra gầm lên, tiếng gầm của hắn tạo ra những cơn lốc xoáy năng lượng đen.
“Dù ngươi là ai, ngươi cũng sẽ trở thành một viên gạch lót đường cho ngai vàng của ta!”
Nhận lệnh từ chủ nhân, toàn bộ đội quân của bóng tối, một biển quỷ dữ gào thét và lao về phía Vajrakilaya, quyết tâm xé xác ngài ra thành từng mảnh.
Đây không phải là một trận chiến của gươm đao và xác thịt. Đây là một cuộc đối đầu giữa hai nguyên lý vũ trụ: ngã chấp và vô ngã, vô minh và trí tuệ.
Khi biển quỷ dữ lao tới, Vajrakilaya chỉ đứng yên. Ngài không né tránh, không phòng thủ. Những mũi tên của sự sân hận bắn về phía Ngài. Nhưng khi đến gần, chúng tan chảy trong ngọn lửa trí tuệ bao quanh thân Ngài. Những chiếc lưới của sự tham ái giăng ra để trói buộc Ngài. Nhưng chúng chỉ xuyên qua thân Ngài như xuyên qua không khí.
Bởi bản chất của Ngài là sự tự do khỏi mọi bám chấp. Những lời nguyền rủa, những câu thần chú hắc ám mang năng lượng của sự si mê và tà kiến. Khi chạm đến hào quang của ngài, chúng lập tức bị chuyển hóa thành những âm thanh của Đà La Ni Thanh Tịnh.
Vajrakilaya khẽ nhếch mép để lộ đôi nanh nhọn và một tiếng cười vang lên từ cổ họng ngài phát ra, PHAT PHAT PHAT, HO HO HO, HUM HUM HUM!
Tiếng cười này không phải là sự chế nhạo. Nó là tiếng cười của trí tuệ khi nhìn thấu sự vô nghĩa và lố bịch của ngã chấp. Nó là một vũ khí âm thanh, một sự chấn động phá vỡ cấu trúc của ảo tưởng. Mỗi âm tiết phát được phát âm là PHAT, là một nhát chém của sự giải thoát, chặt đứt những sợi dây liên kết của thế giới huyễn ảo mà Rudra đã tạo ra.
Lũ quỷ đang gào thét bỗng khựng lại. Chúng nhìn vào tay mình và thấy chúng đang tan biến. Chúng nhìn vào đồng loại và thấy rõ sự trống rỗng bên trong. Sự thật về tánh Không của vạn vật được thể hiện qua tiếng cười của Vajrakilaya đã làm sụp đồ thực tại của chúng.
Thấy đội quân của mình tan dã, Rudra điên cuồng tập hợp toàn bộ sức mạnh của mình. Hắn không còn tấn công bằng tùy tùng mà bằng chính bản thể. Hắn hóa thành một cơn bão đen khổng lồ, một cơn lốc của sự hủy diệt tuyệt đối lao thẳng vào Vaijrakilaya.
Lúc này Vajrakilaya mới bắt đầu di chuyển. Ngài bước tới một cách chậm rãi khoan thai, nhưng mỗi bước chân của ngài đều làm mặt đất rung chuyển và tái cấu trúc. Hai tay chính của ngài bắt đầu lăn chiếc Phổ Ba Kim Cang. Chiếc Phổ Ba xoay tròn phát ra những tia sét xanh đen. Nó không chỉ là một vật thể, nó là tâm điểm của mạn đà la hành động. Nó là một mũi khoan tâm linh, sẵn sàng khoan thủng lớp vỏ cứng nhất của vũ trụ, sự bám chấp vào cái tôi.
Ngài không chống lại cơn bão của Rudra. Ngài đi thẳng vào tâm bão. Nơi ngài đi qua, cơn bão tan dần. Năng lượng hủy diệt của Rudra khi chạm vào sự bất biến của Vajrakilaya liền bị vô hiệu hóa và hấp thụ.
Rudra hoảng hốt nhận ra rằng, kẻ thù của hắn không chiến đấu mà đang đồng hóa và chuyển hóa chính hắn. Trong một nỗ lực cuối cùng, hắn dồn tất cả sức mạnh còn lại để biến trở lại hình người khổng lồ, một tay cầm thanh gơm của sự hư vô, một tay cầm chiếc khiên của sự hoài nghi lao vào một trận quyết tử.
Vajrakilaya di chuyển với tốc độ của ý nghĩ. Ngài vượt qua cả thanh gươm và chiếc khiên. Trong khoảnh khắc, ngài đã ở ngay trước mặt hắn. Đôi mắt phẫn nộ của ngài nhìn thẳng vào đôi mắt của sự ngã mạn. Và rồi hành động tối thượng được thực hiện. Với một tiếng PHAT bùng nổ sấm sét, Vajrakilaya dùng toàn bộ sức mạnh của sự hợp nhất của chư Phật đâm thẳng cạnh trước Phổ Ba vào tim của Rudra.
Sự giải thoát này không phải hủy diệt. Một cơn đau không phải của xác thịt mà của chính nền tảng tồn tại xé toạc lấy Rudra. Hắn không chết. Điều xảy ra còn sâu sắc và kinh hoàng hơn cái chết đối với một cái ngã.
Khoảnh khắc mũi dao Phổ Ba xuyên qua tim hắn. Ba lưỡi dao sắc bén của nó đồng thời thực hiện ba hành động thiêng liêng.
Lưỡi dao thứ nhất cắt đứt gốc rễ của vô minh, Si, bức màn đen của sự nhận lầm che phủ tâm thức Rudra từ vô thủy kiếp bị xé toạc. Lần đầu tiên hắn nhìn thấy bản chất thực sự của mình và vạn vật trống không, rạng ngời và liên kết với nhau.
Lưỡi dao thứ hai cắt đứt gốc rễ của tham ái, sự bám chấp điên cuồng vào một cái tôi riêng biệt và muốn nuốt chửng cả vũ trụ để khẳng định sự tồn tại của mình, tan biến như xương khói. Gánh nặng phải liên tục bảo vệ và củng cố cho cái tôi đó được trút bỏ.
Lưỡi dao thứ ba cắt đứt gốc rễ của sân hận, nỗi căm ghét, sự thù địch đối với bất cứ thứ gì không phải là mình hay không phục tùng mình lập tức nguội lạnh, tan chảy trong lòng bi mẫn vô biên đang tuôn chảy từ chính chiếc Phổ Ba.
Chiếc Phổ Ba không chỉ đâm vào, nó ghim chặt tâm thức của Rudra vào thực tại nguyên sơ. Nó đóng đinh cái ngã huyễn ảo của hắn vào nền tảng của tánh Không.
Một tiếng thét vang lên từ Rudra. Nhưng đây không phải là tiếng thét của sự đau đớn mà là của sự giải thoát. Thân hình đen đúa, quái dị của hắn bắt đầu tan rã. Lớp vỏ của sự kiêu mạn bạo tàn và tà kiến vỡ vụn ra từng mảnh như một pho tượng đất sét khô.
Bên dưới lớp vỏ đó, một ánh sáng xanh dịu bắt đầu tỏa ra. Khi lớp vỏ cuối cùng rơi xuống, đã biến đổi. Hắn không còn là bạo chúa của bóng tối. Hắn đứng đó, thân hình vẫn hùng mạnh nhưng không còn vẻ đe dọa. Đôi mắt rực lửa hận thù giờ đây trong veo và đang tuôn ra hai hàng lệ của sự hối hận và lòng biết ơn vô hạn.
Hắn không còn nhìn Vajrakilaya như kẻ thù, mà như một vị Thầy, một người Cha, một Đấng cứu độ, đã ban cho hắn món quà lớn nhất. sự tự do khỏi chính bản thân mình.
Với sự khiêm tốn mà hắn chưa bao giờ biết đến, Rudra quỳ xuống, dập đầu trước Vajrakilaya. Toàn bộ tùy tùng của hắn cũng được giải thoát khỏi sự kiểm soát của tà kiến, đồng loạt quy phục.
“Hỡi Đấng phẫn nộ của lòng từ bi”, Rudra nói giọng nói không còn sự ngạo mạn mà đầy sự tôn kính.
“Con đã sai. Con đã bám chấp vào một giấc mơ và biến nó thành cơn ác mộng cho vô số chúng sinh. Giờ đây, nhờ lưỡi dao Phổ Ba của Ngài, con đã được đánh thức! Xin Ngài chấp nhận sự quy phục của con!
Từ này về sau, toàn bộ sức mạnh của con, toàn bộ sự tồn tại của con xin nguyện hiến dâng để bảo vệ Phật pháp.
Con xin thệ nguyện trở thành một Hộ Pháp Dhramapala dùng chính năng lượng đã từng hủy diệt để bảo vệ những hành giả đang đi trên con đường giác ngộ, để ngăn chặn những ai giống như con đã từng!”
Vajrakilaya gật đầu chấp thuận. Ngài rút chiếc Phổ Ba. Vết thương trên ngực Rudra lập tức lành lại, để lại một dấu ấn kim cang sáng ngời. Vương quốc của bóng tối cũng được chuyển hóa. Những dòng sông máu biến thành sông sữa cam lồ và mật ong mật hoa.
Những ngọn núi xương tan thành những núi châu báu. Bầu trời u ám trở nên trong xanh. Cõi giới của ngã mạn đã được tịnh hóa, trở thành một mạn đà la của sự giác ngộ phẫn nộ.
Và Rudra giờ đây được biết đến với danh xưng Mahakala - một Đại Hộ Pháp hùng mạnh cùng đoàn tùy tùng của mình. Các vị cai quản không phải bằng bạo lực mà bằng lời thệ nguyện Kim Cang bảo vệ Chánh pháp.
Cuộc đối đầu đã kết thúc không phải bằng sự hủy diệt mà bằng một sự chuyển hóa vĩ đại và toàn vẹn.
Cuộc đối đầu vĩ đại trên bình nguyên của Ngã Mạn không phải là một sự kiện chỉ diễn ra một lần rồi kết thúc.
Sự hàng phục Rudra không phải là trang cuối cùng của một cuốn thần thoại cổ xưa. Trái lại, đó chính là chương đầu tiên của một di sản sống động, một dòng chảy năng lượng giác ngộ tiếp tục tuôn chảy qua các thời đại được biết đến với tên gọi là thực hành Vajrakilaya.
Vajrakilaya hay Kim Cang Phổ Ba không đơn thuần là một vị Thần để thờ phụng từ bên ngoài. Trong triết lý sâu sắc của Kim Cương Thừa, ngài được hiểu là một Bổn Tôn Yidam, một hiện thân của một phẩm tánh giác ngộ cụ thể.
Nếu Quán Thế Âm là hiện thân của lòng từ bi, Văn Thù là hiện thân của trí tuệ thì Vajrakilaya chính là hiện thân của năng lực Phật sự bất hoại.
Ngài là nguyên lý của hành động quyết đoán, không khoan nhượng nhằm loại bỏ mọi chướng ngại, cả bên trong lẫn bên ngoài trên con đường đi đến giác ngộ. Ngài là tiềm năng phẫn nộ của chính lòng từ bi, một năng lực vốn có sẵn trong tâm của mỗi chúng sinh đang chờ được đánh thức. Và các công cụ, biểu tượng, đồng thời cũng là bản thể của năng lực, đó chính là chiếc Phổ Ba Phurba. Cây dao găm ba cạnh này còn hơn cả một pháp khí nghi lễ. Nó là một mạn đà la hoàn hảo được nén lại trong một hình tướng vật chất.
Ba lưỡi dao sắc bén của nó không phải để đâm chém xác thịt mà để đồng thời cắt đứt ba gốc dễ của khổ đau luân hồi: tham, sân và si. Khi hành giả thực hành, ba lưỡi dao này là biểu tượng cho sự quyết tâm chặt đứt sự bám chấp, sự sân hận và sự vô minh của chính mình.
Phần cán dao thường có hình một khuôn mặt phẫn nộ, đó chính là khuôn mặt của chính Vajrakilaya. Điều này nhắc nhở hành giả rằng sức mạnh để hàng phục ma chướng không đến từ bên ngoài mà đến từ sự chuyển hóa chính những cảm xúc tiêu cực của mình thành năng lượng của trí tuệ.
Cơn giận của bạn, khi được thanh lọc và nhận biết bản chất của nó, sẽ trở thành sức mạnh để hành động một cách hiệu quả.
Hành động đâm hay ghim Phổ Ba trong nghi lễ không phải là một hành vi bạo lực, đó là một hành vi của sự ổn định và xác quyết. Nó tượng trưng cho việc ghim chặt tâm thức đang lang thang, bay nhảy của hành giả vào thực tại của giây phút hiện tại, vào nền tảng của tánh Không. Nó là hành động đóng đinh cái ngã huyễn ảo để bản chất Phật tánh chân thật được hiển lộ.
Do đó, thực hành pháp môn Vajrakilaya thông qua các nghi quỹ sadhana bao gồm việc quán tưởng, trì tụng thần chú mantra và kết thủ ấn mudra không phải là để cầu xin một vị Thần ban phước, mà đó là một quá trình giả kim thuật nội tâm, một phương pháp để hành giả từng bước hợp nhất tâm mình với tâm của Bổn Tôn. Từ đó hành giả nhận ra rằng, năng lực Phật sự Kim Cang đó không phải là một thứ xa lạ mà là bản chất thực sự của tâm thức mình khi đã được tịnh hóa khỏi mọi che lấp.
Câu chuyện vĩ đại đó không ngủ yên trong các cõi giới thần thoại. Nó đã giáng trần đi vào lịch sử nhân loại thông qua một trong những vị Đạo Sư vĩ đại nhất, Đạo Sư Liên Hoa Sinh Guru Padmasambhava.
Vào thế kỷ thứ 8, khi vua Trisong Deutsen của Tây Tạng phát tâm xây dựng tu viện Phật giáo đầu tiên Samye, công trình liên tục bị cản trở. Ban ngày con người xây dựng, ban đêm các thế lực ma quỷ, thần bản địa của vùng đất Himalaya hoang sơ lại đến phá hủy. Những vị thần và ác ma bản địa này vốn cai quản các ngọn núi, dòng sông, khu rừng, họ cảm thấy bị đe dọa bởi sự xuất hiện của một tôn giáo mới. Họ tạo ra bão tuyết, gây bệnh dịch khiến các công nhân hoảng loạn. Họ chính là những Rudra ở quy mô nhỏ hơn, những hiện thân của ngã chấp địa phương, bám chặt vào lãnh địa và quyền lực của mình.
Nhận thấy các phương pháp thông thường không hiệu quả, nhà vua đã thỉnh mời Đạo Sư Liên Hoa Sinh. Một bậc Thầy Mật tông đã giác ngộ từ xứ Oddiana đến Tây Tạng. Guru Rinpoche, một tên gọi tôn quý của Đức Liên Hoa Sinh, với thần thông và trí tuệ vô ngại đã nhìn thấu gốc rễ của vấn đề.
Ngài hiểu rằng không thể đơn giản xua đuổi những thế lực này, vì chúng là một phần của vùng đất. Thay vào đó, chúng cần phải được hàng phục và chuyển hóa.
Tại chính địa điểm xây dựng Samye, Đạo Sư Liên Hoa Sinh đã khai triển mạn đà la của Vajrakilaya. Ngài không cầu nguyện đến Vajrakilaya mà Ngài trở thành Vajrakilaya.
Thông qua năng lực thiền định sâu xa, ngài đã hóa thân thành chính Đấng phẫn nộ của lòng từ bi. Trong hình tướng đó, ngài đã triệu tập tất cả các thế lực ma quỷ, thần bản địa cứng đầu nhất của Tây Tạng đến trước mặt mình.
Một cuộc đối đầu tương tự như trận chiến với Rudra đã diễn ra. Các vị thần núi gầm thét, các nữ ma sông hồ, tạo ra lũ lụt, nhưng tất cả đều bất lực trước sức mạnh của Phổ Ba Kim Cang. Đạo sư Liên Hoa Sinh đã thực hiện nghi lễ Phổ Ba, dùng chiếc dao găm nghi lễ của mình ghim chặt năng lượng của các thế lực này vào lòng đất, trói buộc chúng bằng những lời thệ nguyện kim cang samaya.
Và cũng giống như Rudra, họ không bị hủy diệt. Sau khi bị hàng phục, họ được ban quán đảnh, được giảng giải về luật nhân quả và lợi ích của Bồ Đề Tâm.
Từ những kẻ phá hoại, họ đã phát nguyện trở thành những Hộ Pháp Dharmapala hùng mạnh của Phật giáo Tây Tạng. Nhiều vị thần núi linh thiêng và các thực thể khác được thờ phụng ở Tây Tạng ngày nay chính là những thế lực đã được Đạo Sư Liên Hoa Sinh hàng phục và chuyển hóa thông qua năng lực của pháp môn Vajrakilaya.
Ngài đã thuần hóa vùng đất Tây Tạng, biến một nơi hoang dã, thù địch thành một mảnh đất màu mỡ cho Chánh pháp phát triển rực rỡ. Di sản của Vajrakilaya đã được khắc sâu vào cảnh quan và tâm linh của cả một dân tộc.
Vậy câu chuyện thần thoại vĩ đại này có ý nghĩa gì cho chúng ta? Những hành giả sống trong thế kỷ 21 giữa những thành phố bê tông, những áp lực công việc và những mối quan hệ phức tạp.
Câu trả lời nằm ở chỗ, mỗi chúng ta đều có một Rudra ngự trị bên trong. Rudra nội tâm đó chính là ngã chấp của chúng ta. Cái tôi kiên cố và xảo quyệt. Nó không phải là một con quỷ có sừng, có đuôi, mà sự tàn phá của nó còn kinh khủng hơn. Nó là sự kiêu ngạo khi ta thành công và coi thường người khác. Nó là cơn sân hận bùng lên khi ai đó chỉ trích hay làm trái ý ta. Nó là lòng ghen tỵ, ngấm ngầm khi thấy người khác hơn mình. Nó là sự tham lam không đáy, luôn muốn nhiều hơn, không bao giờ biết đủ. Nó là sự trì hoãn, sợ hãi và lười biếng, ngăn cản ta làm những điều tốt đẹp cho bản thân và người khác. Nó là sự bám chấp vào những thói quen xấu, những mối quan hệ độc hại dù biết rõ chúng mang lại khổ đau.
Vị bạo chúa nội tâm này xây dựng một pháo đài của sự phòng thủ, của những lời biện minh và giam cầm chúng ta trong đó. Những phương pháp hiền hòa đôi khi không đủ sức xuyên phá. Ta có thể tự nhủ, phải từ bi, phải nhẫn nhục, nhưng khi bị kích động, con quỷ sân hận vẫn trỗi dậy.
Ta có thể đọc sách về buông bỏ nhưng vẫn bám chặt vào những tổn thương quá khứ.
Thực hành Vajrakilaya chính là phương thuốc đặc trị cho căn bệnh này. Nó cung cấp cho chúng ta một công cụ để đối diện trực tiếp với những năng lượng tiêu cực mạnh mẽ nhất của chính mình.
Khi quán tưởng mình là Vajrakilaya, ta đang mượn lấy sự tự tin Kim Cang của ngài để không bị cơn sợ hãi và tự ti của chính mình áp đảo. Khi trì tụng thần chú của ngài, ta đang dùng năng lượng âm thanh để phá vỡ những khuôn mẫu suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại trong đầu.
Khi thực hành với Phổ Ba, dù là trong tâm tưởng hay với pháp khí thật, ta đang thực hiện một hành động biểu tượng của sự quyết tâm, tôi sẽ không còn dung dưỡng cho sự lười biếng này nữa. Tôi sẽ cắt đứt sự bám chấp này. Tôi sẽ ghim chặt tâm mình vào sự lành mạnh. Mục đích cuối cùng không phải là để trở thành một người phẫn nộ mà là để trở nên hiệu quả một cách từ bi.
Năng lượng của sân hận thay vì phá hủy các mối quan hệ sẽ được chuyển hóa thành năng lượng của hành động quyết đoán để bảo vệ sự thật và lẽ phải.
Năng lượng của tham ái thay vì bám chấp sẽ được chuyển hóa thành sự nhiệt thành để đạt được giác ngộ vì lợi ích của tất cả.
Di sản tối thượng của Vajrakilaya chính là lời khẳng định rằng không có gì trong tâm thức chúng ta là rác rưởi phải vứt đi. Ngay cả những con quỷ hung dữ nhất, sự sân hận, kiêu mạn, ghen tỵ cũng chính là nguyên liệu thô cho sự giác ngộ.
Trận chiến vĩ đại nhất không diễn ra trên một bình nguyên thần thoại xa xôi, mà ngay tại đây, ngay bây giờ, trong từng khoảnh khắc của cuộc đời ta và chiếc Phổ Ba Kim Cang để giải thoát chính mình vốn đã luôn nằm trong tay ta.
Và như vậy, câu chuyện vĩ đại về sự ra đời của Vajrakilaya đã khép lại. Nhưng di sản của ngài thì không bao giờ kết thúc. Huyền thoại này không chỉ là một câu chuyện được kể lại, mà còn là một tấm gương sống động được trao truyền. Nó phản chiếu một sự thật sâu sắc rằng, bên trong mỗi chúng ta đều có một đó là ngã chấp, là những cơn sân hận, là nỗi sợ hãi và sự bám chấp ngăn cản chúng ta đến với tự do.
Nhưng quan trọng hơn, câu chuyện cũng khẳng định rằng, bên trong chúng ta cũng tồn tại một Vajrakilaya, năng lực của hành động dũng mãnh, trí tuệ sắc bén và một lòng từ bi không khoan nhượng với phiền não.
Đó là khả năng nhìn thẳng vào bóng tối của chính mình, không phải để hủy diệt mà để chuyển hóa nó thành ánh sáng.
Con đường tâm linh không phải lúc nào cũng là một lối đi hiền hòa. Đôi khi nó đòi hỏi chúng ta phải trở thành một chiến binh, vung lưỡi dao Phổ Ba của sự quyết tâm để chặt đứt những xiềng xích do chính mình tạo ra.
Mong rằng qua câu chuyện này, mỗi chúng ta sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng để nhận diện và bắt đầu cuộc đối đầu, chuyển hóa với con quỷ ngã mạn bên trong.
Để một ngày nào đó chính năng lượng đã từng trói buộc ta sẽ trở thành sức mạnh bảo vệ cho sự bình yên của chính mình và của những người xung quanh.
Cảm ơn tất cả các bạn đã đồng hành cùng nhau trong một câu chuyện giải thoát sâu sắc như vậy…
Nguồn: Youtube Kiến Thức Phật Giáo