Trong vũ trụ bao la của Phật giáo Mật Tông, nơi vạn pháp vừa là thực, lại vừa là ảo ảnh. Lòng từ bi không phải lúc nào cũng mang dung mạo hiền hòa và trí tuệ không phải lúc nào cũng tĩnh lặng như mặt hồ thu.
Bên cạnh những hình ảnh quen thuộc của chư Phật và Bồ Tát với nụ cười từ ái và ánh mắt bao dung, còn tồn tại một thế giới của những quyền năng phẫn nộ. Những vị Hộ Pháp với thân hình đáng sợ, được bao quanh bởi lửa dữ dội và tay cầm những pháp khí khiến ma quỷ phải khiếp sợ.
Đối với người mới bước chân vào con đường này, sự tồn tại của các vị Bổn Tôn phẫn nộ có thể là một nghịch lý khó hiểu. Tại sao những Đấng giác ngộ hoàn hảo, những bậc đã đoạn trừ mọi sân hận lại cần phải thị hiện trong một hình tướng giận dữ đến thế?
Câu trả lời nằm ở hai chữ phương tiện. Đó là phương tiện thiện xảo của lòng từ bi vô hạn. Giống như một người mẹ không ngần ngại hét lớn để cứu đứa con khỏi hiểm nguy. Hay một vị lương y phải dùng dao mổ để loại bỏ mầm bệnh. Chư Bồ Tát đôi khi cũng phải dùng đến những phương pháp quyết liệt nhất để chặt đứt xiềng xích vô minh và ngoan cố đã ăn sâu vào tâm thức chúng sinh.
Cơn thịnh nộ của các ngài không sinh ra từ thù ghét mà được chưng cất từ chính lòng bi mẫn, một ngọn lửa của trí tuệ có sức mạnh thiêu rụi mọi chướng ngại. Và trong vô số những câu chuyện về sự chuyển hóa vĩ đại ấy, có một câu chuyện nổi bật hơn cả một bản anh hùng ca về tâm thức, một bi kịch về sự giác ngộ bị đánh cắp và một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh vô song của trí tuệ khi đối diện với cơn phẫn nộ kinh hoàng nhất.
Đó là câu chuyện về sự ra đời của Yamantaka Đại Uy Đức Minh Vương, Hàng Phục Dạ Ma.
Câu chuyện này bắt đầu không phải bằng một cuộc chiến kinh điển giữa thiện và ác mà bằng một khoảnh khắc bi thảm tột cùng. Nó kể về một hành giả vĩ đại, người đã đứng trước ngưỡng cửa của sự giải thoát vĩnh hằng nhưng lại bị cướp đi tất cả bởi sự vô minh và tàn bạo của thế gian.
Từ đỉnh cao của sự tu tập, ông đã rơi xuống vực thẳm của sự phẫn nộ để rồi tái sinh trong hình hài của chính tử thần Yama, reo rắc kinh hoàng và hủy diệt. Khi một quyền năng vĩ đại như thế đi lạc lối, khi lòng từ bi ôn hòa trở nên bất lực, thế gian cần đến một sự can thiệp phi thường, cần một thế lực có thể đối mặt với tử thần, nhìn thẳng vào mắt ngài mà không run sợ. Cần một Đấng có thể phản chiếu sự kinh hoàng nhưng lại mang trong mình bản chất của sự giải thoát.
Và từ cõi tịnh độ của trí tuệ, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Manjushri, vị Bồ Tát của sự hiểu biết siêu việt đã lắng nghe lời kêu cứu thống thiết của chúng sinh.
Đây là câu chuyện kể về sự can thiệp của ngài. Một câu chuyện sẽ lý giải tại sao vị Phật của trí tuệ lại hóa thân thành Đấng hàng phục tử thần, vị vua của các Hộ Pháp phẫn nộ.
Hãy lắng nghe để thấu hiểu về sự khởi đầu của một cơn thịnh nộ, về sự lan tràn của một nỗi tuyệt vọng và về sự ra đời của một quyền năng không thể tưởng tượng! Một quyền năng được sinh ra từ nơi sâu thẳm nhất của lòng từ bi. Câu chuyện bắt đầu.
Trên nóc nhà của thế giới, nơi dãy Tuyết Sơn Himalaya vươn lên những đỉnh núi bạc phủ đầy tuyết trắng, kiêu hãnh chọc thẳng vào bầu trời xanh thẳm. Có những thung lũng và hang động ẩn mình khuất xa dấu chân người phàm. Không khí ở đây loãng và lạnh buốt, chỉ có tiếng gió rít qua kẽ đá và tiếng tuyết lở âm thầm từ xa vọng lại. Đây là vùng đất của sự tĩnh lặng tuyệt đối, một nơi mà thời gian dường như ngưng đọng. Một Thánh địa lý tưởng cho những ai muốn từ bỏ thế giới vật chất để tìm kiếm chân lý tối hậu.
Trong một hang động như thế, ẩn sâu sau một vách đá treo leo, có một vị hành giả đã ngồi thiền định. Người ta không còn nhớ tên ông bởi cái tên đã bị dòng chảy của thời gian cuốn trôi, chỉ còn lại sự hiện diện của một tâm thức vĩ đại đang trên đường đạt đến sự viên mãn.
Gần 50 năm, chính xác là 49 năm, 11 tháng và 29 ngày, ông đã ngồi bất động như một pho tượng tạc vào đá núi. Thân thể ông đã trở nên khô héo, làn da mỏng như giấy, da bọc lấy bộ xương, mái tóc dài kết lại thành những lọn cứng như rễ cây cổ thụ. Hơi thở ông nhẹ đến mức gần như không thể cảm nhận, chỉ còn một luồng sinh khí mỏng manh duy trì sự sống cho thể xác. Trong khi tâm thức của ông đã du hành đến những cõi giới vượt xa nhận thức thông thường.
Bên trong hang động, không gian linh thiêng và tĩnh mịch đến độ có thể nghe thấy tiếng một giọt nước tan từ thạch nhũ rơi xuống nền đá. Mùi hương của cây bách xù và ngải cứu khô mà ông đốt từ nhiều thập kỷ trước dường như đã thấm đẫm vào từng thớ đá, tạo nên một bầu không khí trang nghiêm, bất khả xâm phạm.
Tâm thức của vị hành giả lúc này là một đại dương phẳng lặng không một gợn sóng. Ông đã vượt qua mọi cám dỗ, mọi ảo ảnh, mọi sự tấn công của ma quân. Cái ngã của ông, cái bản thể cá nhân vị kỷ đã gần như tan rã hoàn toàn. Ông đang đứng trước ngưỡng cửa cuối cùng, nơi tấm màn vô minh che đậy thực tại sắp được vén lên. Chỉ một chút nữa thôi, một khoảnh khắc ngắn ngủi nữa thôi, ông sẽ hòa nhập vào bản thể của vũ trụ, chứng đắc quả vị giác ngộ, vĩnh viễn thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử khổ đau.
Ánh sáng của sự giải thoát đã le lói ở cuối con đường, rực rỡ và mời gọi. Nhưng định mệnh trong sự trêu ngươi tàn nhẫn của nó đã sắp đặt một ngã rẽ kinh hoàng. Ngay vào cái ngày định mệnh ấy, khi bình minh của sự giác ngộ sắp ló rạng trong tâm thức vị hành giả, thì sự tĩnh lặng thiêng liêng đã bị xé toạc bởi những âm thanh thô bạo từ bên ngoài. Đó là một nhóm gồm hai tên trộm, những kẻ sống ngoài vòng pháp luật, vừa ăn trộm được một con trâu mộng to khỏe của dân làng dưới chân núi. Để trốn tránh sự truy đuổi, chúng đã liều lĩnh leo lên vùng núi cao hoang vắng này và tình cờ tìm thấy cửa hang của vị hành giả.
“Nhanh lên vào trong này!”
Một tên thở hổn hển, giọng khàn đặc vì sợ hãi và không khí loãng.
“Nơi này khuất, không ai tìm thấy chúng ta đâu. Chúng ta sẽ làm thịt nó ngay tại đây.”
Chúng lôi con vật đang sợ hãi kháng cự vào bên trong hang động tối tăm. Khi mắt chúng quen dần với bóng tối, chúng chết sững trước mặt chúng, trong ánh sáng mờ ảo là một hình người ngồi im lìm. Một bộ xương khô được bao bọc bởi một nguồn năng lượng khiến chúng phải rùng mình. Chúng không biết đó là một vị Thánh nhân, nhưng chúng cảm nhận được sự phi thường tỏa ra từ ông.
Sự im lặng bao trùm, con trâu khịt mũi sợ hãi. Hai tên trộm nhìn nhau, ánh mắt hoang mang biến thành sự độc ác của kẻ đường cùng.
"Hắn, hắn đã thấy mặt chúng ta rồi."
Tên còn lại thì thầm, tay nắm chặt con dao dính máu. Nếu để hắn sống, khi hắn xuống núi, chúng ta sẽ bị treo cổ. Nỗi sợ hãi bị phát hiện đã lấn át mọi sự suy xét hay do dự. Trong tâm trí đơn giản và tàn bạo của chúng, chỉ có một lựa chọn duy nhất để bịt miệng nhân chứng này vĩnh viễn. Chúng quyết định ra tay.
Trước tiên, chúng lạnh lùng hạ sát con trâu ngay tại đó. Tiếng rống đau đớn cuối cùng của con vật vang vọng khắp hang động và dòng máu nóng hổi của nó phụt ra, vấy bẩn lên nền đá thiêng liêng - nơi vị hành giả đã ngồi thiên định trong gần nửa thế kỷ.
Rồi không một chút chần chừ, tên cầm đầu tiến đến gần vị hành giả. Con người thánh thiện ấy vẫn đang chìm trong trạng thái thiền định sâu thẳm nhất, hoàn toàn không phòng bị. Tâm trí đang ở ranh giới giữa cõi Luân hồi và Niết Bàn.
Một ánh thép lóe lên trong bóng tối, lưỡi dao sắc bén và lạnh lẽo vung lên, chém một đường ngang cổ vị hành giả. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi không thể đo đếm ấy, khoảnh khắc mà tâm thức của ông sắp chạm đến sự bất tử thì cái chết vật lý đã ập đến một cách tàn bạo và đột ngột. Chiếc đầu của ông lìa khỏi cổ, lăn trên nền đất lạnh, thân thể bất động đổ gục xuống…
Sự việc tưởng chừng đã kết thúc. Nhưng chính tại đây, một bi kịch còn lớn hơn gấp bội đã bắt đầu. Tâm thức của vị hành giả bị lôi tuột
khỏi ngưỡng cửa giác ngộ bởi một cơn đau đớn và sự sỉ nhục không thể tưởng tượng, đã không thể siêu thoát. Thay vào đó, nó nổ tung thành một cơn thịnh nộ vũ trụ.
Toàn bộ năng lượng tâm linh khổng lồ mà ông đã tích lũy trong 50 năm, năng lượng vốn dùng để đạt tới giải thoát, giờ đây bị bóp méo và biến thành một sức mạnh hủy diệt kinh hoàng. Nộ khí của ông không chỉ là sự tức giận của một cá nhân mà là sự phẫn nộ của một người bị cướp đi cái vĩnh hằng ngay trong tầm tay.
Một luồng năng lượng đen kịt đặc quánh bùng phát từ cái xác không đầu khiến cả hang động rung chuyển. Những tảng đá bắt đầu nứt vỡ. Không khí đặc lại, ngột ngạt với một sự hiện diện tà ác và uy quyền. Cái thân thể không đầu của vị hành giả từ từ ngồi dậy, một cảnh tượng kinh hoàng vượt ngoài sức tưởng tượng của hai tên cướp đang run rẩy vì sợ hãi.
Trong cơn cuồng nộ vô biên, tâm thức của ông tìm kiếm một hiện thân vật lý để chứa đựng cơn giận của mình. Ông đưa tay quờ quạng trong bóng tối và bàn tay ông chạm phải thứ gì đó vẫn còn ấm, sần sùi và đầy lông lá. Đó là chiếc đầu của con trâu vừa bị hạ sát.
Trong một hành động báng bổ kinh thiên động địa, ông nhấc chiếc đầu trâu đẫm máu lên, gắn chặt nó vào cái cổ đang rỉ máu của mình. Một sự kết hợp ghê giợn giữa người và thú, giữa Thánh nhân và Ác quỷ đã được tạo ra. Một thực thể mới đã ra đời từ tro tàn của sự giác ngộ bất thành.
Đôi mắt trên chiếc đầu trâu mở ra, không còn là đôi mắt hiền lành của một con vật, mà là hai hố lửa rực cháy của địa ngục chứa đựng tất cả sự hận thù, đau đớn và cuồng nộ. Ông đã trở thành Yama, tử thần phẫn nộ.
Hành động đầu tiên của Yama trả thủ. Ngài quay chiếc đầu trâu về phía hai tên trộm đang tê liệt vì kinh hoàng. Chúng không kịp hét lên. Bằng một sức mạnh phi thường, Yama xé xác chúng ra thành từng mảnh máu và nội tạng văng tung tóe khắp hang động, hòa lẫn với máu của con trâu và của chính ngài trước đây. Nhưng giết chết hai kẻ đã hại mình không làm vơi đi cơn thịnh nộ của Yama. Cơn thịnh nộ ấy là một vực thẳm không đáy, một cơn đói khát hủy diệt không bao giờ được thỏa mãn.
Ngài bước ra khỏi hang động, mỗi bước chân của ngài làm tuyết tan chảy và biến thành bùn đen hôi thối. Bầu trời phía trên ngài vân vũ mây đen, mang theo hình hài đầu trâu gớm ghiếc và một trái tim rực cháy hận thù. Yama bắt đầu cuộc tàn sát của mình trên khắp các vùng đất Tây Tạng. Ngài không còn phân biệt tội nhân hay người vô tội, thiện hay ác. Đối với ngài, mọi sự sống đều là một sự sỉ nhục đối với cái chết oan uổng của mình.
Ngải reo rắc kinh hoàng, tàn phá làng mạc, hủy diệt tu viện, biến những cánh đồng xanh tươi thành vùng đất chết. Cái tên Yama trở thành một lời nguyền, một nỗi kinh hoàng mà chỉ cần nghe thấy cũng đủ làm trẻ con khóc thét và người lớn run sợ.
Một cơn đại nạn khủng khiếp sinh ra từ một khoảnh khắc bi thảm đã chính thức bắt đầu. Khủng hoảng lan rộng vào lời cầu cứu. Cơn thịnh nộ của Yama một khi đã được giải phóng khỏi hang động cô tịch, đã không còn là một ngọn lửa báo thù cá nhân, nó đã biến thành một trận đại dịch của cái chết. Một bóng tối hữu hình lan tràn từ những đỉnh núi cao nhất xuống các thung lũng và cao nguyên trù phú của Tây Tạng.
Sự hiện diện của ngài không chỉ mang đến cái chết vật lý mà còn là một luồng khí độc của sự sợ hãi và tuyệt vọng làm khô héo sự sống ở bất cứ nơi nào ngài đi qua.
Ban đầu dấu chân của Yama chỉ xuất hiện ở những vùng hoang vu. Những người du mục chăn cừu và bò yak là những nạn nhân đầu tiên. Họ không chết vì gươm đao hay thương tích mà chết vì sự kinh hoàng tột độ.
Một người chăn bò trở về lều của mình sau một ngày lùa ra súc, chỉ để thấy cả gia đình mình ngồi bất động, mắt mở trừng trừng nhìn vào hư không, gương mặt họ đông cứng lại thành một chiếc mặt nạ của nỗi khiếp sợ không thể diễn tả. Đàn bò yak của anh ta cũng nằm la liệt trên đồng cỏ, không một vết thương, nhưng sự sống đã bị rút cạn khỏi cơ thể chúng.
Không có máu, không có dấu hiệu của một cuộc vật lộn, chỉ có sự im lặng chết chóc và cái lạnh lẽo của một quyền năng ma quỷ vừa lướt qua.
Tin tức về ác thần đầu trâu bắt đầu lan truyền như một cơn gió độc. Lúc đầu người ta chỉ thì thầm trong sợ hãi, cho đó là câu chuyện ma quỷ để dọa trẻ con. Nhưng rồi các đoàn lữ hành đi qua những con đèo hiểm trở bắt đầu biến mất không một dấu vết. Các ngôi làng nhỏ nằm biệt lập ở lưng trừng núi bỗng dưng im bặt, chỉ còn lại những cánh cửa mở toang đập vào nhau trong tiếng gió rít ai oán.
Sự hoảng loạn bắt đầu thành hình và cái tên Yama được thốt ra với sự run rẩy. Quyền năng của Yama vượt xa một ác ma thông thường. Ngài là hiện thân của một năng lượng tâm linh vĩ đại bị bóp méo. Và vì thế những vị thần linh bản địa, những vị sơn thần, thủy thần vốn bảo hộ cho người dân từ bao đời nay đều trở nên bất lực. Một vị sơn thần hùng mạnh, vị thần của ngọn núi Cholungma đã cố gắng ngăn chặn Yama bằng cách tạo ra một trận lở tuyết khổng lồ, muốn chôn vùi ác thần dưới hàng triệu tấn băng tuyết. Nhưng Yama chỉ đơn giản bước đi và trận tuyết lở dường như rẽ ra hai bên, không dám chạm vào thân thể rực cháy nộ khí của ngài. Một vị hà bá cai quản dòng sông Sangpô đã dâng nước lên thành một trận lũ quét kinh hoàng. Nhưng khi dòng nước lũ chạm đến chân Yama, nó lập tức đóng băng lại thành một lớp băng đen kịt, nứt vỡ ra thành trăm mảnh.
Sự thất bại của các vị thần hộ mệnh đã dập tắt tia hy vọng cuối cùng trong lòng người dân. Giờ đây, họ biết rằng mình đang phải đối mặt với một thế lực mà không một quyền năng trần thế hay thần linh bản địa nào có thể chống lại.
Khủng hoảng không còn giới hạn ở những cái chết riêng lẻ. Nó đã trở thành một mối đe dọa tận diệt đối với toàn bộ nền văn minh và đức tin của người Tây Tạng.
Yama không chỉ giết người, ngài còn hủy diệt cả đức tin. Ngài tìm đến các tu viện, những trung tâm linh và học thuật của cả vùng đất. Tiếng rống giận dữ của ngài át đi tiếng kinh cầu. Bằng sức mạnh của mình, ngài đập tan những pho tượng Phật và Bồ Tát tinh xảo, xé nát những trang Kinh văn quý giá được các thế hệ học giả chép tay. Các vị tăng sĩ, những người đã dành cả đời để tu tập từ bi và trí tuệ, đã dũng cảm đứng ra đối mặt với ngài, dùng sức mạnh của những câu thần chú và nghi lễ trừ tà. Nhưng nộ khí của Yama vốn sinh ra từ một hành giả sắp giác ngộ, nó miễn nhiễm với những pháp thuật đó. Ngài nhìn thấu sự sợ hãi ẩn sau vẻ ngoài can đảm của họ và chỉ cần một cái trừng mắt, một luồng khí chết chóc đã có thể khiến trái tim họ ngừng đập. biến họ thành những pho tượng sống của sự thất bại.
Các tu viện lớn từ Sakya đến Chimpu lần lượt chìm trong im lặng. Ngọn lửa trong những chiếc đèn bơ phụng thờ chư Phật bị thổi tắt. Không khí vốn trang nghiêm và thanh tịnh giờ đây nồng nặc mùi của sự sợ hãi và hủy diệt. Tây Tạng đang chết dần…
Không còn những đoàn người hành hương vui vẻ. Không còn tiếng cười của trẻ thơ trên đồng cỏ. Không còn những lời ca cúng dường trong các đại lễ, chỉ còn lại những ngôi làng ma, những con đường vắng tanh và một nỗi sợ hãi bao trùm nặng trĩu như bầu trời mây xám không bao giờ tan. Bóng ma của sự tuyệt vọng đã phủ lên khắp nóc nhà của thế giới.
Trong cơn bĩ cực cùng tận đó, khi mọi hy vọng dường như đã tắt, những vị đại lạt ma, những và những hành giả còn sống sót đã nhận ra một sự thật đau đớn. Sức mạnh của con người và của các vị thần trong cõi này đã không còn đủ, chỉ có một nơi duy nhất để họ có thể hướng đến. Đó là lòng từ bi vô biên của chư Phật và Bồ Tát trong 10 phương. Những Đấng đã vượt thoát khỏi mọi khổ đau của luân hồi.
Một lời kêu gọi khẩn thiết được truyền đi. Những sứ giả không quản hiểm nguy cưỡi những con ngựa nhanh nhất, vượt qua những vùng đất đã bị Yama tàn phá để mang tin đến những cộng đồng còn ẩn náu. Lời kêu gọi không phải là lời kêu gọi chiến đấu mà là lời kêu gọi hợp nhất đức tin.
Tất cả được triệu tập về Lhasa tại chùa Jokhang thiêng liêng, nơi có pho tượng Jowo Rinpoche quý giá để cùng nhau thực hiện một đại lễ cầu nguyện, một nỗ lực cuối cùng để lời kiêu cứu của họ có thể vang vọng đến các cõi Phật.
Và thế là một cuộc hành hương bi tráng nhất trong lịch sử Tây Tạng đã diễn ra. Từ khắp các ngả đường, những người sống sót bắt đầu đổ về Lhasa. Họ là những người nông dân đã mất gia đình, những nhà sư đã mất tu viện, những người du mục đã mất đàn gia súc. Họ không còn gì cả. Ngoại trừ bộ quần áo rách dưới trên người và một đức tin không thể lay chuyển trong tim. Họ đi trong im lặng, khuôn mặt hằn sâu nỗi đau nhưng trong mắt lại ánh lên một sự quyết tâm mãnh liệt. Họ cùng nhau chia sẻ những mẩu lương thực cuối cùng, cùng nhau dìu dắt những người già yếu, cùng nhau niệm câu thần chú Om Mani Padme Hum như một hơi thở.
Khi họ tập trung tại quảng trường trước chùa Jokhang, một biển người đã được tạo nên hàng chục ngàn con người, hàng chục ngàn trái tim tan vỡ cùng hướng về một mục đích. Dưới sự dẫn dắt của các vị cao tăng, đại lễ cầu nguyện bắt đầu.
Không khí long trọng và bi thương bao trùm. Tiếng tù và bằng đồng trầm hùng vang lên. Âm thanh của nó như tiếng rên siết của cả một dân tộc vọng vào vách núi rồi dội lại. Hàng ngàn chiếc trống và chập chõa cùng hòa âm tạo nên một bản giao hưởng của đức tin và sự tuyệt vọng.
Và rồi từ hàng chục ngàn lồng ngực, một giọng nói duy nhất vang lên. Họ cùng nhau tụng đọc những lời Kinh cầu nguyện tha thiết nhất, kể lể về nỗi thống khổ mà họ đang phải chịu đựng, về sự tàn phá của ác thần đầu trâu.
Lời khẩn cầu không còn là âm thanh đơn thuần, nó đã trở thành một năng lượng hữu hình. Đức tin của họ được chưng cất từ nỗi đau và sự mất mát tột cùng đã hóa thành một cột sáng của lời nguyện cầu. Hàng ngàn ngọn đèn bơ được thắp lên, ánh sáng của chúng hợp lại thành một biển lửa rực rỡ, xua tan bóng tối giá lạnh của quảng trường, một nỗ lực tuyệt vọng để đẩy lùi bóng tối vô hình đang bao trùm cả xứ sở. Họ dập đầu rơi lệ xuống đất, trán họ chạm vào nền đá lạnh, nước mắt họ hòa vào bụi đất. Họ dâng lên tất cả những gì họ có: nỗi đau, sự sợ hãi và niềm hy vọng cuối cùng.
Lời cầu nguyện của họ mạnh mẽ và chân thành đã tạo thành một làn sóng năng lượng tâm linh vĩ đại. Nó bay lên khỏi mặt đất, xuyên qua bầu trời u ám của Tây Tạng, vượt qua cõi của những vị thần bản địa đã thất bại, bay cao hơn nữa qua các tầng trời của chư thiên, hướng thẳng đến các cõi Tịnh độ bất khả tư nghỉ, nơi các vị Bồ Tát an trụ trong trạng thái đại định của lòng từ bi và trí tuệ.
Lời kêu cứu thống thiết từ cõi người đau khổ ấy cuối cùng cũng đã tìm đường đến tai các Đấng giác ngộ. Cả thế gian dường như nín thở, chờ đợi một sự hồi đáp. Sự can thiệp của trí tuệ tối thượng. Lời khẩn cầu thống thiết của chúng sinh được kết tinh từ biển nước mắt và được thắp sáng bởi hàng vạn ngọn đèn bơ của đức tin đã hợp lại thành một cột sáng năng lượng thuần khiết.
Nó xuyên thủng tầng mây đen tuyệt vọng đang bao phủ Tây Tạng. Vượt qua các tầng trời, bỏ lại sau lưng cõi giới của các vị thần đang bất lực và tiếp tục hành trình của mình vào một chiều không gian vượt ngoài khái niệm của không gian và thời gian. Nó đã đến được nơi cần đến, cõi Tịnh độ của trí tuệ, nơi Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát Manjushri an trụ. Đây không phải là một cõi giới có thể được miêu tả bằng ngôn từ của người phàm. Nó không có mặt trời hay mặt trăng, vì chính nó là một nguồn sáng bất tận. Không gian ở đây là một đại dương của ánh sáng vàng kim và nghệ tây trong suốt và lấp lánh. Thay vì cây cối, nơi đây có những cấu trúc tinh thể của tri thức.
Mỗi mặt của tinh thể phản chiếu một chân lý của vũ trụ. Không khí không rung động bởi âm thanh mà bởi sự cộng hưởng hài hòa của tất cả các định luật vũ trụ đang vận hành một cách hoàn hảo. Đây là tâm của sự sáng suốt, là thư viện của Pháp giới, nơi mọi tư tưởng, mọi sự kiện từ vô thủy đến vô trung đều được ghi nhận.
Tại trung tâm của cõi giới này, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát ngự trị. Ngài không ngồi trên một ngai vàng vật chất mà chính ngài là trung tâm của sự vận hành đó. Thân ngài là một thực thể của ánh sáng trí tuệ trẻ trung và vĩnh hằng. Một tay ngài giương cao thanh gươm trí tuệ Bát Nhã rực lửa. Một lưỡi gươm không dùng để sát sinh mà để chặt đứt mọi xiềng xích của vô minh, phiền não và chấp trước. Tay còn lại ngài nâng một cuốn Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa Prajna Paramita trên một đóa hoa sen xanh, biểu trưng cho trí tuệ giải thoát tối thượng.
Lời kêu cứu từ trần gian không đến tai ngài như một âm thanh. Nó đến như một sự nhiễu loạn đau đớn trong bản giao hưởng hoàn hảo của vũ trụ. Một nốt nhạc lạc điệu chứa đầy khổ đau, sợ hãi và tuyệt vọng. Tấm lòng đại bi của ngài vốn bao trùm khắp mười phương, lập tức cảm nhận được sự rung động này. Ngài không cần phải hỏi, không cần phải tìm kiếm.
Bằng năng lực quán chiếu của mình, trí tuệ của ngài lập tức hướng về nguồn gốc của sự đau khổ đó. Đôi mắt của Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát nhìn thấu Tam Giới. Ngài không chỉ thấy những gì đang xảy ra ở Tây Tạng mà ngài thấy toàn bộ chuỗi nhân duyên đã dẫn đến thảm kịch này.
Trong một khoảnh khắc duy nhất, ngài đã thấy tất cả. Ngài thấy vị hành giả cô độc trong hàng núi, thấy được tâm thức của ông trong sáng và tĩnh lặng như mặt hồ thu, chỉ còn cách bờ giác ngộ một sải tay. Ngài thấy hai tên cướp không phải là những con quỷ khát máu mà là những kẻ phàm phu bị thúc đẩy bởi sự nghèo đói và nỗi sợ hãi ngu dốt. Ngài thấy lưỡi dao oan nghiệt đã cướp đi không chỉ một mạng người mà là một cơ hội giải thoát ngàn vàng. Và quan trọng hơn cả, Ngài cảm nhận được một cách trọn vẹn cú sốc tâm linh đã biến vị hành giả thành quỷ.
Ngài cảm nhận được năng lượng giác ngộ sắp thành hình đã bị bẻ cong vặn xoắn, biến thành một cơn thịnh nộ khủng khiếp. Ngài thấu suốt được rằng Yama không phải là một thực thể ác độc từ bản chất. Ông là một nạn nhân, một biểu hiện bi thảm của một tiềm năng vĩ đại bị hủy hoại. Cơn giận của ông không phải là cái ác mà là một dạng năng lượng cực mạnh đã mất đi sự dẫn dắt của trí tuệ.
Trái tim từ bi của Bồ Tát rung động không phải chỉ vì những người dân đang chết mà còn vì chính Yama, kẻ đang tự thiêu đốt mình và chúng sinh trong ngọn lửa sân hận không lối thoát.
Sau khi quán chiếu, Văn Thủ Sư Lợi Bồ Tát nhập vào đại định để tìm kiếm phương cách hóa giải. Ngài thấy rõ rằng, không thể dùng các phương pháp thông thường. Yama lúc này là một pháo đài của sự phẫn nộ, một tâm thức đã tự đóng kín tất cả các cánh cửa. Nếu ngài cử các thiên nữ đến dâng hoa và ban phúc, họ sẽ bị thiêu rụi bởi nộ khí của Yama trước khi kịp đến gần. Nếu ngài dùng thần thông để thuyết một bài pháp về vô thường và từ bi, tai của Yama đã bị điếc đặc bởi chính tiếng gầm thét của mình. Tâm trí của ông đã trở thành một vòng lặp của hận thù, tự nuôi dưỡng chính nó bằng sự hủy diệt và nỗi sợ hãi mà nó reo rắc.
Đây không phải là cuộc chiến giữa thiện và ác mà là một bài toán về năng lượng. Cần phải có một chìa khóa, một phương pháp đặc biệt để phá vỡ vòng lặp đó. Và trong kho tàng trí tuệ vô biên của mình, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát đã tìm thấy câu trả lời phương tiện thiện xảo Upaya.
Phương tiện thiện xảo là nguyên lý của lòng từ bi hành động, là khả năng sử dụng bất kỳ phương pháp nào dù ôn hòa hay phẫn nộ để đưa chúng sinh đến giác ngộ. Một người mẹ có thể hét lớn để cứu đứa con sắp chạy ra đường. Một vị thầy thuốc có thể dùng dao mổ - một công cụ đầy bạo lực để cắt bỏ khối u và cứu mạng bệnh nhân.
Hành động bên ngoài có thể trông dữ dội nhưng tâm bên trong lại hoàn toàn thanh tịnh và tràn đầy lòng yêu thương. Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát hiểu rằng để giao tiếp với một thực thể của sự phẫn nộ như Yama, ngài phải nói bằng ngôn ngữ mà Yama có thể hiểu, ngôn ngữ của sức mạnh và sự uy mãnh.
Để dập tắt một ngọn lửa sân hận, ngài phải tạo ra một ngọn lửa còn lớn hơn. Nhưng đó phải là ngọn lửa của trí tuệ. Một ngọn lửa có khả năng thiêu đốt mọi phiền não thay vì thiêu đốt chúng sinh, ngài phải hóa hiện thành một thân tướng phẫn nộ. Một hình ảnh phản chiếu cơn thịnh nộ của Yama nhưng được khuếch đại lên gấp bội.
Để Yama có thể nhìn vào đó như nhìn vào một tấm gương và nhận ra sự vô ích trong cơn giận của chính mình.
Quyết định đã được đưa ra…
Một sự chấn động vi tế lan tỏa khắp cõi Tịnh độ của trí tuệ. Ánh sáng vàng kim dịu dàng của Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát bắt đầu tập trung và cô đặc lại. Năng lượng trí tuệ thuần khiết của ngài bắt đầu chuyển hóa. Nó không còn là ánh sáng của sự tĩnh lặng mà là năng lượng của hành động quyết liệt.
Từ trung tâm của vầng hào quang, màu sắc bắt đầu thay đổi. Màu vàng kim rực rỡ dần dần chuyển sang màu xanh saphia đậm rồi thẫm lại thành màu xanh đen của bầu trời đêm không một vì sao - màu của sự bất hoại và tiềm năng vô tận. Thanh gươm Bát Nhã trong tay ngài không chỉ rực lửa trí tuệ, mà nó bắt đầu rền vang với sức mạnh sấm sét, sẵn sàng trở thành một vũ khí thực sự. Đóa hoa sen nâng đỡ cuốn Kinh, bắt đầu tỏa ra một luồng khí lạnh lẽo uy nghiêm. Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, hiện thân của sự an bình và trí tuệ, đang chuẩn bị cho một cuộc hóa thân vĩ đại và đáng sợ nhất.
Ngài không làm điều này vì tức giận mà vì lòng từ bi vô hạn đối với tất cả, bao gồm cả kẻ thù của chúng sinh. Ngài quán chiếu một lần cuối, Yama đã khoác lên mình hình tướng của con trâu, biểu tượng của cái chết ngu muội và bướng bỉnh. Cơn thịnh nộ của hắn đã biến hắn thành hiện thân của Tử Thần.
Để hàng phục, ta phải trở thành chủ nhân của chính biểu tượng đó. Để giải thoát chúng sinh khỏi nỗi sợ hãi tử thần. Ta phải trở thành Đấng kết liễu tử thần. Một luồng năng lượng khổng lồ, đen sẫm và mạnh mẽ như một lỗ đen vũ trụ bắt đầu hình thành xung quanh thân ảnh của Bồ Tát.
Cõi Tịnh độ của trí tuệ rung chuyển, cuộc hóa thân vĩ đại đã bắt đầu. Cả mười phương chư Phật và Bồ Tát đều hướng về, chứng kiến lòng từ bi tối thượng sắp biểu hiện dưới hình tướng phẫn nộ kinh hoàng nhất.
Sự ra đời của Yamantaka Diêm Mạn Đức Ca tại cõi Tịnh độ của trí tuệ, một sự kiện kinh thiên động địa chưa từng có đang diễn ra. Luồng năng lượng xanh đen đặc quánh như một lỗ đen vũ trụ đã hút toàn bộ ánh sáng vàng kim của Đức Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát vào trong nó. Không gian vốn hài hòa và tĩnh lặng giờ đây rung chuyển bởi một sức mạnh đang được nén lại đến cực hạn. Âm thanh không còn là bản giao hưởng của chân lý, mà là tiếng gầm gừ của một cơn bão vũ trụ sắp bùng nổ.
Một tiếng rền vang báo hiệu sự ra đời của một quyền năng tối thượng. Từ tâm của vòng xoáy năng lượng đó, một hình tướng bắt đầu xuất hiện, không phải một cách đột ngột mà dần dần thành hình từ dưới lên trên, như một ngọn núi lửa trồi lên từ đáy đại dương.
Đầu tiên là 16 bàn chân vững trãi và mạnh mẽ đạp xuống một đài sen nhiều màu. Nhưng dưới những cánh sen đó không phải là sự trống không. Tám bàn chân phải đang đạp lên các sinh vật tượng trưng cho những chướng ngại của người nam: một con người, một con trâu, một con voi, một con lừa, một con lạc đà, một con chó, một con cừu và một con cáo. Mỗi con vật đại diện cho một loại phiền não. Từ sự kiêu ngạo ngu dốt cho đến xảo trá.
Tám bàn chân trái đang đạp lên các sinh vật tượng trưng cho những chướng ngại của người nữ: một con kền kền, một con cú, một con quạ, một con vẹt, một con diều hâu, một con chim diều mướp và các vị thần thế gian như Phạm Thiên, Đế Thích.
Việc đạp lên họ không phải là một hành động hủy diệt mà là một tuyên bố về sự chinh phục tuyệt đối. Đức Yamantaka đứng trên tất cả các loại phiền não, chấp trước, dục vọng và các thế lực thế gian, thể hiện rằng ngài đã hoàn toàn siêu việt và làm chủ chúng.
Từ nền tảng quyền năng đó, một thân hình vĩ đại vươn lên một ngọn núi của cơ bắp cuồn cuộn, to lớn và rắn chắc. Làn da của ngài mang một màu xanh đen sâu thẳm, màu của không gian vô tận, màu của pháp thân bất hoại Dharmakaya. Nó không phải màu của bóng tối hay cái ác mà là màu của bản thể chân thật, không sinh không diệt, không thể bị bất cứ thứ gì làm thay đổi hay tồn hại.
Thân hình này toát ra một luồng năng lượng thể chất áp đảo, được bao quanh bởi một vầng hào quang rực lửa. Nhưng đây không phải lửa của sự hủy diệt mà là ngọn lửa của trí tuệ. Một ngọn lửa có khả năng thiêu rụi mọi lớp màn vô minh, mọi chướng ngại của nghiệp lực.
Và rồi từ thân hình hùng vĩ đó, 34 cánh tay mọc ra như những nhánh cây bồ đề đầy quyền năng. Mỗi cánh tay là hiện thân cho một phương tiện thiện xảo, một khả năng cứu độ chúng sinh. Cặp tay chính ở giữa không cầm vũ khí mà đang ôm một vị phối ngẫu Phật mẫu Vajra Vetali.
Bà cũng mang thân tướng phẫn nộ, tay cầm dao cong và chén sọ tượng trưng cho trí tuệ. Sự kết hợp của Yamantaka, phương tiện Upaya và Vajra Vetali, trí tuệ Bát Nhã Prajna trong tư thế hợp nhất Yab Yum biểu thị cho con đường giác ngộ của Mật Tông. Sự hợp nhất không thể tách rời của lòng từ bi, hành động và trí tuệ thấu suốt về tánh Không.
16 cánh tay phải còn lại tượng trưng cho các pháp, cầm nắm vô số pháp khí, một tay cầm dao cong để bóc đi lớp da của bản ngã. Một tay cầm ngọn giáo để xuyên thủng nhận thức sai lầm. Một tay cầm chày kim cương Vajra biểu thị pháp bất hoại. Một tay cầm kiếm để chặt đứt sự nghi ngờ.
Mỗi vũ khí không nhằm mục đích gây thương tổn cho chúng sinh mà là để tiêu diệt kẻ thù thực sự bên trong mối chúng ta. Đó là vô minh, sân hận và tham ái.
16 cánh tay trái tượng trưng cho trí tuệ cũng cầm các pháp khí tương ứng.
Một tay nâng một chén sọ người Kapala chứa đầy máu. Nhưng máu ở đây không phải là máu thường mà là rượu cam lồ mật hoa của bốn
loại ma đã bị chinh phục và chuyển hóa thành trí tuệ. Một tay cầm chiếc chuông bạc, âm thanh của nó là âm thanh của tánh Không. Một tay cầm tấm khiên, một tay cầm lá cờ, một tay cầm ruột người.
Mỗi pháp khí đều mang một ý nghĩa sâu xa về sự chuyển hóa các độc tố của tâm thành con đường tu tập.
Cuối cùng, phần đáng sợ và uy mãnh nhất của ngài hiện ra chín cái đầu, được sắp xếp thành ba tầng, một vương miện của sự toàn tri và quyền năng tuyệt đối.
Ở trung tâm và lớn nhất là cái đầu trâu. Đây chính là câu trả lời trực diện cho Yama. Nó còn to lớn hơn, dữ tợn hơn và uy quyền hơn vạn lần cái đầu trâu mà Tử Thần đang mang. Cặp sừng nhọn hoắt và cong vút, đủ sức húc đổ cả ngọn núi Tu Di của sự kiêu ngạo. Ba con mắt đỏ ngầu như máu, không phải vì giận dữ mù quáng mà vì nhìn thấu suốt quá khứ, hiện tại và tương lai, nhìn rõ mọi khổ đau của chúng sinh. Miệng mở rộng trong một tiếng gầm không lời, một âm thanh chấn động cả Pháp giới để lộ ra bốn chiếc răng nanh sắc nhọn. Hơi thở phì ra từ lỗ mũi là những đám mây dịch bệnh và tai ương nhưng chỉ dành cho những thế lực ma quỷ cản trở Phật pháp.
Bên phải và bên trái của đầu trâu chính là các đầu khác. Mỗi đầu mang một biểu cảm tượng trưng cho sự làm chủ tất cả các trạng thái của Tâm. Có đầu biểu lộ sự tham muốn, có đầu biểu lộ sự sân hận, có đầu biểu lộ sự ngu si. Nhưng chúng không còn là những độc tố mà là những năng lượng đã được chuyển hóa những công cụ trong tay của Đấng Giác Ngộ.
Và trên cùng ở đỉnh của kim tự tháp đầu lâu kinh hoàng đó là một cái đầu mang dung mạo hoàn toàn khác. Đó chính là dung mạo nguyên bản của Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát. Một khuôn mặt đồng tử tuấn tú, có phần hơi phẫn nộ trong nét từ bi với màu da cam đỏ. Đây chính là dấu ấn, là bằng chứng không thể chối cãi rằng, bên dưới hình tướng quỷ thần khủng khiếp này, bản chất thực sự của ngài vẫn là trí tuệ thanh tịnh và lòng từ bi vô hạn.
Sự hiện diện của cái đầu này là lời khẳng định rằng, toàn bộ cuộc hóa thân phẫn nộ này chỉ là một vở kịch vĩ đại, một phương tiện được triển khai vì mục đích cứu độ. Khi hình tướng hoàn hảo và đáng sợ đó đã hoàn tất, một cái tên tự nó vang vọng khắp các cõi giới. Cái tên không được ai đặt mà đó là bản chất của chính sự hiện hữu này, Yamantaka.
Âm thanh đó khiến các cõi địa ngục rung chuyển, các loài ma quỷ kinh hoàng khiếp sợ. Các vị Hộ Pháp cúi đầu, chư Phật trong mười phương mỉm cười thọ ký. Tên của ngài là một tuyên ngôn. Yama, tên của Tử Thần, kẻ mà ngài sẽ đối mặt. Antaka kẻ kết liễu, kẻ chinh phục. Yamantaka có nghĩa là kẻ đặt dấu chấm hết cho tử thần. Trong ngôn ngữ của cõi người, âm thanh này được phiên dịch thành Diêm Mạn Đức Ca hay Đại Uy Đức Minh Vương, Hàng Phục Dạ Ma.
Ngài không đến để gây ra cái chết, Ngài đến để chinh phục chính khái niệm về cái chết, chinh phục sự sợ hãi, sự bám chấp vào sinh mạng vốn là gốc rễ của mọi khổ đau.
Với tiếng gầm cuối cùng làm rung chuyển nền tảng của cõi Tịnh độ, Yamantaka - Đấng chinh phục tử thần trong vầng hào quang rực lửa của trí tuệ đã nhấc một trong 16 bàn chân của mình lên bằng một hành động của ý chí, Ngài xé toạc tấm màn ngăn cách giữa cõi Phật và cõi người. Ngài lao xuống trần gian như một thiên thạch của lòng từ bi phẫn nộ. Một vệt sáng xanh đen vạch một đường thẳng từ Thiên giới nhắm thẳng vào vùng đất Tây Tạng đang chìm trong bóng tối của sự tuyệt vọng.
Sân khấu đã được dựng lên, kẻ chinh phục đã ra đời. Cuộc đối đầu định mệnh sắp bắt đầu. Cuộc đối đầu và sự chuyển hóa tại vùng cao nguyên hoang tàn, nơi từng là đồng cỏ xanh tươi giờ chỉ còn là một vùng đất chết chóc dưới gót chân của Tử Thần.
Yama đang đứng giữa cuộc tàn sát của mình. Ông đang tận hưởng nỗi khiếp sợ của vạn vật. Tiếng gầm của ông là bản giao hưởng duy nhất trong một thế giới câm lặng vì kinh hoàng. Cơn thịnh nộ của ông là mặt trời, là chân lý duy nhất. Ông là quyền lực tối thượng. Nhưng rồi, một sự thay đổi đã xảy ra…
Đột nhiên tiếng gầm của ông bị nghẹn lại trong cổ họng. Ngọn gió mang theo mùi chết chóc ngừng thổi. Mọi âm thanh, mọi chuyển động trên khắp Tây Tạng đều đông cứng lại. Một sự im lặng tuyệt đối, nặng nề và uy nghiêm hơn cả cái chết, bao trùm lên tất cả. Một áp lực không thể tưởng tượng đè nặng từ trên không khiến mặt đất dưới chân Yama phải run rẩy.
Yama ngẩng cái đầu trâu của mình lên. Bầu trời vốn đã u ám, giờ đây như bị xé toạc ra. Một vết nứt của ánh sáng xanh đen xuất hiện. Từ trong đó, một thiên thạch của bóng tối và lửa trí tuệ lao xuống với một tốc độ kinh hoàng. Nó không gây ra tiếng nổ khi chạm đất. Thay vào đó, nó tạo ra một làn sóng chấn động của năng lượng thuần khiết. Không phá hủy vật chất nhưng lại quét qua tâm thức của mọi chúng sinh. Làn sóng đó dập tắt ngọn lửa sợ hãi trong lòng người dân và thắp lên trong họ một sự kính sợ, thiêng liêng.
Đối với Yama, làn sóng đó là một cú đánh trực diện. Lần đầu tiên kể từ khi tái sinh, cơn thịnh nộ của ông bị chặn đứng. Ông quay lại và từ trong trung tâm của vầng hào quang chói lòa, ông nhìn thấy kẻ thách thức, Đấng chinh phục Tử Thần Yamantaka.
Phản ứng đầu tiên của Yama là một cơn cuồng nộ còn lớn hơn trước.
“Kẻ nào, kẻ nào! Dám xâm phạm vào lãnh địa của nỗi kinh hoàng mà ta đã tạo ra!”
Ông gầm lên một tiếng long trời lở đất, một tiếng gầm có thể làm tan nát linh hồn của kẻ yếu bóng vía. Nhưng rồi khi nhìn kỹ hơn vào hình dạng của đối thủ, tiếng gầm của ông yếu dần. Nó biến thành một âm thanh của sự hoang mang và rồi là sự kinh hoàng không thể che giấu.
Trước mặt ông là một hình ảnh phản chiếu của chính mình, nhưng được đẩy đến một sự hoàn hảo khủng khiếp. Cái đầu trâu của kẻ kia còn lớn hơn, cặp sừng sắc bén hơn và ngọn lửa trong mắt nó không chỉ là lửa của sự hận thù mà là lửa của một vũ trụ đang bùng cháy.
6 chân của nó đứng vững chãi trên sự chinh phục. 34 cánh tay của nó nắm giữ quyền năng của cả Tam Giới. Và trên hết, Yama cảm nhận được một điều còn đáng sợ hơn cả hình tướng. Năng lượng của kẻ này sâu thẳm và vô tận như biển cả. Trong khi năng lượng của ngài dù mạnh mẽ cũng chỉ như một ngọn sóng dữ dội trên mặt biển đó mà thôi. Yama, kẻ reo rắc nỗi sợ, lần đầu tiên cảm nhận được nỗi sợ.
Đó là một cảm giác lạnh buốt chạy dọc sống lưng, một sự nhận thức rằng ngài không còn là kẻ săn mồi nữa. Bất chấp nỗi sợ hãi đang dâng lên, bản năng của Yama vẫn là tấn công.
Với một tiếng rống cuối cùng của sự thách thức, ông lao về phía Yamantaka. Mặt đất nứt vỡ dưới mỗi bước chân, nhưng Yamantaka không hề di chuyển. Ngài chỉ đứng đó, một ngọn núi xanh đen của sự bất động. Yama lao đến gần, nhưng rồi như đâm phải một bức tường vô hình bằng kim cương. Toàn bộ lực tấn công của ngài bị dội ngược lại, khiến chính ngài phải lảo đảo lùi lại vài bước.
Yamantaka chậm rãi ngẩng đầu, ngài không tấn công, ngài chỉ đáp lại tiếng gầm của Yama bằng một tiếng gầm của chính mình.
“AH HUM!”
Âm thanh đó không lớn nhưng nó chứa đựng sức mạnh của sự khởi thủy và sự kết thúc. Nó không phải là tiếng gầm của một con thú mà là sự rung động của chính thực tại. Tiếng gầm của Yama lập tức bị dập tắt như một ngọn nến trong cơn bão. Năng lượng phẫn nộ mà Yama dày công tạo ra tan biến như sương khói trước mặt trời.
Trận chiến thực sự lúc này mới bắt đầu, nhưng nó không diễn ra ở thế giới vật chất. Con mắt thứ ba trên trán của đầu trâu chính của Yamantaka mở ra, một luồng ánh sáng trí tuệ không nóng mà cũng không lạnh, bắn thẳng vào giữa trán của Yama. Yama không thể né tránh. Trong khoảnh khắc, thế giới xung quanh ông tan biến. Ông không còn đứng trên cao nguyên Tây Tạng nữa. Ông đang ở trong một không gian của tâm thức.
Và tại đây Đức Yamantaka cho ông thấy đầu tiên là hình ảnh của chính ông khi còn là vị hành giả. Ông thấy lại sự bình yên trong hang động, cảm nhận lại niềm hân hoan vi tế khi sắp chạm đến bờ giác ngộ. Ông thấy lại vẻ đẹp của một tâm trí đã hoàn toàn gột sạch phiền não.
Rồi ông thấy hai tên trộm, thấy được sự sợ hãi và ngu dốt trong mắt chúng. Ông thấy lại lưỡi dao oan nghiệt. Nhưng lần này khi lưỡi dao chém xuống, Đức Yamantaka không cho ông cảm nhận cơn giận mà cho ông thấy rõ dòng nhân quả. Sự sợ hãi của bọn trộm đã gieo nhân và cái chết của ông là quả.
Tiếp theo, Đức Yamantaka cho ông thấy toàn bộ cuộc tàn sát mà ông đã gây ra. Nhưng từ góc nhìn của các nạn nhân, ông cảm nhận nỗi đau của người mẹ mất con, sự tuyệt vọng của người tu sĩ khi thấy tu viện bị phá hủy, sự kinh hoàng của đứa trẻ khi đối mặt với cái chết. Ông thấy rằng mỗi một sinh mạng ông cướp đi, ông lại càng tự trói mình chặt hơn vào vòng xoáy của sân hận, đẩy bản thân ra xa hơn khỏi trạng thái giải thoát mà ông đã từng ở rất gần.
Cơn thịnh nộ của ông vốn ông cho là chính nghĩa, giờ đây hiện ra như một sự ích kỷ và mù quáng. Và rồi Đức Yamantaka ban cho ông ân huệ cuối cùng cũng là đòn tấn công hủy diệt nhất. Trong một sát na, ngài cho Tử Vương Yama nếm trải một thoáng của trạng thái giác ngộ mà ông đã bị cướp mất.
Chỉ một khoảnh khắc thôi!
Nhưng trong khoảnh khắc đó, Yama cảm nhận được sự an lạc tuyệt đối, sự tự do vô biên, sự hợp nhất với vạn vật trong một tình yêu thương không điều kiện.
Mọi sân hận, mọi đau khổ, mọi cái ta đều tan biến.
Khi khoảnh khắc đó kết thúc và Yama bị trả lại với thực tại của một con quỷ đang bùng cháy trong thù hận, sự tương phản đó đã làm tan nát tâm can ông.
Ông đã hiểu nỗi đau đớn vì những gì đã mất, sự hối hận vì những gì đã làm và sự nhận thức về sự vô ích của cơn thịnh nộ đã nhấn chìm bản thân. Ngọn lửa trong mắt ông lụi tàn, chỉ còn lại hai dòng nước mắt đen kịt chảy dải trên khuôn mặt trâu. Ông không còn gầm thét nữa. Ông thốt lên một tiếng kêu, không phải của quỷ dữ mà của một linh hồn đau khổ tột cùng.
Cơ thể khổng lồ của Yama sụp xuống, ông quỳ gối trên mặt đất rồi từ từ phủ phục hoàn toàn. Chiếc đầu trâu kiêu hãnh của Tử Vương giờ đây đang úp mặt xuống đất, ngay dưới chân của Đấng chinh phục tử thần. Ngài đã hoàn toàn bị hàng phục, không phải bởi sức mạnh thể chất mà bởi sức mạnh của sự thật và lòng từ bi.
Sự im lặng trở lại. Các đầu phẫn nộ của Đức Yamantaka vẫn im lặng quan sát. Nhưng cái đầu của Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát ở trên đỉnh đã lên tiếng. Giọng nói của ngài vang vọng thẳng vào tâm trí của Yama.
Không phán xét, chỉ có sự uy nghiêm và lòng bi mẫn!
“Này hành giả lạc lối, sức mạnh của ngươi vốn sinh ra từ sự tu tập chân chính! Nay đã bị vô minh và sân hận làm cho ô uế.
Ngươi đã dùng nó để reo rắc khổ đau, tạo ra nghiệp chướng vô biên. Giờ đây, khi đã thấy rõ chân tướng, ngươi có hai con đường.
Một là tan biến vào hư không cùng với ác nghiệp của mình.
Hai là dùng chính sức mạnh này để chuộc lại lỗi lầm. Phát nguyện bảo vệ Chánh pháp và hộ trì cho những hành giả đang đi trên con đường mà ngươi đã từng đi.
Hãy suy nghĩ đi!”
Đối với Yama, đây là một ân huệ không thể tưởng tượng. Ông được trao cho cơ hội để chuộc lại lỗi lầm.
Với lòng biết ơn vô hạn, Yama dập đầu sát đất. Giọng nói run rẩy vì xúc động.
“Con xin quy y ngài!
Con xin phát nguyện, từ này về sau, thân mạng và sức mạnh này của con sẽ dùng để làm tấm khiên che chở cho Phật pháp, làm thanh gươm tiêu diệt mọi chướng ngại trên con đường giác ngộ.
Con xin thề, nguyện sẽ là một Hộ Pháp Dharmapala trung thành cho đến khi nào luân hồi còn tồn tại!”
Khi lời thề được thốt ra, một sự chuyển hóa cuối cùng đã diễn ra. Luồng năng lượng đen tối hận thù xung quanh Yama tan biến, thay vào đó là một luồng khí uy nghiêm, mạnh mẽ nhưng không còn tà ác. Ông vẫn giữ hình tướng Tử Thần, nhưng giờ đây đó là hình tướng của một vị thiện thần, một bậc bảo hộ.
Bầu trời trên khắp Tây Tạng quang đãng trở lại. Ánh nắng mặt trời lần đầu tiên sau một thời gian dài chiếu rọi xuống mặt đất, mang theo sự ấm áp và hy vọng.
Không khí không còn nặng chĩu mùi chết chóc mà trong lành và tinh khiết. Cuộc khủng hoảng kinh hoàng đã chấm dứt.
Đức Yamantaka vẫn đứng đó, một vị Bổn Tôn phẫn nộ vĩ đại, nhưng giờ đây sự hiện diện của ngài không còn gây ra sự khiếp sợ mà là sự an tâm.
Bên cạnh ngài, Yama - vị Hộ Pháp mới đứng dậy, cúi đầu chờ sắc lệnh. Sự hủy diệt đã được chuyển hóa thành sự bảo hộ. Sân hận đã được chuyển hóa thành lòng dũng cảm. Một trật tự mới đã được thiết lập không phải bằng sự tiêu diệt mà bằng sự chinh phục và chuyển hóa từ bi của trí tuệ tối thượng. Chắc chắn rồi!
Khi bầu trời Tây Tạng trong xanh trở lại và sự bình yên được tái thiết lập. Câu chuyện về cuộc đối đầu giữa Yama và Yamantaka không kết thúc. Trái lại, nó mới thực sự bắt đầu vang vọng.
Không phải như một truyền thuyết về thần thánh và quỷ dữ mà như một giáo pháp thâm sâu, một bản đồ chi tiết về tâm thức con người và con đường dẫn đến sự chuyển hóa.
Ý nghĩa và di sản của sự kiện này đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng nhất của Phật giáo Mật Tông. Sự chiến thắng tối thượng của trí tuệ, không phải của bạo lực. Điều quan trọng nhất cần phải thấu hiểu là chiến thắng của Yamantaka không phải là sự chiến thắng của một thế lực mạnh hơn đối với một thế lực yếu hơn. Đó là chiến thắng của trí tuệ Bát Nhã Prajna đối với vô minh.
Yamantaka đã không tiêu diệt Yama. Ngài đã chữa lành cho Yama. Hãy hình dung, Yama như một bệnh nhân đang trong cơn sốt. Cơn sốt đó là sự sân hận và nguyên nhân sâu xa của nó là một vết thương tâm linh, sự giác ngộ bị đánh cắp. Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát trong vai trò của một vị Đại Y Vương đã chẩn đoán chính xác căn bệnh. Ngài biết rằng việc dùng những liều thuốc an thần nhẹ, các phương pháp ôn hòa sẽ không có tác dụng với một cơn sốt quá cao. Cần phải có một phương pháp điều trị đặc biệt, một liều thuốc cực mạnh, đó chính là sự hóa hiện thành Yamantaka.
Hình tướng phấn nộ của Yamantaka giống như một cuộc phẫu thuật cấp tiến. Nó có vẻ ngoài đáng sợ và bạo lực nhưng mục đích cuối cùng là để loại bỏ tận gốc mầm bệnh, sự chấp ngã, thù hận và cứu sống bệnh nhân.
Yamantaka đã không dùng vũ lực để đàn áp Yama. Ngài đã dùng trí tuệ để soi chiếu vào tâm thức của Yama, buộc ông phải đối diện với sự thật về nỗi khổ của chính mình và nỗi khổ mà ông đang gây ra.
Sự hàng phục của Yama không đến từ sự khuất phục trước sức mạnh mà đến từ sự giác ngộ và lòng hối cải chân thành.
Câu chuyện này là một minh chứng hùng hồn cho nguyên lý của Mật Tông, năng lượng tự nó không có tính thiện hay ác. Cơn thịnh nộ của Yama vốn xuất phát từ năng lực tu tập gần 50 năm là một nguồn năng lượng khổng lồ. Khi bị dẫn dắt bởi vô minh, nó trở thành sức mạnh hủy diệt. Nhưng khi được trí tuệ của Đức Yamataka soi đường và chuyển hóa, cũng chính nguồn năng lượng đó đã trở thành sức mạnh hộ trì Chánh pháp.
Điều này dạy chúng ta rằng những cảm xúc tiêu cực mãnh liệt nhất như sân giận, tham ái hay kiêu ngạo không nhất thiết phải bị triệt tiêu mà có thể được nhận diện, thấu hiểu và chuyển hóa thành những phẩm chất giác ngộ.
Yamantaka với vai trò là một Bổn Tôn Yidam đã vượt ra khỏi một câu chuyện thần thoại. Di sản lớn nhất của Yamantaka nằm ở vai trò của ngài như một trong những Bổn Tôn Yidam thiền định quan trọng và mạnh mẽ nhất trong Mật tông, đặc biệt là trong dòng truyền thừa Gelug.
Một Bổn Tôn không phải là một vị thần bên ngoài để cầu xin hay thờ phụng một cách thụ động. Bổn Tôn là một hiện thân của Phật tánh, một hình mẫu giác ngộ hoàn hảo mà hành giả Mật tông quán tưởng và hợp nhất với mình trong quá trình tu tập gọi là thực hành sát sadhana, nghi quỹ tu trì.
Mục đích không phải là để trở thành một con quỷ đầu trâu mà là để đánh thức những phẩm chất mà Yamantaka đại diện vốn đã có sẵn bên trong tâm thức của chính hành giả.
Việc thực hành pháp tu Yamantaka có ba mục đích chính liên quan trực tiếp đến câu chuyện của ngài.
1. Chinh phục cái chết bên trong. Cái chết mà Yamantaka chinh phục không chỉ là cái chết vật lý. Trên phương diện sâu xa hơn đó là cái chết của bản ngã. Bản ngã của chúng ta với sự bám chấp vào một cái tôi riêng biệt. Sự sợ hãi bị hủy diệt, sự sân hận khi bị đe dọa chính là Yama bên trong mỗi người.
Bằng cách quán tưởng mình là Yamantaka, hành giả đối diện trực tiếp và không sợ hãi với những khía cạnh đen tối nhất của Tâm mình. Họ học cách đạp lên trên sự kiêu ngạo, sân hận và vô minh của chính mình. Giống như Yamantaka đã đạp lên các vị thần và ác quỷ.
2. Chuyển hóa năng lượng sân giận trong cuộc sống. Ai cũng có lúc tức giận, thay vì kìm nén nó gây ra bệnh tật cho bản thân hoặc bộc phát nó ra ngoài, gây ra khổ đau cho người khác. Hành giả Yamantaka học cách sử dụng năng lượng bùng nổ của cơn giận đó. Họ quán chiếu rằng bản chất của năng lượng này là trong sáng và bằng cách hợp nhất với trí tuệ phẫn nộ của Yamantaka, họ có thể chuyển hóa ngọn lửa sân hận mù quáng thành trí tuệ như gương, Đại Viên Cảnh Trí, một dạng trí tuệ sáng suốt quyết đoán, có khả năng nhìn thấu sự việc một cách rõ ràng và hành động một cách hiệu quả để loại bỏ chướng ngại.
3. Vượt qua mọi chướng ngại, Yamantaka được coi là một vị Hộ Pháp tối thượng, một tấm khiên không thể xuyên thủng cho hành giả. Việc tu tập pháp của ngài được tin là có năng lực mạnh mẽ để tiêu trừ các chướng ngại trên con đường Đạo. Các chướng ngại này có thể là chướng ngại bên ngoài như bệnh tật, nghèo đói, sự hãm hại từ người khác hoặc chướng ngại bên trong những thứ còn nguy hiểm hơn như: sự lười biếng, nghi ngờ, hôn trầm và vọng tưởng.
Hình tướng phẫn nộ của ngài tạo ra một không gian tu tập an toàn, nơi các thế lực tiêu cực không dám xâm phạm. Giúp hành giả có thể tập trung vào việc phát triển tâm linh.
Cuối cùng, câu chuyện về sự ra đời của Yamantaka là lời nhắc nhở mạnh mẽ về một khía cạnh thường bị hiểu lầm của lòng từ bi Phật giáo: lòng từ bi phẫn nộ. Lòng từ bi không phải lúc nào cũng hiền hòa, dịu dàng. Đối với những tâm thức đã chai sạn, những chướng ngại đã ăn sâu bén rễ, một hành động từ bi ôn hòa có thể là không đủ, thậm chí là vô tác dụng. Khi đó lòng từ bi phải khoác lên mình một chiếc áo giáp, cầm lấy vũ khí và biểu hiện dưới một hình tướng phẫn nộ.
Sự phẫn nộ này không bắt nguồn từ sự ghét bỏ mà từ sự cấp bách muốn chấm dứt khổ đau cho chúng sinh. Nó giống như tình thương của người cha, người mẹ nghiêm khắc với con cái để chúng không đi vào con đường sai trái. Nó quyết liệt, mạnh mẽ, không khoăn nhượng với sự vô minh, nhưng trái tim bên trong vẫn là tình yêu thương vô hạn.
Yamantaka chính là biểu tượng tối thượng của lòng từ bi phẫn nộ đó. Ngài là bằng chứng cho thấy con đường của Bồ Tát là con đường của sự dấn thân vô úy. Ngài sẵn sàng mang một hình tướng
đáng sợ nhất, làm những việc tưởng chừng như bạo lực nhất, tất cả chỉ vì một mục đích duy nhất, cứu vớt chúng sinh khỏi biển khổ luân hồi.
Di sản của ngài là một thông điệp của niềm hy vọng và sức mạnh. Không có bóng tối nào là quá sâu. Không có cơn giận nào là quá lớn. Không có chướng ngại nào là không thể vượt qua.
Khi được soi chiếu bởi ánh sáng của trí tuệ và được thúc đẩy bởi động cơ của lòng từ bi. Ngài là minh chứng sống động rằng, trong mỗi chúng ta đều tồn tại một Tử Thần Yama của bản ngã. Nhưng quan trọng hơn, chúng ta cũng có sẵn một Đấng chinh phục tử thần Yamantaka của Phật tánh đang chờ đợi được đánh thức.
Và như thế, câu chuyện khép lại nhưng di sản thì còn mãi. Trên những đỉnh núi cao của Tây Tạng, nơi gió vẫn thổi qua những lá cờ lungta ngũ sắc nguyện cầu. Hình ảnh của Đức Yamantaka, Đấng chinh phục tử thần vẫn sừng sững như một ngọn núi của sự thật.
Và bên cạnh ngài là Yama, vị Hộ Pháp trung thành, một minh chứng vĩnh cửu cho sức mạnh của sự chuyển hóa. Câu chuyện của các vị không chỉ là một bản anh hùng ca linh thánh, mà nó còn là một tấm gương được đánh bóng bằng trí tuệ, soi chiếu vào những góc sâu thẳm nhất trong tâm thức của chính chúng ta.
Nó chỉ ra rằng, trong mỗi người đều có một tiềm năng vĩ đại bị che lấp. Vị hành giả, một cơn thịnh nộ có thể bùng phát từ thương tổn và chấp trước, Yama.
Và quan trọng hơn cả là một trí tuệ sáng suốt có đủ sức mạnh để cảm thông, chữa lành và giải thoát tất cả, Manjushri Văn Thù Sư Lợi.
Hành trình của Yamantaka nhắc nhở chúng ta rằng cuộc chiến lớn nhất không phải với kẻ thù bên ngoài mà là với tử thần của bản ngã, của sự sợ hãi và sân hận đang ngự trị bên trong.
Con đường tu tập chính là hành trình đánh thức vị Yamantaka nội tại, dùng thanh gươm trí tuệ của chính mình để chặt đứt xiềng xích của vô minh và biến những năng lượng tiêu cực nhất thành nhiên liệu cho sự giác ngộ.
Nguyện cho những ai lắng nghe và suy ngẫm về câu chuyện này có thể tìm thấy lòng dũng cảm để đối diện với bóng tối của chính mình! Nguyện họ tìm thấy niềm tin vào khả năng chuyển hóa không giới hạn của Tâm và thấu hiểu được bản chất thật sự của lòng từ bi!
Bởi lẽ chừng nào còn có khổ đau sinh ra từ vô minh thì lòng từ bi của chư Phật sẽ mãi mãi được biểu hiện. Dù dưới hình tướng của một nụ cười hiền hòa hay một tiếng gầm phẫn nộ làm rung chuyển cả Tam Giới, thì sự ra đời của Đức Yamantaka là minh chứng vĩnh hằng cho chân lý đó…
Nguồn: Youtube Kiến Thức Phật Giáo