Nguồn Gốc Bổn Tôn Guhyasamaja
Trong kho tàng giáo pháp bao la mà Đức Phật đã từ bi ban trải cho thế gian có vô số những con đường, những phương tiện thiện xảo được thiết kế để phù hợp với căn cơ và hoàn cảnh của mỗi chúng sinh.
Có con đường của sự từ bỏ và giới luật trong sạch dành cho những ai khao khát thoát ly khỏi bể khổ luân hồi. Có con đường của lòng đại bi và trí tuệ bao la dành cho những bậc Bồ Tát nguyện ở lại thế gian để cứu độ muôn loài. Những con đường ấy như những đại lộ thênh thang dẫn dắt hàng triệu tâm hồn hướng về bến bờ giác ngộ.
Nhưng ẩn sâu trong kho tàng đó được canh giữ cẩn mật và chỉ được trao truyền cho những ai có duyên lành sâu dầy nhất, tồn tại một con đường thứ ba, một lối đi táo bạo, trực tiếp và đầy uy lực. Đó không phải là con đường chạy trốn khỏi những đam mê trần tục, cũng không phải là con đường chỉ đơn thuần dập tắt chúng, mà đó là con đường của sự chuyển hóa, một pháp môn huyền diệu có khả năng biến chính những độc dược của tâm như tham ái, sân hận, si mê trở thành linh dược của trí tuệ và đại lạc. Con đường đó được gọi là Kim Cương Thừa Vajrayana.
Và trên đỉnh cao chót vót của Kim Cương Thừa được mệnh danh là “Vua của các Mật điển” là một bộ giáo lý mang tên Guhya Samaja - Bí Mật Tập Hội.
Cái tên của nó đã gợi lên một thế giới của sự thâm sâu, bí ẩn và quyền năng. Nó là câu trả lời cho lời thỉnh cầu khẩn thiết nhất của chúng sinh. Làm thế nào để đạt được Phật quả toàn hảo ngay trong một đời với chính thân xác và tâm thức bất toàn này?
Câu chuyện sau đây không chỉ là một ghi chép lịch sử, nó là một cuộc hành trình tâm linh đưa chúng ta ngược dòng thời gian, vượt qua cả biên giới của cõi người để bước vào một cõi giới vi diệu, nơi chân lý tối thượng được hiển bày. Chúng ta sẽ cùng chứng kiến sự ra đời của một giáo pháp đã làm rung chuyển nền tảng tư tưởng tôn giáo, dõi theo hành trình truyền thừa của nó từ trái tim của chư Phật, qua tay của các vị vua giác ngộ, các đại thành tựu giả Ấn Độ và cuối cùng tìm thấy một ngôi nhà vững chắc trên nóc nhà của thế giới Tây Tạng.
Hãy cùng lắng lòng lại để tâm trí rộng mở và bước vào câu chuyện về sự xuất hiện của Guhya Samaja. Một câu chuyện về ánh sáng, về sự chuyển hóa và về tiềm năng Phật quả đang ẩn dấu nơi sâu thẳm nhất trong mỗi chúng ta.
Câu chuyện của chúng ta không bắt đầu bằng một dấu mốc thời gian hay một địa điểm trên bản đồ trần thế. Nó khởi nguồn từ một nơi mà khái niệm về thời gian và không gian tan chảy như xương sớm dưới ánh mặt trời giác ngộ. Nơi đây là Akanistha, Sắc Cứu Cánh Thiên, cõi giới cao nhất trong các cõi Sắc Giới, nhưng đồng thời cũng là trạng thái Tâm Nguyên Sơ Thanh Tịnh. Đó chính là pháp giới bản thể của vạn pháp. Nền tảng vô thủy vô trung mà từ đó mọi hiện tượng sinh khởi và quay về.
Hãy hình dung một không gian không có trên, dưới, trong ngoài. Ánh sáng ở đây không phát ra từ một nguồn đơn lẻ nào mà chính là bản chất của không gian. Mỗi hạt bụi vi trần đều lấp lánh như một viên ngọc quý và trong mỗi viên ngọc lại phản chiếu vô số các cõi Phật khác. Một mạng lưới Indra Đế Thích vô tận của sự tương khắc tương nhập. Âm thành ở đây là sự im lặng tuyệt đối nhưng không phải là một sự im lặng chết chóc chống rỗng. Đó là sự vắng lặng sấm sét, một trạng thái tĩnh tại mà chứa đựng mọi tiềm năng, mọi giai điệu của vũ trụ. Không có sự sinh diệt tuần hoàn, chỉ có sự biểu hiện vĩnh cửu của chân như Tathagata. Gió không thổi nhưng năng lượng từ bi vẫn lan tỏa nhẹ nhàng nuôi dưỡng mọi mầm sống giác ngộ. Nước không chảy nhưng dòng chảy trí tuệ vẫn tuôn trào bất tận. Đây là cõi giới của Báo thân Phật Sambhogakaya - nơi chân lý được trải nghiệm một cách trực tiếp không qua trung gian của khái niệm hay ngôn từ.
Tại chính trung tâm của Pháp giới đại lạc và quang minh này, ngự một linh ảnh siêu việt, vượt ngoài mọi mô tả của thế gian. Đó là Đức Phật Vajraradhara Kim Cang Trì, hiện thân của pháp thân Phật Dharmakaya vị Phật nguyên thủy, nguồn cội của tất cả các dòng truyền thừa Mật tông.
Ngài không phải là Đức Phật Thích Ca Mâu Ni lịch sử với thân tướng của một vị tăng sĩ khất thực mà là bản chất giác ngộ tối thượng của chính Đức Thích Ca và của tất cả chư Phật hiển lộ trong hình tướng Báo thân rực rỡ.
Thân ngài mang một màu xanh dương đậm sâu thẳm như bầu trời đêm không một gợn mây. Tượng trưng cho bản tánh bất biến không sinh không diệt của Tâm. Sắc xanh này là biểu tượng của tánh Không vĩnh cửu, nền tảng của mọi hiện hữu. Ngài ngồi trong tư thế kiết già kim cương trên một tòa sen nguyệt luân, vững chãi như một ngọn núi kim cương, biểu thị cho trạng thái đại định không gì lay chuyển. Ngài được trang hoàng bởi 13 loại trang sức Báo thân lộng lẫy, vương miện, khuyên tai, vòng cổ, vòng tay, đai lưng. Nhưng chúng không phải là vật trang sức của thế gian.
Mỗi một món đều là biểu tượng cho sự viên mãn của các phẩm tánh giác ngộ. Vương miện năm cánh tượng trưng cho Ngũ Trí Như Lai, vòng tay biểu thị cho sự viên mãn của Lục Độ Ba la mật. Hai tay ngài bắt chéo trước ngực trong ấn kim cang Humkara Mudra, tay phải cầm một chày kim cương vai tượng trưng cho lòng từ bi vô lượng, phương tiện thiện xảo và bản chất bất hoại của giác ngộ. Tay trái cầm một chiếc chuông Ganta tượng trưng cho trí tuệ Bát Nhã thấu suốt tánh Không. Sự giao thoa của chày và chuông ngay tại trái tim ngài chính là thông điệp tối thượng của kim cương thừa. Sự hợp nhất bất khả phân ly của phương tiện và trí tuệ, của từ bi và tánh Không, của hiện tượng và bản thể. Đức Vajradhara Kim Cang Trì an tọa trong một trạng thái đại định sâu thẳm, đôi mắt khép hờ, hướng vào nội tại, nhưng đồng thời bao trùm khắp mười phương Pháp giới. Hơi thở của ngài là sự vận hành thầm lặng của vũ trụ. Từ mỗi lỗ chân lông của ngài tỏa ra hàng triệu tia sáng ngũ sắc và trong mỗi tia sáng lại chứa đựng vô số cõi Phật trang nghiêm. Ngài im lặng. Nhưng sự im lặng này còn hùng tráng hơn ngàn vạn lời thuyết pháp. Đó là sự im lặng của một đại dương đã lắng mọi cơn sóng, phản chiếu trọn vẹn bầu trời chân lý. Đó là sự tĩnh tại của cội nguồn, nơi mọi câu hỏi đều đã được trả lời trước cả khi chúng được hình thành.
Quanh Đức Vajradhara Kim Cang Trì quy tụ một hội chúng phi thường, một đại hải hội các bậc Thánh giả. Họ không ngồi trên những chiếc ghế thứ bậc mà hiện diện như những chùm tinh tú xoay quanh một mặt trời trung tâm. Có các vị Đại Bồ Tát như Văn Thù Sư Lợi Manjushri hiện thân của trí tuệ toàn thân sắc vàng tay nâng cao thanh kiếm chém đứt mọi màn vô minh, Quán Thế Âm Avalokitesvara hiện thân của từ bi, toàn thân sắc trắng ánh mắt hiền từ nhìn xuống chúng sinh khổ đau, Kim Cang Thủ Vajrapani hiện thân của ý chí, năng lực Phật, toàn thân sắc xanh đen trong tư thế phẫn nộ để tiêu trừ mọi chướng ngại xen lẫn giữa các vị Bồ Tát là vô số các Daka, nam không hành và Dakini nữ không hành, những vị thần nam và nữ của trí tuệ, thân thể uyển chuyển như những vũ công vũ trụ, họ là hiện thân cho năng lượng giác ngộ cho sự vận động tự do không bị trói buộc bởi nhị nguyên.
Lại có cả các vị thần linh của các cõi trời Dục giới và Sắc giới. Những vị vua Trời như Đế Thích, Phạm Thiên. Nhưng ở đây họ đã rũ bỏ mọi kiêu hãnh thế gian, khiêm cung hiện diện như những người học trò, lắng nghe trong sự kính ngưỡng tuyệt đối.
Toàn thể hải hội này cũng chìm trong một sự im lặng sâu sắc. Đồng nhất với sự im lặng của Đức Vajradhara Kim Cang Trì, họ đã đạt đến những cảnh giới chứng ngộ cao vời. Họ đã thấu suốt giáo lý về Tứ Diệu Đế, về Duyên Khởi, về tánh Không được giảng dạy trong các Kinh điển Hiển giáo. Họ đã thực hành con đường Bồ Tát qua vô số kiếp, tích lũy công đức và trí tuệ. Tuy nhiên, trong sâu thẳm tâm thức của họ, một sự khao khát thầm lặng vẫn tồn tại. Đó là sự khao khát một con đường trực tiếp hơn, một phương tiện rốt ráo hơn. Họ chiêm nghiệm rằng con đường Ba La Mật Thừa thật vi diệu, nhưng đòi hỏi 3 a tăng kỳ kiếp mới viên mãn.
Chúng sinh trong thời Mạt pháp có căn cơ yếu kém, tâm trí đầy rẫy phiền não, đam mê. Làm sao họ có thể đợi lâu đến thế? Phải chăng có một con đường nào có thể chuyển hóa chính những đam mê sân hận, tham ái, si mê ấy thành năng lượng giác ngộ?
Phải chăng có một pháp môn nào có thể sử dụng chính thân xác tứ đại bất tịnh này làm phương tiện để chứng đắc Phật quả ngay trong một đời?
Sự im lặng của hội chúng chính là câu hỏi lớn đó. Nó không được thốt ra bằng lời mà rung động như một tần số chung trong toàn bộ Pháp giới. Nó là một sự thỉnh cầu bằng chính trạng thái tồn tại của họ. Họ nhận ra sự viên mãn của Niết bàn tịch tịnh, nhưng cũng thấy rõ sự thống khổ của luân hồi vô tận. Và họ khao khát một cây cầu kim cương bắc qua hai bờ vực đó. Một con đường không từ bỏ luân hồi mà chuyển hóa nó thành niết bàn.
Bầu không khí lúc này vừa trang nghiêm tuyệt đối, vừa căng tràn một sức mạnh tiềm ẩn như bầu trời trước một cơn mưa pháp vũ vĩ đại. Toàn bộ pháp giới dường như nín thở chờ đợi. Sự vắng lặng của chân lý tối thượng đã đạt đến đỉnh điểm của nó. Nó không còn là một sự trống không mà đã trở thành một không gian chứa đầy tiềm năng. Một chiếc bình quý báu sắp được rót đầy cam lồ thượng diệu của giáo pháp vô thượng.
Sân khấu vũ trụ đã được dựng lên một cách hoàn hảo, chỉ chờ đợi một lời thỉnh cầu từ cõi nhân gian để khai mở bức màn bí mật, để Vua của các Mật Điển Guhya Samaja - Bí Mật Tập Hội chính thức được hiển bày.
Trong khi pháp giới Akanistha chìm trong sự vắng lặng quang minh, một sự im lặng chứa đầy tiềm năng thì ở một cõi giới thấp hơn, bánh xe của thời gian và nghiệp báo vẫn quay không ngừng.
Đó là cõi Nam Diêm Phù Đề Jamdbuvipa của loài người. Một thế giới của màu sắc - âm thanh, của sinh - lão - bệnh - tử, của những nụ cười và nước mắt. Và tại trung tâm của cõi giới này, nổi bật lên một vương quốc huyền thoại, nơi linh khí của đất trời hội tụ, nơi phép thuật và tâm linh hòa quyện với đời sống thường nhật. Đó là vương quốc Oddhiyana.
Không chỉ là một vùng đất trù phú với những thung lũng xanh mướt, những đỉnh núi tuyết phủ hùng vĩ và những dòng sông lấp lánh như ngọc bích, nơi đây được coi là mảnh đất cội nguồn của các Dakini, là nơi các pháp tu bí mật được thì thầm trong gió và khắc ghi trên đá.
Không khí nơi đây dường như rung động với một năng lượng khác thường, một sự giao thoa mãnh liệt giữa cái hữu hình và cái vô hình. Và cai trị vương quốc đặc biệt này là một vị vua cũng vô cùng đặc biệt, một bậc Pháp vương có tên là Indrabhuti
Nhìn bề ngoài vua Indrabhuti là một bậc đế vương oai nghiêm. Ngài khoác trên mình những tấm lụa là gấm vóc thượng hạng, đầu đội vương miện khảm đầy ngọc quý và ngự trên một ngai vàng được trạm khắc tinh xảo. Ngài điều hành việc triều chính bằng một trí tuệ sắc bén, ban hành luật pháp công minh và chăm lo cho đời sống của trăm họ được ấm no sung túc. Dưới sự trị vì của ngài là một quốc gia thái bình thịnh trị. Nhưng đằng sau dáng vẻ của một vị vua quyền thế, Indrabhuti là một hành giả đã đạt được những chứng ngộ tâm linh sâu sắc, một vị Đại Bồ Tát tái sinh trong thân tướng của một bậc quân chủ. Mỗi ngày sau khi giải quyết việc quốc gia đại sự, ngài thường một mình đứng trên lầu cao của cung điện, phóng tâm mắt ra khắp kinh thành. Từ trên cao, ngài nhìn thấy toàn cảnh cuộc sống của thần dân mình. Ngài thấy những khu chợ đông đúc rộn rã tiếng cười nói, tiếng mặc cả, tiếng trẻ con nô đùa. Ngài thấy những người nông dân cần mẫn trên đồng ruộng, những người thợ thủ công khéo léo tạo ra các tác phẩm tuyệt mỹ.
Ngài thấy những cặp đôi yêu nhau, những gia đình quây quần hạnh phúc và một nụ cười từ ái nở trên môi ngài. Nhưng với con mắt trí tuệ của một bậc giác ngộ, Indrabhuti còn nhìn thấy những điều mà mắt thường không thể thấy. Ngài thấy đằng sau những nụ cười kia là nỗi lo lắng thường trực về cơm ăn áo mặc. Ngài thấy đằng sau sự sung túc là ngọn lửa tham ái không bao giờ tắt. Ngài thấy trong những mối quan hệ yêu thương là mầm mống của sự bám chấp, ghen tuông và khổ đau khi phải chia lìa. Ngài thấy dòng chảy ngầm của nghiệp báo đang cuốn phăng tất cả mọi người từ kẻ ăn mày đến bậc vương giả vào vòng luân hồi bất tận của sinh - già - bệnh và chết.
Ngài thấy rằng hạnh phúc mà họ đang theo đuổi chỉ là tạm bợ, mong manh như xương đầu ngõ và nỗi khổ thì luôn tiềm ẩn sâu sắc như đại dương. Một nỗi bi mẫn vô hạn, một đại bi tâm Maha Karuna trào dâng trong lòng vị vua hành giả. Đó không phải là lòng thương hại của kẻ bề trên nhìn xuống mà là sự đồng cảm sâu sắc của một người đã thấy rõ bản chất của bể khổ và khao khát cứu vớt chúng sinh thoát khỏi đó. Ngài đã tự mình thực hành và thông suốt các giáo lý của con đường Hiển giáo. Ngài hiểu rõ về sự từ bỏ, về việc giữ gìn giới luật trong sạch, về việc thiền định để dập tắt lửa phiền não. Con đường đó thật cao quý, thật trong sáng và chính nó đã đưa ngài đến cảnh giới chứng ngộ hiện tại. Tuy nhiên, ngài cũng nhận ra một sự thật phũ phàng. Con đường ba la mật thừa Paramita đòi hỏi hành giả phải có một ý chí sắt đá để từ bỏ mọi thú vui thế tục. Phải có đủ duyên lành để lui về nơi thanh vắng tu tập trong nhiều năm nhiều kiếp. Ngài nhìn những thần dân của mình: Người cha phải nuôi gia đình, người mẹ phải chăm con nhỏ, người lính phải bảo vệ đất nước, người thương nhân phải bôn ba xuôi ngược…
Làm sao ngài có thể yêu cầu họ từ bỏ tất cả những điều đó?
Yêu cầu họ dập tắt những đam mê, những khát vọng vốn là động lực sống của họ. Điều đó là không thể!
Đêm đó, trong thiền phòng thoảng ra giữa hương thơm của gỗ đàn hương và ánh sáng lung linh của một ngọn đèn bơ, vua Indrabhuti chìm vào một trạng thái định sâu. Trong sự tĩnh lặng đó, một câu hỏi lớn, một sự trăn trở vĩ đại hiện lên rõ ràng hơn bao giờ hết. Năng lượng của đam mê, ngài chiêm nghiệm nó giống như một dòng sông cuồng nộ có thể cuốn trôi tất cả và gây ra lụt lộ, khổ đau. Con đường Hiển giáo dạy chúng ta xây đê ngăn đập để tránh xa dòng sông đó. Nhưng nếu có thể đào một con kênh dẫn dòng nước mạnh mẽ đó đi tưới cho cánh đồng giác ngộ thì sao?
Nếu chính năng lượng hủy diệt của sân hận có thể được chuyển hóa thành trí tuệ sắc bén như kim cương của Bất Động Phật.
Nếu năng lượng bám chấp của tham ái có thể được chuyển hóa thành lòng từ bi vô lượng của Phật A Di Đà Amitabha,
Nếu sự kiêu mạn có thể trở thành sự tự tin vào Phật tánh sẵn có của mình…
Ý nghĩ này là một cuộc cách mạng trong tâm thức của ngài. Đó không phải là sự phủ nhận giáo lý đã có mà là một sự khao khát bước xa hơn nữa. Phải có một con đường dành cho những người không thể từ bỏ thế gian, một con đường dành cho những hành giả tại gia với đầy đủ đam mê và ràng buộc. Phải có một phương tiện thiện xảo tối thượng, một con đường tắt, một cỗ xe kim cương Vajrayana mạnh mẽ có thể đưa hành giả đến bờ giác ngộ ngay trong một đời.
Với chính thân xác và tâm thức hiện tại này, khi sự thấu suốt và lòng bi mẫn này đạt đến đỉnh điểm, vua Indrabhuti biết rằng mình không thể tự tìm ra câu trả lời.
Câu trả lời phải đến từ cội nguồn của mọi giáo pháp, từ chính bản thể giác ngộ tuyệt đối. Và thế là ngài đã làm một điều phi thường. Ngài không dùng lời nói, không viết sớ cầu nguyện. Ngài tập trung toàn bộ tâm thức của mình, năng lực của một vị vua, sự chứng ngộ của một hành giả. Và trên hết là lòng đại bi vô bờ bến dành cho hết thảy chúng sinh hội tụ lại thành một điểm sáng duy nhất, một luồng ánh sáng của ý chí và khát vọng. Luồng sáng tâm thức này rực rỡ hơn cả ngàn mặt trời, mang theo toàn bộ sức nặng của bể khổ luân hồi và toàn bộ sự khao khát giải thoát, được bắn thẳng từ trái tim của Indrabhuti xuyên qua mọi tầng không gian và thời gian.
Nó không phải là một lời cầu xin yếu ớt mà là một lời thỉnh cầu triệu thỉnh đầy uy lực, một lời hiệu triệu của trí tuệ. Nội dung của lời thỉnh cầu ấy vang vọng trong Tam Giới.
“Hỡi Đức Kim Cang Trì, bậc Đạo sư của các cõi Trời và cõi Người, Đấng bảo hộ tối thượng. Con, Indrabhuti, vị vua đang chứng kiến chúng sinh chìm đắm trong đại dương sinh tử. Họ bị trói buộc bởi chính những sợi dây ái dục mà họ lầm tưởng là hạnh phúc. Con đường từ bỏ thật quá dài, bờ bến niết bàn thật quá xa xôi! Cam lồ thượng diệu của tánh Không thật quá vi diệu, khó để cho những tâm hồn đầy cấu uế có thể nếm trải.
Vì lợi ích của vô lượng chúng sinh không thể giải thoát, những người vẫn còn sống với đam mê nhưng tâm luôn hướng về giác ngộ, con xin ngài hãy khởi lòng đại bi!
Xin hãy khai thị một con đường không cần dập tắt đam mê mà chuyển hóa nó thành Đại Lạc. Xin hãy hiển bày một pháp môn không cần trốn tránh thế giới ngũ dục mà sử dụng chính nó làm đạo tràng tu tập!
Xin hãy ban cho chúng con một cỗ xe kim cương, một phương tiện thiện xảo tối thượng để những ai có đủ duyên lành có thể đạt được Phật quả toàn hảo ngay trong thân này, đời này!
Xin hãy mở ra kho tàng giáo lý bí mật, nơi độc dược được chuyển hóa thành linh dược, nơi phiền não chính là bồ đề!”
Luồng tâm thức mang theo lời thỉnh cầu hùng tráng này bay lên, vượt qua Dục giới, xuyên qua các tầng trời Sắc giới.
Nó như một ngôi sao băng rực rỡ bay ngược về phía cội nguồn, mang theo hơi thở nóng bỏng của thế giới trần tục đến với sự tĩnh lặng băng thanh ngọc khiết của cõi giới Chân Như.
Khi lời thỉnh cầu của trí tuệ và từ bi này chạm đến Pháp giới Akanishtha, sự vắng lặng sấm sét nơi đây bỗng rung động. Nó không phá vỡ sự tĩnh tại mà làm cho sự tĩnh tại ấy trở nên sống động. Đại hải hội chư Phật, chư Bồ Tát và Thánh chúng vốn đang chìm trong sự mong đợi thầm lặng, lập tức cảm nhận được sự cộng hưởng mạnh mẽ. Lời thỉnh cầu của vua Indrabhuti chính là tiếng nói mà họ đang chờ đợi, là chất xúc tác cuối cùng.
Nó là lời mời gọi hoàn hảo kết nối nhu cầu cấp thiết của chúng sinh trong luân hồi với khả năng vô biên của cõi giới giác ngộ. Sự im lặng giờ đây đã sẵn sàng để được phá vỡ. Một câu trả lời vĩ đại sắp sửa được ban bố. Sân khấu đã hoàn toàn sẵn sàng cho sự giáng lâm của một trong những giáo lý sâu xa và bí mật nhất từng được biết đến.
Lời thỉnh cầu của vua Indrabhuti mang theo sức nặng của toàn thể cõi luân hồi đã đến được đích. Nó như một giọt mực son rơi vào mặt hồ tâm thức tĩnh lặng của Pháp giới, không làm vẩn đục mà tạo ra những gợn sóng lan tỏa, đánh thức tiềm năng vĩ đại đang ngủ say.
Tại trung tâm của Đại Hải Hội, Đức Phật Vajradhara, Đấng Kim Cang Trì vẫn an tọa trong tư thế bất động, nhưng một sự thay đổi vi diệu đã xảy ra. Một nụ cười từ hòa, thấu suốt và đầy hứa hẹn khẽ nở trên môi ngài. Ánh mắt khép hờ của ngài dường như mở ra. Không phải để nhìn ra ngoài mà để cho ánh sáng trí tuệ từ bên trong tuôn trào ra như một dòng thác lũ quang minh.
Sự im lặng sấm sét giờ đây trở nên cô đặc hơn, căng tràn hơn. Cả Pháp giới dường như nín thở. Và rồi từ chính nơi trái tim của Đức Vajradhara, nơi chày kim cương và chuông trí tuệ giao nhau trong cái ôm vĩnh cửu của sự hợp nhất, một điểm sáng bắt đầu lóe lên.
Nó không phải là bất kỳ loại ánh sáng nào mà mắt thường từng biết đến. Nó vừa rực rỡ hơn một vạn mặt trời, lại vừa dịu dàng hơn ánh trăng rằm. Đó là tinh túy của tất cả chư Phật, là mầm mống của sự giác ngộ, là trí tuệ bất nhị Evam đã sẵn sàng để hiển lộ.
Điểm sáng ấy bắt đầu nở ra không phải bằng một vụ nổ mà bằng một sự khai mở có trật tự trang nghiêm và vô cùng phức tạp giống như một đóa sen ngàn cánh của vũ trụ đang từ từ hé nở. Từ điểm sáng trung tâm, những đường chỉ năng lượng ngũ sắc: xanh dương, trắng, vàng, đỏ, và xanh lục bắt đầu phóng ra dệt nên một tấm thảm hình học thiêng liêng trên nền không gian. Chúng tạo thành một hình vuông hoàn hảo, tâm điểm là một vòng tròn. Đây chính là bản thiết kế, là sơ đồ nền tảng của một mạn đà la vĩ đại.
Ngay khi sơ đồ được định hình, một phép màu vĩ đại đã diễn ra từ những đường chỉ ánh sáng, một cung điện ba chiều bắt đầu trỗi dậy. Đây không phải là một công trình được xây bằng gạch đá mà được cấu thành từ chính bản chất của ý thức giác ngộ.
Các bức tường mọc lên trong suốt như pha lê nhưng vững chắc hơn kim cương. Nền điện được lát bằng ngọc lưu ly xanh biếc phản chiếu vô tận các cõi trời. Bốn hướng đông - tây - nam - bắc mở ra bốn cánh cổng uy nghi. Mỗi cổng được trang hoàng bằng một loại bảo ngọc khác nhau và được canh giữ bởi các vị hộ pháp phẫn nộ, biểu thị cho năng lực tiêu trừ mọi chướng ngại trên con đường tu tập.
Trên đỉnh cung điện là một mái vòm nạm đầy ngọc ma ni châu báu, tỏa ra ánh sáng đáp ứng mọi lời cầu nguyện. Toàn bộ mạn đà la được bao bọc bởi nhiều vòng tròn bảo hộ đồng tâm. Vòng ngoài cùng là một biển lửa trí tuệ rực cháy, thiêu dụi mọi tà kiến và vô minh. Kế đến là một vòng chày kim cương bất hoại, biểu trưng cho sự kiên cố không thể phá vỡ của Tâm Bồ Đề. Và bên trong nữa là vòng tròn của tám đại nghĩa địa, tượng trưng cho sự chuyển hóa hoàn toàn 8 thức tâm vương và sự không sợ hãi trước sinh tử.
Toàn bộ Mạn Đà La là một vũ trụ thu nhỏ, một biểu đồ sống động của tâm Phật. Khi cung điện Mạn Đà La vừa hiển lộ hoàn toàn, một sự biến đổi còn kinh ngạc hơn nữa đã xảy ra ở trung tâm. Linh ảnh của Đức Vajradhara Kim Cang Trì nguyên thủy bắt đầu tan hòa vào ánh sáng. Ngài không biến mất mà là đang thực hiện một sự chuyển hóa tối thượng, ánh sáng hội tụ lại và từ đó một linh ảnh mới hiện ra ngay trên đài sen trung tâm của cung điện.
Đây chính là Đức Phật Guhya Samaja, Bí Mật Tập Hội Bất Động Kim Cang, vị Bổn Tôn - chủ của mạn đà la.
Câu trả lời trực tiếp cho lời thỉnh cầu của Indrabhuti. Ngài cũng mang thân sắc xanh dương đậm nhưng có ba mặt và sáu tay. Gương mặt chính ở giữa màu xanh dương, biểu thị sự bất động, không sân hận, gương mặt bên phải màu trắng, biểu thị sự thanh tịnh, không si mê, gương mặt bên trái màu đỏ, biểu thị sự quyến rũ, chuyển hóa tham ái. Sáu cánh tay ngài cầm những pháp khí, biểu tượng cho sự viên mãn của lục độ: chày kim cương, bánh xe pháp, hoa sen, ngọc như ý, chuông và gươm trí tuệ.
Và điều quan trọng nhất, ngài không xuất hiện một mình. Ngài đang trong tư thế hợp nhất hoàn hảo Yab – Yum với người phối ngẫu của mình. Phật mẫu Sparsha Xúc Kim Cang Mẫu. Thân bà cũng mang sắc xanh, tượng trưng cho không gian trí tuệ vô tận của tánh Không. Bà ôm lấy ngài, hai chân quàng qua hông, gương mặt ngước lên trong một trạng thái Đại Lạc.
Sự hợp nhất của họ không phải là sự kết hợp của hai cá thể riêng biệt mà là sự biểu lộ của một chân lý duy nhất, trí tuệ Phật mẫu và phương tiện Phật phụ không bao giờ tách rời. Đại Lạc Mahasukha sinh khởi từ sự hợp nhất này chính là con đường và sự thấu suốt tánh không Shunyata chính là kết quả.
Đây là câu trả lời trực tiếp không qua ngôn từ cho câu hỏi của Indrabhuti làm thế nào để chuyển hóa đam mê thành giác ngộ.
Câu trả lời chính là hãy hợp nhất nói với trí tuệ về tánh Không trong một trạng thái Đại Lạc bất nhị.
Ngay lập tức, toàn thể hải hội Bồ Tát và Thánh chúng cũng được cuốn vào trong sự chuyển hóa vĩ đại này. Họ không còn là những khán giả bên ngoài. Tâm thức của họ được hút vào mạn đà la và họ tự hóa hiện thành các vị Bổn Tôn trong đoàn tùy tùng.
Bốn vị Phật của bốn phương còn lại hiện ra ở bốn hướng chính của Mạn Đà La cũng trong tư thế hợp nhất với Phật mẫu của mình, Phật Tỳ Lô Giá Vairocana ở trung ương, Phật Bất Động Aksobhya ở phương đông, Phật Bảo Sinh Ratnasambhava ở phương nam, Phật A Di Đà Amitabha ở phương tây và Phật Bất Không Thành Tựu Amoghasiddhi ở phương Bắc.
Toàn bộ Mạn Đà La giờ đây đã trở nên sống động, là một hội chúng các vị Phật đang an trụ trong trạng thái giác ngộ viên mãn.
Lúc này sự thuyết giảng thực sự bắt đầu nhưng không một lời nào được thốt ra. Sự truyền dạy được thực hiện qua Tâm Ấn Tâm. Toàn bộ 17 chương của bộ Guhya Samaja Tanra Mật điển bí mật tập hội được khai mở và truyền thẳng vào dòng tâm thức của tất cả những ai hiện diện trong mạn đà la.
Sự truyền dạy về giai đoạn sinh thành Kyerim bằng cách chứng kiến sự khai mở của mạn đà la và chính mình trở thành một phần của nó. Hội chúng đã trực tiếp tiếp nhận giáo lý của giai đoạn hình thành. Họ học được cách tịnh hóa nhận thức nhị nguyên sai lầm của mình, cách quán tưởng bản thân là Bổn Tôn. Môi trường xung quanh là cung điện mạn đà la và mọi âm thanh đều là chân ngôn. Đây là phương pháp để đắc quả trên đường tu.
Tức là thực hành như thể mình đã là một vị Phật để nhanh chóng hiện thực hóa Phật quả đó.
Sự truyền dạy về giai đoạn viên thành Dzo Grim khi an trụ trong trạng thái Bổn Tôn. Trong sự hợp nhất Đại Lạc của Yab Yum, hội chúng đã tiếp nhận những giáo lý sâu xa hơn của giai đoạn viên thành. Họ trực tiếp trải nghiệm bản chất của khí, mạch và tinh chất Prana - Bindu trong thân vi tế. Họ thấu suốt cách làm thế nào để năng lượng khí đi vào kinh mạch trung ương, làm tan chảy các giọt tinh chất bindu từ đỉnh đầu, tạo ra bốn tầng hỉ lạc và cuối cùng làm hiển lộ ra ánh sáng căn bản, bản tâm nguyên thủy của mỗi chúng sinh.
Sự hợp nhất của Phật phụ và Phật mẫu đã trở thành một bài giảng sống động về sự hợp nhất của Đại Lạc và tánh Không, mục tiêu tối hậu của Mật tông.
Sự truyền pháp diễn ra trong một khoảnh khắc vượt ngoài thời gian. Trong sát na đó, toàn bộ con đường kim cương thừa từ lúc bắt đầu cho đến khi thành tựu Phật quả đã được khai thị một cách trọn vẹn. Tâm thức của vua Indrabhuti ở tận cõi trần gian cũng đã tiếp nhận trọn vẹn sự khải thị này như thể ông đang hiện diện ngay tại đó.
Khi sự truyền dạy kết thúc, mạn đà la không biến mất. Nó vẫn ở đó rực rỡ và sống động như một chứng nhân vĩnh cửu cho sự kiện trọng đại này. Vua của các Mật Điển đã ra đời không phải dưới dạng một cuốn sách bằng giấy mực mà dưới dạng một trải nghiệm giác ngộ toàn triệt, một vũ trụ sống của trí tuệ và từ bi. Bí mật đã được khai mở, con đường đã được vạch ra.
Giờ đây, giáo pháp tối thượng này đã sẵn sàng để được ghi chép lại và bắt đầu hành trình truyền thừa bí mật xuống cõi nhân gian, mang đến cho chúng sinh một phương tiện giải thoát nhanh chóng và vô song.
Sự truyền thừa từ cõi trời xuống trần gian. Sự khải thị vĩ đại trong cõi Pháp giới Akanistha đã kết thúc, nhưng dư âm của nó thì còn vang vọng mãi. Tại vương quốc Oddhiyana, vua Indrabhuti từ từ mở mắt, thoát ra khỏi trạng thái đại định sâu thẳm. Ngài vẫn đang ngồi trên ngai vàng của mình. Trong thiền phòng hoàng gia tĩnh lặng, ánh đèn bơ vẫn lung linh và bên ngoài âm thanh của cuộc sống kinh thành vẫn tiếp diễn.
Về mặt hiện tượng không có gì thay đổi, nhưng đối với Indrabhuti, toàn bộ vũ trụ đã được tái sinh. Thế giới trước mắt ngài giờ đây không còn là một thế giới của các pháp hữu vi vô thường nữa. Nó đã trở thành chính mạn đà la sống động mà ngài vừa chứng ngộ. Ngài nhìn những bức tường của cung điện và thấy được sự trong suốt quang minh của nó. Ngài nghe tiếng gió thổi và nhận ra đó là âm thanh của chân ngôn bí mật. Ngài nhìn thấy một người lính gác và nhận ra trong bản chất của anh ta là một vị hộ pháp phẫn nộ. Tâm thức của ngài đã được chuyển hóa hoàn toàn. Ngài không còn là một vị vua Bồ Tát đang tìm kiếm con đường mà đã trở thành một Vidyadhara Trì Minh Vương, một bậc trì giữ trí tuệ giác ngộ. Người đầu tiên của cõi người nắm giữ trọn vẹn kho tàng vô giá của Guhya Samaja Tantra.
Cùng với vinh quang của sự chứng ngộ là một trách nhiệm nặng nề. Indrabhuti hiểu rằng giáo pháp này không phải là của riêng ngài. Nó là một món quà từ lòng đại bi của chư Phật dành cho tất cả chúng sinh.
Nhưng làm thế nào để truyền lại một trải nghiệm siêu việt, một sự thật vượt ngoài ngôn từ như vậy? Làm thế nào để đóng gói cả một vũ trụ mạn đà la vào trong những ký tự của con người?
Đây là thách thức đầu tiên của dòng truyền thừa. Trong nhiều ngày đêm sau đó, vua Indrabhuti nhập định trở lại không phải để tìm kiếm thêm mà là để tái tạo, để ghi hình lại một cách hoàn hảo toàn bộ quá trình khải thị. Ngài tái du hành vào cung điện Mạn Đà La trong tâm thức, không phải với tư cách người tiếp nhận mà với tư cách một người kiến trúc sư, một người vẽ bản đồ. Ngài khắc ghi từng chi tiết cấu trúc của cung điện, hình tướng và pháp khí của từng vị Bổn Tôn, các vòng chân ngôn, các giai đoạn của sự chuyển hóa.
Sau khi đã nắm bắt trọn vẹn, ngài bắt đầu quá trình ghi chép lại. Đây không phải là một hành động văn tự thông thường, nó là một nghi lễ thiêng liêng. Ngài đã dùng những loại mực quý được bào chế từ khoáng chất và thảo dược, viết trên những tờ lá bối được xử lý đặc biệt. Mỗi nét chữ ngài viết ra đều được thấm đẫm năng lượng của sự định tâm và sự gia trì của dòng truyền thừa.
Và ngôn ngữ ngài sử dụng không phải là ngôn ngữ trần tục. Ngài đã dùng ngôn ngữ hoàng tộc Sandhia Bhasa, một loại mật ngữ đa tầng nghĩa. Mỗi từ, mỗi câu trong Mật điển này đều có ít nhất ba lớp nghĩa.
Lớp nghĩa bên ngoài dành cho các học giả, lớp nghĩa bên trong dành cho hành giả nội tu. Và lớp nghĩa bí mật chỉ có thể được thấu hiểu qua sự chứng ngộ trực tiếp.
Ví dụ, một từ như hoa sen có thể chỉ đơn giản là một loài hoa, nhưng ở lớp nghĩa bên trong, nó chỉ kinh mạch trung ương Advahuti và ở lớp nghĩa bí mật nó chỉ bản tánh thanh tịnh nguyên sơ của Tâm.
Việc sử dụng mật ngữ này có hai mục đích tối quan trọng. Thứ nhất, để bảo vệ giáo lý khỏi những kẻ tò mò, thiếu đức tin hoặc có ý đồ bất chính, những người có thể diễn giải sai lạc và gây hại cho cả mình và người khác. Thứ hai, để giữ cho năng lực tâm linh của giáo pháp không bị suy giảm qua thời gian. Bởi lẽ mật ngữ buộc hành giả phải tìm đến một vị Thầy chân chính để được khai mở ý nghĩa.
Qua quá trình này, bộ Guhya Samaja Tantra, Mật điển gốc về Bí Mật Tập Hội gồm 17 chương đã chính thức ra đời dưới dạng văn bản. Kho tàng đã được niêm phong trong một chiếc rương khóa kỹ. Chìa khóa để mở chiếc rương đó chính là sự truyền khẩu và lễ quán đảnh từ một vị Thầy nắm giữ dòng truyền thừa.
Giờ đây, trách nhiệm tiếp theo của Indrabhuti là tạo ra mắt xích đầu tiên của sợi dây xích vàng truyền thừa. Ngài không thể để giáo pháp này thất truyền khi ngài nhập diệt. Ngài bắt đầu quan sát trong số các đại thần, các đạo sĩ và các đệ tử thân cận của mình để tìm kiếm những pháp khí, những người có đủ căn cơ xứng đáng.
Sự lựa chọn không dựa trên trí thông minh hay quyền lực mà dựa trên lòng bi mẫn, sự thành tâm không lay chuyển và khả năng giữ gìn những giới luật Mật tông Samaya một cách nghiêm ngặt.
Cuối cùng ngài đã chọn ra một nhóm nhỏ những đệ tử ưu tú nhất. Ngài dẫn họ vào một mật thất, nơi đã được chuẩn bị như một mạn đà la thực thụ. Tại đây, Indrabhuti đã cử hành lễ quán đảnh Abhisekai đầu tiên của Guhya Samaja trên cõi nhân gian. Buổi lễ là một sự tái hiện lại quá trình khải thị nguyên thủy. Các đệ tử được bịt mắt bằng một giải lụa, biểu thị cho màn vô minh của họ. Họ được dẫn dắt vào mạn đà la, được tẩy tịnh bằng nước trong bình quán đảnh, được trao cho những pháp danh bí mật.
Đỉnh điểm của buổi lễ là khi Indrabhuti với tư cách là một Kim Cang Đạo Sư Vajra Master tháo giải lụa che mắt cho người đệ tử ngay khi họ đang đối diện với linh ảnh của Bổn Tôn.
Khoảnh khắc đó, với sức mạnh gia trì của Đạo Sư và sự thành tâm của đệ tử, một tia lửa của sự chứng ngộ nguyên thủy được gieo vào tâm thức của họ. Họ đã chính thức được kết nối vào dòng truyền thừa, được phép nghiên cứu Mật điển và thực hành các pháp tu.
Từ nhóm đệ tử đầu tiên này, giáo pháp Guhya Samaja bắt đầu được âm thầm lan tỏa trong giới hành giả cao cấp của Oddhiyana. Tuy nhiên, sức mạnh của nó quá lớn để có thể bị giới hạn trong một vương quốc. Những lời đồn về một con đường tắt giác ngộ, một giáo lý tối thượng được chính vua Indrabhuti truyền dạy, bắt đầu lan ra khỏi biên giới.
Những lời đồn này đã đến tai các vị Mahasiddha, đại thành tựu giả. của Ấn Độ. Họ là những hành giả phi thường, những Đạo Sư đã phá vỡ mọi quy ước của xã hội và tôn giáo thông thường. Họ tu tập trong các nghĩa địa, hang động. Sống cuộc đời của những kẻ điên, những người thợ săn, những kỹ nữ để thực hành con đường chuyển hóa. Đối với họ, lời đồn về một giáo pháp lấy đam mê làm con đường chính là điệu nhạc tuyệt vời nhất. Nhiều vị Mahasiddha đã không quản ngại hiểm nguy thực hiện những cuộc hành trình gian khổ đến Oddhiyana để tìm cầu giáo pháp.
Một trong những nhân vật quan trọng nhất trong dòng chảy này là Đại Sư Long Thọ Nagarjuna. Ở đây cần hiểu là Đại Sư Long Thọ của Mật Tông, người được cho là đã thọ nhận trực tiếp dòng truyền thừa Guhya Samaja.
Truyền thuyết kể rằng ngài đã gặp được một hóa thân của chính vua Indrabhuti hoặc một đệ tử trực tiếp của ngài và được trao truyền trọn vẹn mật điển cùng các pháp tu.
Sau khi đắc được thành tựu, đại sư Long Thọ và các đệ tử của ngài như Aryadeva Thánh Thiên, Chandrakirti Nguyệt Xứng đã mang kho tàng Guhya Samaja từ vùng đất huyền bí trở về trung tâm học thuật của Phật giáo Ấn Độ lúc bấy giờ. Đặc biệt là đại học Nalanda.
Tại đây, Guhya Samaja không được giảng dạy công khai trong các đại giảng đường. Nó được coi là một giáo lý nội bộ được nghiên cứu và thực hành trong những nhóm nhỏ các học giả, hành giả Pandita, Siddha đã có trình độ rất cao. Nó được tích hợp vào hệ thống triết học Phật giáo, được các đại luận sư viết các bài luận giải, bình giảng sâu sắc để làm sáng tỏ các tầng nghĩa bí mật.
Chính tại đây, Guhya Samaja đã được tôn vinh là Vua của các Mật điển bởi vì nó trình bày một cách hệ thống và đầy đủ nhất các nguyên lý nền tảng của con đường Mật Tông, đặc biệt là giai đoạn viên thành. Nó đã trở thành một cột trụ, một hệ quy chiếu cho việc thực hành và lý giải nhiều Mật điển khác.
Như vậy, từ một sự khải thị thuần túy trong cõi trời, Guhya Samaja đã đi xuống trần gian, được một vị vua giác ngộ ghi chép lại bằng mật ngữ, được chuyển đi qua lễ quán đảnh thiêng liêng và được các đại thành tựu giả mang đi gieo mầm ở những trung tâm Phật giáo lớn nhất.
Sợi dây xích vàng của dòng truyền thừa đã được kết nối một cách vững chắc. Mỗi mắt xích là một vị Đạo Sư đã chứng ngộ - Người không chỉ trao cho đệ tử cuốn Mật điển mà trao cho họ chính trải nghiệm sống động về mạn đà la. Giáo pháp giờ đây đã bén rễ sâu trong lòng thế giới con người, được bảo tồn cẩn mật. Chờ đợi chương tiếp theo trong cuộc hành trình vĩ đại của nó vượt qua dãy Himalaya hùng vĩ để đến với miền đất xứ tuyết Tây Tạng.
Hành trình đến Tây Tạng và sự lan tỏa trong khi dòng chảy ngầm của Guhya Samaja đang được các đại thành tựu giả và học giả, hành giả bảo tồn một cách nghiêm ngặt tại các trung tâm Phật học vĩ đại của Ấn Độ như Nalanda và Vikramilla. Một chương mới trong lịch sử Phật giáo đang mở ra ở một vùng đất xa xôi, hùng vĩ và đầy bí ẩn. Đó là Tây Tạng, miền đất Tuyết, một cao nguyên rộng lớn được bao bọc bởi những dạng núi cao nhất thế giới.
Vùng đất này theo truyền thuyết đã được thuần hóa và gia trì bởi chính Đức Bồ Tát Quán Thế Âm và người dân nơi đây có một mối liên hệ nghiệp quả sâu sắc với Phật pháp. Sau thời kỳ truyền bá Phật pháp lần thứ nhất, thời kỳ truyền bá sơ khai dưới triều đại của các vị vua vĩ đại như Songtsen Gampo và Trisong Deutsen cùng với sự hiện diện của các Đạo Sư kiệt xuất như Padmasambhava Liên Hoa Sinh và Shantarakshita Tịch Hộ, Phật giáo Tây Tạng đã trải qua một thời kỳ suy vi nhưng ngọn lửa tâm linh không bao giờ tắt.
Đến thế kỷ thứ 10 và 11, một làn sóng khát khao giáo pháp mới lại trỗi dậy mạnh mẽ. Các học giả và hành giả Tây Tạng nhận ra rằng để phục hưng Phật giáo một cách chân chính, họ phải quay về cội nguồn Ấn Độ, nơi khai sinh ra giáo pháp. Từ đó, một thế hệ những con người phi thường đã xuất hiện như các lotsawa - đại dịch giả. Họ không chỉ là những người thông thạo ngôn ngữ, họ là những nhà thám hiểm dũng cảm, những hành giả kiên định và những học giả uyên bác. Họ bất chấp mọi hiểm nguy từ những con đèo tuyết phủ chết chóc trên dãy Himalaya, đến bệnh tật, giặc cướp để thực hiện những cuộc hành trình kéo dài hàng thập kỷ, mang theo vàng bạc và lòng thành kính vô biên để tìm kiếm những giáo lý đích thực.
Trong số những ngôi sao sáng nhất trên bầu trời Lotsawa có một người nông dân đến từ vùng Lodrak, một con người với ý chí sắt đá và một khao khát cháy bỏng đối với các giáo lý mật tông. Tên ngải là Marpa hay còn được biết đến với danh xưng tôn kính Marpa lotsawa. Cảm thấy không thỏa mãn với những gì mình học được ở Tây Tạng, Marpa đã đưa ra một quyết định táo bạo, bán hết gia sản,
từ biệt vợ con để lên đường đến Ấn Độ. Ngài không chỉ tìm kiếm văn bản, ngài tìm kiếm sự chứng ngộ sống. Cuộc hành trình của Marpa là một thiên anh hùng ca.
Sau khi vượt qua bao gian khổ, ngài đã đến được Ấn Độ và may mắn gặp được hai trong số những đại thành tựu giả vĩ đại nhất thời bấy giờ, Naropa và Maitripa. Đặc biệt, Naropa, vị canh giữ cổng phía bắc của đại học Nalanda, người đã từ bỏ địa vị học thuật cao quý để theo đuổi con đường thực hành khổ hạnh, ngài chính là vị Thầy đã nắm giữ dòng truyền thừa cốt tủy của nhiều Mật điển vô thượng du già, trong đó có Guhya Samaja.
Marpa đã phải trải qua 12 năm dòng giã theo học Naropa, chịu đựng vô số thử thách để chứng minh sự xứng đáng của mình. Naropa không truyền pháp một cách dễ dàng. Ngài muốn thử thách lòng kiên định và tịnh hóa nghiệp chướng cho người đệ tử đến từ xứ tuyết.
Cuối cùng, cảm động trước sự hy sinh và lòng thành của Marpa, Naropa đã ban cho ngài lễ quán đảnh và toàn bộ giáo huấn khẩu truyền, khẩu quyết của Guhya Samaja Tantra.
Marpa không chỉ học thuộc lòng văn bản, ngài đã nhập thất, thực hành và đạt được sự thấu suốt sâu sắc về cả giai đoạn sinh khởi và giai đoạn viên thành. Naropa đã tuyên bố rằng, đối với các giáo lý này, Marpa chính là hóa thân của ngài ở Tây Tạng.
Tổng cộng Marpa đã thực hiện ba chuyến đi gian khổ đến Ấn Độ, dành hơn 20 năm để thu thập, dịch thuật và thực hành các giáo pháp quý báu, mang về Tây Tạng cả một kho tàng Mật điển.
Khi trở về Tây Tạng, Marpa không quảng bá giáo lý một cách rộng rãi. Giống như các bậc Thầy của mình, ngài hiểu rõ tính chất bí mật và mạnh mẽ của các pháp tu này. Ngài trở thành một người nông dân, một người chủ gia đình, nhưng đồng thời là một bậc Kim Cang Đạo Sư vĩ đại, âm thầm truyền dạy cho một nhóm nhỏ các đệ tử hữu duyên.
Trong số đó, có một người đã trở thành huyền thoại Milepa (1052 đến 1135).
Câu chuyện giữa Marpa và Milarepa là một trong những câu chuyện thầy trò cảm động và kịch tính nhất trong lịch sử Phật giáo. Milarepa, người đã gây ra nhiều tội lỗi trong tuổi trẻ bằng cách sử dụng ma thuật đen, tìm đến Marpa với một sự hối hận tột cùng. Marpa đã bắt Milarepa phải trải qua những thử thách tưởng chừng như vô nhân đạo như: xây đi xây lại những ngọn tháp bằng đá cho đến khi lưng của Milarepa lở loét để tịnh hóa hoàn toàn ác nghiệp nặng nề của ông.
Chỉ sau khi Milarepa đã ở bên bờ vực của sự tuyệt vọng, Marpa mới mỉm cười và nói rằng, những thử thách đó chính là sự chuẩn bị cần thiết. Lúc đó ngài mới ban cho Milarepa những lễ quán đảnh và giáo lý Mật tông quý giá nhất.
Trong đó, Guhya Samaja là một phần cốt lõi. Milarepa đã lui về các hang động trên núi cao, sống một cuộc đời khổ hạnh tột bậc. Thực hành những giáo lý này và cuối cùng đã đạt được đại giác ngộ ngay trong một đời. Ngài đã trở thành một trong những vị Thánh, vị thi sĩ vĩ đại nhất của Tây Tạng.
Thông qua Milarepa, dòng truyền thừa được trao lại cho Gampopa, người đã kết hợp dòng tu viện của trường phái Kadampa với dòng thực hành mật tông của Marpa, tạo ra trường phái Kagu - dòng khẩu truyền.
Từ đó, Guhya Samaja trở thành một trong những pháp tu Bổn Tôn Yidam quan trọng, một trụ cột trong các thực hành cao cấp của dòng Kagyu.
Nhưng ảnh hưởng của Guhya Samaja không chỉ dừng lại ở đó. Vài thế kỳ sau, một nhân vật kiệt xuất khác xuất hiện, người đã định hình lại toàn bộ diện mạo Phật giáo Tây Tạng. Đó là đại sư Je Tsongkhapa (1357 đến 1419), nhà cải cách vĩ đại, người sáng lập trường phái Gelug, dòng truyền thừa đức hạnh. Tsongkhapa là một học giả vô song, người đã nghiên cứu tất cả các dòng truyền thừa hiện có ở Tây Tạng với một tinh thần phân tích và cầu thị.
Khi nghiên cứu về các Mật điển Vô Thượng Du Già, Tsongkhapa đã dành một sự chú ý đặc biệt cho Guhya Samaja với trí tuệ siêu việt của mình. Được gia trì qua những lần đối thoại trực tiếp với Đức Bồ Tát Văn Thù trong các linh kiến thiền định, Tsongkhapa đã nhận ra rằng Guhya Samaja trình bày một cách hệ thống, chi tiết và logic nhất các pháp tu sâu xa của giai đoạn thành tựu, đặc biệt là các vấn đề phức tạp liên quan đến ảo thân và tịnh quang.
Ngài đã đi đến một kết luận mang tính lịch sử và tuyên bố Guhya Samaja chính là Vua của các Mật điển.
Để làm sáng tỏ những tầng nghĩa sâu kín của Mật điển này, Tsongkhapa đã viết những bộ luận giải đồ sộ và vô cùng quan trọng. Nổi tiếng nhất là tác phẩm ngọn đèn soi sáng năm giai đoạn.
Những bài luận của ngài đã trở thành cẩm nang tiêu chuẩn, là kim chỉ nam không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nghiên cứu và thực hành Guhya Samaja trong truyền thống Gelug.
Đối với trường phái Gelug, Guhya Samaja cùng với Chakrasamvara và Bhairava tạo thành bộ ba Bổn Tôn mật thừa trung tâm. Việc thực hành Guhya Samaja được xem là nền tảng thiết yếu để có thể thấu suốt những điểm cốt yếu nhất của con đường Kim Cương Thừa.
Như vậy, từ một hạt mầm được gieo ở Oddhiyana, được nuôi dưỡng ở Ấn Độ, Guhya đã tìm thấy một mảnh đất màu mỡ ở Tây Tạng và phát triển thành một cây đại thụ tỏa bóng mát lên nhiều trường phái lớn. Nó không chỉ là một pháp tu đơn lẻ mà đã trở thành một hệ thống triết học và thực hành hoàn chỉnh. Một thước đo cho sự hiểu biết về các giai đoạn cao nhất của con đường Mật Tông.
Câu chuyện về sự ra đời và lan tỏa của Guhya là một bản trường ca về lòng từ bi của chư Phật, sự dũng cảm của các hành giả và trí tuệ của các bậc Đạo Sư.
Từ sự im lặng vĩ đại trong cõi Pháp giới, nó đã trở thành một dòng chảy tâm linh sống động, được trao truyền từ trái tim đến trái tim qua một sợi dây xích vàng không hề gián đoạn. Cho đến ngày nay, mạn đà la Bí Mật Tập Hội vẫn tiếp tục được khai mở trong các buổi lễ quán đảnh và trong tâm của những hành giả tinh tấn. Giữ nguyên vẹn lời hứa về một con đường trực tiếp, mạnh mẽ và rốt ráo dẫn đến sự giải thoát hoàn toàn.
Từ sự vắng lặng sấm sét của cõi Pháp giới đến lời thỉnh cầu bi mẫn của một vị vua,
Từ sự khai mở của mạn đà la bí mật đến cuộc hành trình gian khổ vượt dãy Himalaya,
Câu chuyện về Guhya Samaja là một minh chứng hùng hồn cho lòng từ bi vô biên của chư Phật và khát vọng giải thoát không ngừng nghỉ của chúng sinh. Nó không phải là một câu chuyện đã kết thúc trong quá khứ.
Cho đến ngày nay, trong những tu viện ẩn mình trên núi cao hay giữa những trung tâm Phật giáo hiện đại khắp thế giới, dòng truyền thừa vàng của Guhya Samaja vẫn đang âm thầm chảy.
Mỗi khi một vị Thầy cử hành lễ quán đảnh, mỗi khi một hành giả chân chính khởi tâm quán tưởng mạn đà la là một lần giáo pháp tối thượng này được tái sinh. Guhya Samaja không chỉ là một bộ Mật điển cổ xưa, nó là một tấm bản đồ sống động, một con đường thực tiễn dẫn lối cho mỗi hành giả quả cảm trở về với bản tâm quang minh, với Phật tánh vốn có sẵn nơi mình.
Chừng nào còn có chúng sinh khao khát chuyển hóa phiền não thành trí tuệ, chừng nào còn có những trái tim dũng cảm dám bước vào con đường sâu xa nhất, chừng đó mạn đà la của Bí Mật Tập Hội vẫn sẽ tiếp tục khai mở và lời hứa về sự giác ngộ ngay trong một đời vẫn sẽ còn vang vọng…
Nguồn: Youtube Kiến Thức Phật Giáo