Nguồn Gốc Bổn Tôn Chakrasamvara
Trong dòng chảy vô tận của thời gian, giữa những chu kỳ hình thành và hoại diệt của các thế giới, luôn tồn tại một cuộc đối đầu vĩnh cửu. Cuộc đối đầu giữa ánh sáng của Chánh pháp và bóng tối của Vô minh, giữa lòng từ bi vô ngã và sự kiêu hãnh của cái tôi.
Vô số câu chuyện đã được kể lại…
Vô số chư Phật và Bồ Tát đã hiện thân dưới muôn vàn hình tướng để dẫn dắt chúng sinh thoát khỏi bể khổ luân hồi.
Thế nhưng có những thời kỳ mà bóng tối trở nên đặc quánh khi sự sai lầm không đến từ những tầng địa ngục sâu thẳm mà lại khởi phát từ chính những cõi Trời cao sang. Đó là khi những vị thần linh quyền năng nhất được chúng sinh tôn sùng và kính sợ lại sa vào tà kiến lầm tưởng quyền năng thế gian của mình là chân lý tối thượng.
Lòng ngã mạn của họ trở thành một bức tường thành kiên cố. Ngăn cản con đường giải thoát của vô lượng chúng sinh đang ngước nhìn lên họ. Vào những thời khắc hiểm nghèo như vậy, những lời thuyết pháp từ bi, hiền hòa đôi khi không đủ sức xuyên thấu. Để đập tan một tảng đá ngạo mạn khổng lồ, cần có một chiếc búa kim cang. Để đánh thức một kẻ đang say ngủ trong cơn ác mộng của quyền lực, cần có một tiếng hét phẫn nộ của lòng bi mẫn. Đây chính là lúc giáo lý của Mật tông Kim Cương Thừa Vajrayana hiển lộ sự thâm sâu và thiện xảo của mình.
Trong kho tàng của Kim Cang Thừa có những vị Phật, những vị Bổn Tôn không hiện ra với nụ cười hiền tử mà lại mang dung mạo phẫn nộ kinh hoàng. Nhưng sự phẫn nộ ấy không sinh ra từ sân hận mà được kết tinh từ lòng từ bi vô biên. Là lưỡi gươm của trí tuệ sẵn sàng chặt đứt mọi xiềng xích của vô minh một cách nhanh chóng và quyết liệt.
Câu chuyện sau đây kể về sự ra đời của một trong những vị Bổn Tôn phẫn nộ vĩ đại và quan trọng bậc nhất trong Mật tông: Đức Thắng Lạc Kim Cang Chakrasamvara, bánh xe của hỉ lạc tối thượng. Đây không chỉ là một thần thoại về cuộc chiến giữa các vị thần mà là một bản hùng ca về sự chuyển hóa. Một tấm bản đồ chỉ dẫn con đường biến đổi những độc tố mạnh mẽ nhất của tâm thức tham lam, sân hận, si mê, kiêu ngạo thành chính nguồn năng lượng của sự giác ngộ. Mời bạn đọc cùng theo dõi hành trình từ cõi Tịnh độ thượng trí. Qua cuộc đối đầu kinh thiên động địa trên đỉnh Tu Di đến sự kiến tạo một mạn đà la vũ trụ để thấu hiểu vì sao lòng từ bi đôi khi phải khoác lên mình chiếc mặt nạ của sự phẫn nộ và làm thế nào mà ngay giữa trung tâm của sự hỗn loạn một trật tự của sự giải thoát lại được khai sinh.
Bối cảnh thế giới chìm trong hỗn loạn. Vào một thời kỳ xa xưa không thể tính đếm bằng lịch số của nhân gian, khi vũ trụ vẫn còn vận hành trong sự hài hòa tương đối của luật nhân quả, một bóng đen của sự ngã mạn và tà kiến đã bắt đầu len lỏi, phủ một lớp mảng u ám lên các cõi giới. Khởi nguồn của sự hỗn loạn này không xuất phát từ các tầng địa ngục sâu thẳm hay từ loài quỷ đói ngạ quỷ hay Atula hiếu chiến mà chớ trêu thay! Nó lại nảy sinh từ chính các cõi trời Dục giới, từ những vị thần linh sở hữu quyền năng và phước báu vô lượng. Đứng đầu các thế lực này là Đại Tự Tại Thiên Mahadeva, một vị thần uy mãnh mà chúng sinh thường biết đến với danh xưng cùng với phối ngẫu của ngài là Uma Parvati, nữ thần của năng lượng và sự sáng tạo. Vốn dĩ Maha Deva là một vị Loka Deva, một vị thần hộ trì thế giới với quyền năng điều khiển sự hủy diệt và tái sinh. Ngài ngự trên đỉnh núi Tu Di Meru linh thiêng, trung tâm của vũ trụ, trục núi liền đất và trời. Từ nơi đây, ngài quan sát vũ điệu của các vị sao, sự luân chuyển của các mùa và dòng chảy bất tận của sinh - lão - bệnh - tử. Quyền năng của ngài là tối thượng trong phạm vi thế gian. Các vị thần khác phải cúi đầu, các loài Atula phải e sợ và con người thì dâng lên ngài lòng sùng kính tuyệt đối.
Nhưng quyền năng nếu không được soi rọi bởi trí tuệ giải thoát sẽ trở thành mảnh đất màu mỡ cho hạt giống của ngã mạn nảy mầm. Trải qua vô số kiếp tận hưởng phước báu, Mahadev bắt đầu nhìn vào sự vận hành của vũ trụ và sinh ra một nhận thức sai lầm tai hại. Ngài ngắm nhìn vạn vật sinh ra, vạn vật tàn lụi và cho rằng chính mình là đấng sáng tạo tối cao, là nguồn cội của mọi sự sống và cũng là điểm kết thúc của mọi định mệnh. Ngài tin rằng sự hủy diệt do ngài mang lại không phải là một phần của quy luật tự nhiên mà là ý chí tuyệt đối của riêng ngài. Cái ngã của Mahadev phình to, che lấp cả bầu trời chân lý. Ngài tuyên bố mình là Ishvara, Đấng Tự Tại, người nắm giữ quyền sinh sát của toàn bộ chúng sinh.
Lòng tà kiến này giống như một ngọn lửa được thổi bùng lên bởi năng lượng Shakti phối ngẫu của ngài Uma. Nữ thần Uma với tình yêu và sự tận hiến vô bờ bến dành cho Mahadev đã khuếch đại quyền năng và cả sự ngã mạn của ngài.
Cùng nhau họ tạo nên một thế lực hùng mạnh, một cặp đôi thần thánh ngự trị trên đỉnh cao của sự lầm lạc. Họ không còn là những người bảo hộ thế gian nữa mà đã trở thành những bạo chúa của tư tưởng, áp đặt thế giới quan sai lầm của mình lên khắp các cõi. Để củng cố quyền lực và lan truyền giáo lý của mình, Mahadev đã hóa hiện thành một hình tướng phẫn nộ kinh hoàng được gọi là Bhairava, Đấng gây khiếp sợ.
Bhairava có làn da đen sẫm như đêm không trăng đôi mắt đỏ ngầu rực lửa, hàm răng nanh nhọn ngoắt lộ ra ngoài. Ngài trang sức bằng những chuỗi đầu lâu, khoác tấm da hổ còn tươi máu và luôn mang theo cây đinh ba biểu tượng cho quyền năng hủy diệt.
Tương ứng với ngài, Uma cũng hóa thân thành Kalaratri đêm đen của thời gian, một nữ thần với vẻ ngoài đáng sợ không kém, lưỡi dài đỏ thẫm liếm quanh mép, tay cầm chén sọ người chứa đầy máu
tươi. Cặp đôi phẫn nộ này là hiện thân cho sự chiếm hữu, dục vọng ích kỷ và cơn thịnh nộ mù quáng của cái tôi bị thổi phồng.
Từ đỉnh Tu Di, giáo lý của Bhairava và Kalaratri bắt đầu lan truyền như một dịch bệnh. Đó là một giáo lý của sự cực đoan. Một mặt họ khuyến khích những pháp tu khổ hạnh đến tàn khốc. Các tín đồ tự hành hạ bản thân đứng trên một chân trong nhiều năm, nằm trên bàn chông hay thiêu đốt da thịt dưới ánh nắng mặt trời.
Tin rằng sự đau đớn của thể xác sẽ thanh tẩy được nghiệp chướng và làm hài lòng các vị thần. Họ không hiểu rằng khổ hạnh mà thiếu đi trí tuệ về vô ngã và tánh Không thì chỉ tạo ra thêm khổ đau và củng cố sự bám chấp vào cái ta đang chịu đựng.
Mặt khác, một nhánh tín đồ khác lại được khuyến khích đi vào con đường của sự hưởng lạc vô độ. Các nghi lễ Mật tông thiêng liêng bị xuyên tạc thành những buổi yến tiệc xác thịt. Nơi rượu và các chất kích thích được sử dụng để khai mở tâm trí. Nơi các mối quan hệ nam nữ được xem là con đường giải thoát khỏi ràng buộc xã hội. Họ gọi đó là sự siêu việt nhưng thực chất đó chỉ là sự nuông chiều những ham muốn bản năng thấp kém nhất, nhấn chìm chúng sinh sâu hơn vào vũng lầy của tham ái và dục vọng.
Đáng sợ hơn cả là các nghi lễ hiến tế. Để chứng tỏ lòng thành và cầu xin quyền năng, vô số sinh mạng đã bị giết hại trên các đàn tế.
Tiếng kêu khóc thảm thiết của chúng sinh bị hiến tế vang vọng khắp nơi, tạo ra một trường năng lượng tiêu cực, oán hận và sợ hãi bao trùm lấy các cõi. Núi Tu Di, nơi từng là ngọn hải đăng của tâm linh, giờ đây trở thành một pháo đài của sự chết chóc và cuồng tín. Bầu không khí linh thiêng bị thay thế bằng mùi máu tanh và khói của những dàn thiêu. Dòng sông Hằng Linh thiêng chảy từ đỉnh Tu Di không còn mang theo nước cam lồ của sự sống mà tràn đầy dòng nước tà kiến, đầu độc tâm trí của bất cứ ai uống phải.
Hậu quả của sự hỗn loạn này thật khủng khiếp. Con đường Bát Chánh Đạo mà chư Phật đã khai thị trở nên lu mờ, bị che khuất bởi hai con đường cực đoan là khổ hạnh và khoái lạc.
Chúng sinh mất phương hướng, không còn phân biệt được đâu là thiện, đâu là ác, đâu là con đường dẫn đến giải thoát và đâu là con đường dẫn đến đọa lạc.
Các vị Trời, các vị Atula và cả loài người đều bị cuốn vào vòng xoáy sùng bái quyền lực của Mahadev. Họ cầu xin sự giàu có, sức mạnh, sự trường thọ nhưng lại quên mất việc tìm kiếm sự giải thoát khỏi bánh xe luân hồi.
Sự thống trị của Mahadev không chỉ nằm ở quyền lực vật chất mà còn là sự xâm chiếm tâm linh. Ngài và các tùy tùng đã chiếm giữ 24 thánh địa linh thiêng trên khắp thế giới, những nơi vốn là các điểm hội tụ năng lượng giác ngộ và biến chúng thành các căn cứ của mình. Tại những nơi này, họ thay thế các giáo lý về từ bi và trí tuệ bằng sự thờ phụng cái tôi vào thế lực trần tục. Mạn đà la của vũ trụ đã bị đảo lộn. Thay vì các vị Phật và Bồ Tát ngự ở trung tâm thì nay lại là các vị Thần bị chi phối bởi ngã mạn và sân hận. Thế giới chìm trong một màn đêm dài của vô minh. Ánh sáng của Phật pháp yếu ớt như một ngọn đèn leo lét trước cơn cuồng phong.
Tiếng khóc than của chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi ngày một ai oán, nhưng dường như không thể chạm tới các tầng Trời cao hơn. Nơi các vị thần đang say sưa trong yến tiệc của quyền lực và sự sùng bái. Tình thế đã trở nên nguy cấp. Một sự can thiệp mạnh mẽ, quyết liệt và phi thường là cần thiết, không phải để trừng phạt hay hủy diệt mà để chữa lành, để chuyển hóa bóng tối thành ánh sáng, để đưa những kẻ lầm đường trở về với chân lý. Vũ trụ đang nín thở chờ đợi một câu trả lời. Một sự ứng hiện từ lòng bi mẫn vô biên của chư Phật. Và chính từ bối cảnh hỗn loạn và tuyệt vọng này, câu chuyện về sự ra đời của một Bổn Tôn vĩ đại, Đức Thắng Lạc Kim Cang Chakrasamvara đã bắt đầu. Sự can thiệp từ cõi Tịnh độ, lòng bi mẫn vô biên. Trong khi các cõi thấp hơn đang chìm trong màn đêm của tà kiến và khổ đau thì ở cảnh giới cao nhất, vi diệu nhất của Sắc Giới, cõi trời Sắc Cứu Cánh Thiên Akanishtha vẫn tồn tại một sự tịch tịnh và quang minh tuyệt đối. Đây không phải là một nơi chốn vật lý có thể đo đạc bằng không gian hay thời gian. Akanistha chính là cõi Tịnh độ của Pháp thân Dharmakaya, một trạng thái của tâm thức giác ngộ viên mãn. Nơi hình tướng và tánh Không là một, nơi âm thanh chính là sự im lặng. Và sự im lặng lại vang vọng chân lý của vạn pháp. Nền tảng của cõi giới này là sắc lưu ly xanh thẳm. Các cung điện được tạo thành từ vô lượng bảo châu, nhưng tất cả không phải là vật chất mà là sự hiển thị tự nhiên của trí tuệ và công đức vô biên.
Không có ngày hay đêm, chỉ có ánh sáng tự thân, tự quang của sự giác ngộ chiếu soi vĩnh hằng. Ngự tại trung tâm của cõi Tịnh độ bất khả tư nghị này là Đức Phật Kim Cang Trì Vajradhara - vị Phật nguyên thủy, bản lai diện mục của tất cả chư Phật trong mười phương ba đời. Ngài không phải là một vị Phật lịch sử đã từng đi lại trên mặt đất mà chính là hiện thân của Pháp thân, bản thể chân thật tối hậu của vũ trụ. Thân ngài mang sắc xanh dương đậm, sâu thẳm như bầu trời đêm vô tận, tượng trưng cho sự bất biến và vĩnh cửu của chân lý. Ngài ngồi trong tư thế kiết già kim cương, an trụ trong trạng thái đại định, hai tay bắt chéo trước ngực, tay phải cầm chày kim cương vajra và tay trái cầm chuông ghanta. Chày kim cương biểu trưng cho lòng từ bi và phương tiện thiện xảo không thể bị phá hủy, còn chiếc chuông biểu trưng cho trí tuệ Bát Nhã thấu suốt tánh Không.
Sự hợp nhất của chúng ngay trước trái tim ngài chính là biểu tượng cho sự hợp nhất bất khả phân của phương tiện và trí tuệ, con đường giác ngộ tối thượng. Từ trong trạng thái thiền định sâu sắc, vượt ngoài mọi khái niệm nhị nguyên của tốt - xấu, sướng - khổ, Đức Kim Cang Trì vẫn không hề tách biệt khỏi nỗi thống khổ của chúng sinh. Trí tuệ toàn giác của ngài, nhất thiết trí, giống như một tấm gương pha lê hoàn hảo trong suốt và không tỳ vết. Mọi sự kiện trong khắp các cõi luân hồi, từ niềm vui thoáng chốc của một vị Trời cho đến nỗi đau đớn cùng cực của một sinh vật trong địa ngục đều hiện lên trong tấm gương đó một cách rõ ràng, đồng thời và không hề phán xét.
Và trong tấm gương trí tuệ ấy, hình ảnh hỗn loạn từ cõi Ta Bà và các cõi trời Dục giới hiện lên một cách nhức nhối. Ngài thấy sự ngã mạn như một ngọn núi lửa của Mahadev đang phun trào, nhấn chìm vạn vật trong dòng dung nham của tà kiến. Ngài nghe thấy tiếng gào khóc của vô số sinh linh bị hiến tế, tiếng rên siết của những kẻ tu khổ hạnh mù quáng và cả những tiếng cười rồ dại của những người đang đắm mình trong dục lạc mà ngỡ là giải thoát. Ngài thấu suốt từng ý niệm sai lầm, từng hạt giống khổ đau đang được reo rắc và thấy trước được vô lượng kiếp trầm luân đang chờ đợi những chúng sinh lầm lạc ấy.
Sự quán chiếu này không làm tâm ngài sao động theo cách của người phàm. Thay vào đó, nó làm khởi lên một cách tự phát và mãnh liệt một năng lực vĩ đại được gọi là đại bi tâm Maha Karuna.
Đó không phải là lòng thương hại của kẻ bề trên nhìn xuống mà là một sự đồng cảm tuyệt đối, một sự thôi thúc không thể cưỡng lại được phải hành động để cứu vớt.
Bởi vì từ góc nhìn của Pháp thân không có sự ngăn cách nào giữa Phật và chúng sinh. Nỗi khổ của chúng sinh cũng chính là nỗi khổ của ngài. Thấy chúng sinh đau khổ mà không hành động cũng giống như tay phải thấy tay trái bị thương mà không cứu giúp. Lòng bi mẫn của ngài không phải là một cảm xúc mà là bản chất, là sự vận hành tự nhiên của một tâm thức đã giác ngộ hoàn toàn. Một quyết định được hình thành không phải qua suy tính mà như một phản ứng tất yếu của lòng bi mẫn.
Đức Kim Cang Trì biết rằng với tình trạng hiện tại, một hóa thân hiền hòa, một bài thuyết pháp từ bi sẽ không có tác dụng. Lòng ngã mạn của Mahadev và các tùy tùng đã trở thành một bức tường thành kiên cố, một lớp áo giáp dày đặc. Những lời nói nhẹ nhàng sẽ như gió thoảng qua tai. Những hành động từ ái sẽ bị xem là yếu đuối. Để phá vỡ một bức tường thành được xây bằng sự kiêu ngạo phẫn nộ, cần có một lực tác động còn mạnh mẽ hơn.
Để đánh thức một kẻ đang say ngủ trong cơn ác mộng của quyền lực, cần có một tiếng hét thật lớn, một cú sốc thật mạnh. Vì vậy, ngài quyết định sẽ hóa thân thành một hình tướng phẫn nộ.
Đây là một điểm then chốt và vi diệu trong giáo lý Mật Tông. Sự phẫn nộ của một vị Phật hoàn toàn khác với sự sân hận của phàm phu. Sân hận của phàm phu bắt nguồn từ cái tôi bị tổn thương, từ sự bám chấp và vô minh. Nó là một cảm xúc tiêu cực, thiêu đốt bản thân và người khác, tạo ra nghiệp xấu.
Ngược lại, sự phẫn nộ của một vị Phật hay trí tuệ phẫn nộ lại bắt nguồn từ lòng bi mẫn vô biên và trí tuệ thấu suốt tánh Không. Nó không chứa một mảy may thù ghét hay ác ý. Nó là năng lượng giác ngộ được chuyển hóa thành một hình thức mạnh mẽ, năng động và quyết liệt. Nó giống như hành động của một vị bác sĩ phẫu thuật tài ba, phải dùng dao sắc để cắt bỏ khối u, cứu sống bệnh nhân.
Hành động trông có vẻ bạo lực nhưng mục đích lại hoàn toàn từ bi. Nó cũng giống như cơn thịnh nộ của một người mẹ khi giật đứa con ra khỏi con đường đang có xe lao tới. Tiếng quát và hành động mạnh mẽ lúc đó không phải là sự ghét bỏ mà là biểu hiện cao nhất của tình yêu thương.
Mục đích của Đức Kim Cang Trì rất rõ ràng. Ngài không đến để hủy diệt Mahadev, hủy diệt một chúng sinh dù sai lầm đến đâu cũng đi ngược lại với lời thệ nguyện của một vị Bồ Tát. Mục tiêu của ngài là chinh phục ngã mạn của Mahadev, là đập tan tấm áo giáp tà kiến mà vị Thần này đang khoác trên mình. Ngài sẽ dùng năng lượng phẫn nộ của mình để áp chế và sau đó là chuyển hóa năng lượng sai lầm của Mahadev, năng lượng hủy diệt của Tị thần này, một khi được tịnh hóa khỏi sự bám chấp vào cái tôi sẽ trở thành một sức mạnh phi thường để bảo hộ Chánh pháp.
Ngài đến để đưa một vị Thần lạc lối trở về với bản chất Phật tánh vốn có của mình, biến một chướng ngại của con đường giác ngộ thành một người Hộ Pháp đắc lực.
Và thế là trong sự tĩnh lặng vĩnh cửu của cõi Akanistha, một sự chuyển động vĩ đại bắt đầu. Năng lượng bi mẫn của Đức Kim Cang Trì bắt đầu hội tụ. Ánh sáng xanh dương của thân ngài bắt đầu rung động và tỏa ra những tia chớp trí tuệ mạnh mẽ. Không gian xung quanh ngài không còn chỉ là sự bình yên mà bắt đầu sục sôi với một nguồn năng lượng nguyên thủy. Một sức mạnh có thể làm rung chuyển cả tam thiên đại thiên thế giới. Đó là sức mạnh của lòng bi mẫn đang khoác lên mình tấm áo của sự phẫn nộ.
Chuẩn bị giáng lâm xuống cõi trần để tái lập trật tự vũ trụ, để khai mở lại con đường giải thoát cho vô lượng chúng sinh đang chìm trong đêm dài hỗn loạn. Cuộc can thiệp vĩ đại nhất đã được khởi động, báo hiệu sự ra đời của một hóa thân phi thường.
Nguồn năng lượng bi mẫn vô biên của Đức Phật Kim Cang Trì đã hội tụ đến đỉnh điểm. Sự tĩnh lặng của cõi Tịnh độ giờ đây rung chuyển bởi một sức mạnh kinh thiên động địa, không phải sức mạnh của sự hủy diệt mà là của sự chuyển hóa sắp diễn ra.
Không gian không còn là sự tĩnh tại mà đã trở thành một đại dương năng lượng sục sôi, chờ đợi để sinh ra một hình tướng mới. Một câu trả lời dứt khoát cho sự hỗn loạn đang bao trùm các cõi thấp. Từ chính giữa trái tim giác ngộ của Đức Kim Cang Trì, nơi hợp nhất của phương tiện và trí tuệ, một điểm sáng màu xanh dương đột nhiên bừng lên. Điểm sáng ấy không ngừng lớn dần, xoáy tròn và phát ra một âm thanh nguyên thủy, âm thanh của chính thực tại, một chủng tự HUM. Chủng tự HUM này không phải là một ký tự được viết ra mà là một thực thể sống động bằng ánh sáng, rung động với toàn bộ năng lượng của chư Phật. Nó là tinh túy của tâm giác ngộ bất hoại, là sự cô đọng của lòng bi mẫn phẫn nộ.
Từ chủng tự HUM mở ra, hàng tỷ tia sáng xanh thẳm phóng ra, chiếu rọi khắp mười phương pháp giới, khiến cho các cõi Phật khác cũng phải rung động và báo hiệu một sự kiện hy hữu sắp xảy ra.
Ánh sáng và âm thanh của chủng tự HUM bắt đầu xoáy tít, tạo thành một cơn lốc năng lượng màu xanh làm sẫm. Cơn lốc này không gây ra sự hỗn loạn mà ngược lại, nó sắp đặt lại trật tự, kiến tạo nên một hình tướng từ chính bản thể của tánh Không.
Từ trung tâm của cơn lốc, một thân hình vĩ đại dần dần hiển lộ. Đó là một thân tướng nam, không phải được tạo nên từ xương thịt trần tục mà từ ánh sáng trí tuệ thuần khiết, mang một màu xanh dương đậm như bầu trời lúc hoàng hôn, biểu trưng cho Pháp thân thường hằng, bất biến và không thể bị phá hủy. Thân hình ấy cường tráng, tràn đầy sinh lực, mỗi một thớ cơ đều rung động với sức mạnh của lòng bi mẫn.
Tiếp đó, từ thân hình ấy hiện ra bốn khuôn mặt, quay về bốn hướng chính của vũ trụ, thể hiện sự quán chiếu không ngăn ngại của ngài. Khuôn mặt chính diện ở giữa mang màu xanh đen, có nét phẫn nộ uy mãnh, đôi mắt to tròn mở lớn, rực lửa trí tuệ, nhìn thẳng vào bản chất của vô minh. Miệng ngài hơi mở để lộ bốn chiếc răng nanh sắc nhọn, không phải để đe dọa mà để nghiền nát bốn ma chướng: ngũ ấm ma, phiền não ma, thiên ma, tử ma.
Sự phẫn nộ này là biểu hiện của Đại Bi Maha Karuna, lòng thương xót vô biên đối với chúng sinh đang chìm đắm. Khuôn mặt bên phải mang màu vàng biểu trưng cho Đại Hỷ Maha Mudita, niềm vui sướng vô lượng khi thấy chúng sinh thoát khổ và đạt được giác ngộ. Khuôn mặt bên trái mang màu xanh lục biểu trưng cho Đại Từ Maha Maitri, tình yêu thương vô điều kiện ban tặng niềm vui và sự an lạc cho tất cả. Khuôn mặt phía sau mang màu đỏ, biểu trưng cho Đại Xả Maha Upeksha, sự bình đẳng tuyệt đối, không còn phân biệt bạn thù, thương ghét.
Mỗi khuôn mặt đều có ba con mắt, tượng trưng cho khả năng thấu suốt quá khứ, hiện tại và vị lai, thấy rõ nghiệp quả của mỗi chúng sinh và bản chất thật sự của vạn pháp. Cùng lúc đó, 12 cánh tay mọc ra từ thân ngài, tỏa ra như những nan hoa của một bánh xe vĩ đại, một Pháp luân sống động.
12 cánh tay này không chỉ là biểu tượng của quyền năng mà còn là sự thể hiện cho việc ngài đã hoàn toàn làm chủ thập nhị nhân duyên. 12 nidana - 12 mắt xích đã trói buộc chúng sinh vào vòng luân hồi bất tận: vô minh - hành - thức - danh sắc - lục nhập - xúc - thọ - ái - thủ - hữu – sinh - lão tử.
Bằng cách nắm giữ 12 cánh tay này, ngài có năng lực dừng đứng bánh xe luân hồi, giải thoát chúng sinh khỏi vòng quay đau khổ.
Ngay khi thân tướng của ngài vừa định hình, một sự kiện kỳ diệu khác xảy ra từ chính bản thể của ngài, không phải từ bên ngoài. Một nguồn năng lượng màu đỏ rực như một triệu mặt trời lúc bình minh hiển hiện và hóa thành một thân tướng nữ. Đó chính là Đức Kim Cương Du Già Thánh Nữ Vajrayogini. Nàng có thân sắc đỏ tượng trưng cho trí tuệ Bát Nhã, cho hỉ lạc và sức sống mãnh liệt của sự giác ngộ. Nàng hoàn toàn lõa thể, biểu thị cho tâm thức đã thoát khỏi mọi lớp vỏ che đậy của phiền não và ý niệm nhị nguyên. Nàng có một mặt, hai tay, ba mắt, gương mặt vừa mang nét đại lạc vừa có chút phẫn nộ. Tay phải cầm dao cong Katika để đoạn trừ mọi bám chấp, tay trái cầm chén sọ Kapala chứa đầy cam lộ của trí tuệ.
Nàng lập tức ôm choàng lấy ngài trong một tư thế hợp nhất thiêng liêng được gọi là Yab – Yum Cha Mẹ (Phụ - Mẫu). Đây chính là biểu tượng trung tâm, là trái tim của giáo lý. Sự hợp nhất này không phải là dục lạc thế gian mà là sự biểu đạt chân lý tối thượng.
Đức Chakrasamvara Yab Cha (Phật Phụ) đại diện cho phương tiện và lòng bi mẫn. Đức Vajrayogini Yum (Phật Mẫu) đại diện cho trí tuệ Prajna và tánh Không Sunyata.
Sự giác ngộ viên mãn chỉ có thể đạt được khi có sự hợp nhất không thể tách rời của lòng bi mẫn và trí tuệ. Trí tuệ mà không có lòng bi mẫn sẽ trở nên khô khan, lạnh lùng. Lòng bi mẫn mà thiếu đi trí tuệ sẽ trở nên mù quáng, không hiệu quả. Vòng tay của họ quấn lấy nhau, chân của nàng quấn quanh hông của ngài, biểu thị rằng hai yếu tố này không bao giờ tách rời dù chỉ trong một sát na. Ngài đã xuất hiện không phải một mình mà trong sự toàn vẹn của chân lý. Ngài chính là Chakrasamvara, bánh xe hỉ lạc tối thượng.
Trong 12 cánh tay của mình, ngài cầm các pháp khí, mỗi pháp khí là một công cụ giải thoát. Đôi tay chính ôm lấy Yogini, đồng thời cầm chày kim cương và chuông, biểu thị sự duy trì cốt lõi của phương tiện và trí tuệ.
Các đôi tay khác cầm một chiếc trống Damaru mà âm thanh của nó có thể đánh thức chúng sinh khỏi giấc ngủ vô minh. Một cây rìu để chặt đứt gốc rễ của sinh và tử. Một con dao cong để cắt lìa mọi bám chấp vào tự ngã. Một cây đinh ba tượng trưng cho sự làm chủ tam giới: Dục giới, Sắc giới, Vô sắc giới. Một thanh kiếm trí tuệ để chém tan mọi tà kiến. Một chiếc đầu lâu của Phạm Thiên biểu thị sự siêu việt khỏi mọi quan niệm về một Đấng sáng tạo thế gian. Một sợi dây thòng lọng để câu triệu và dẫn dắt những tâm thức ngoan cố.
Toàn bộ thân ngài được trang hoàng bằng những món trang sức của một vị Bồ Tát phẫn nộ, vòng hoa ở cổ được làm bằng 51 đầu lâu tượng trưng cho sự tịnh hóa 51 tâm sở.
Ngài khoác một tấm da hổ, biểu tượng của sự chinh phục lòng sân hận. Ngài đứng trên một hoa sen lớn nhiều màu, một đĩa mặt trời và mặt trăng, dẫm lên thân thể của Bhairava và Kalaratri đang nằm phủ phục, biểu tượng cho sự áp chế hoàn toàn lên ngã mạn và dục vọng.
Toàn thân ngài được bao bọc trong một vầng hào quang rực lửa. Đó là ngọn lửa của trí tuệ nguyên thủy, thiêu rụi tất cả mọi chướng ngại và vô minh trên con đường giác ngộ. Sự hóa thân đã hoàn tất.
Từ trạng thái Pháp thân bất khả tư nghị, Đức Kim Cang Trì đã thị hiện thành một thân tướng báo thân Sambhogakaya phẫn nộ, sống động và đầy đủ ý nghĩa. Đức Chakrasamvara, vị Bổn Tôn của hỉ lạc tối thượng, hiện thân của lòng bi mẫn mãnh liệt nhất đã xuất hiện. Ngài không còn an trụ trong sự tịch tĩnh của cõi Tịnh độ mà đã là một sức mạnh giải thoát đang hành động, sẵn sàng giáng lâm xuống đỉnh Tu Di chinh phục bóng tối bằng chính ánh sáng của mình.
Khi Đức Chakrasamvara trong sự hợp nhất thiêng liêng cùng Vajrayogini hoàn tất sự hóa thân, toàn bộ cõi Sắc Cứu Cánh Thiên rung chuyển. Ngài không chần chừ một sát na nào. Từ cõi Tịnh độ vi diệu của ánh sáng và trí tuệ, ngài giáng lâm, xé toạc các tầng Trời, lao thẳng xuống thế giới của hình tướng và dục vọng. Sự giáng lâm của ngài không giống như một vì sao băng lặng lẽ mà như một thiên thạch rực lửa của lòng bi mẫn, mang theo một đoàn tùy tùng hùng hậu gồm vô số các vị Daka - không hành nam và Dakini - không hành nữ phẫn nộ. Những hiện thân năng động của chính các phẩm tánh giác ngộ của ngài. Họ cùng nhau tạo thành một mạn đà la sống động, một cơn lốc năng lượng thanh tịnh hướng thẳng về tâm chấn của sự hỗn loạn trên đỉnh núi Tu Di.
Vào lúc đó, trên đỉnh Tu Di, một quang cảnh cuồng loạn và ngã mạn đang diễn ra.
Đại Tự Tại Thiên Mahadev trong hình tướng phẫn nộ Bhairava đang ngự trên một ngai vàng làm bằng xương và đá quý. Bên cạnh là Kalaratri với nụ cười ghê rợn. Xung quanh họ, hàng vạn tùy tùng từ những vị thần thế gian, các đạo sĩ khổ hạnh với thân hình kỳ dị cho đến những loài quỷ dạ xoa, la sát mặt xanh nanh trắng đang chìm đắm trong một đại lễ của sự tự tôn.
Họ uống rượu từ những chiếc sọ người, nhảy múa điên cuồng theo nhịp trống dồn dập và hân hoan trong quyền lực mà họ tin là vĩnh cửu. Bầu không khí đặc quánh mùi máu, mùi của các chất cúng tế và trên hết là mùi của sự kiêu ngạo.
Bất thình lình, bầu trời trên đỉnh Tu Di vốn đã bị che phủ bởi màn khói của Tà Kiến, bỗng nhiên bị xé toạc bởi một luồng ánh sáng xanh dương chói lòa. Toàn bộ nghi lễ hỗn loạn phải dừng lại. Tiếng trống im bặt, mọi ánh mắt kinh hãi và giận dữ đổ dồn về phía vị khách không mời vừa xuất hiện.
Bhairava nheo đôi mắt rực lửa nhìn vào thân tướng uy mãnh của Chakrasamvara. Bị che lấp bởi tấm màn vô minh và lòng ngã mạn dày đặc, y không thể nhận ra bản chất giác ngộ của vị Bổn Tôn.
Trong mắt y, đây chỉ là một kẻ thách thức mới. Một vị thần khác đến để tranh giành quyền lực, một kẻ dám xâm phạm vào lãnh địa tối cao của mình. Y đứng phắt dậy, cây đinh ba trong tay rung lên bần bật. Giọng nói của y vang dội như sấm, làm rung chuyển cả ngọn núi:
“Kẻ nào kia, kẻ nào dám cả gan đặt chân đến Tu Di - ngai vàng của vũ trụ. Ta là Maha Dev, là Bhairava, là khởi đầu và cũng là tận cùng của vạn vật. Ngươi đến đây để quy phục dưới chân ta hay đến để nếm trải sự hủy diệt vĩnh hằng?"
Đáp lại lời thách thức ngạo mạn ấy, Đức Chakrasamvara không nói một lời. Sự im lặng của ngài còn uy lực hơn vạn lời nói, bởi đó là sự im lặng của tánh Không, của chân lý tuyệt đối trước sự ồn ảo của ảo tưởng. Chính sự im lặng ấy đã khiến cơn thịnh nộ của Bhairava bùng lên đến đỉnh điểm. Y gầm lên một tiếng và ra hiệu cho toàn bộ đội quân của mình. Một cuộc tấn công kinh hoàng chưa từng có bắt đầu. Hàng vạn mũi giáo làm bằng sắt đen được yểm những lời nguyền độc địa nhất lao về phía Chakrasamvara như một cơn mưa kim loại. Hàng ngàn mũi tên tẩm nọc độc của rắn chúa được bắn đi từ những cây cung ma thuật rít lên trong không khí. Các pháp sư hùng mạnh nhất của Bhairava bắt đầu tụng những câu thần chú hắc ám, triệu hồi những cơn bão lửa từ địa ngục, những ảo ảnh gây điên loạn và những làn sóng năng lượng tiêu cực khổng lồ. Toàn bộ đội quân quỷ dữ với vũ khí và móng vuốt, gào thét man rợ và lao vào ngài.
Nhưng một cảnh tượng phi thường đã xảy ra.
Khi cơn mưa giáo mác và tên độc còn cách thân ngài vài tấc, chúng đột nhiên mất hết đi năng lượng hắc ám. Những mũi giáo sắc nhọn biến thành những cành hoa sen thơm ngát. Những mũi tên độc trở thành những đóa hoa cúc vàng rực rỡ và nhẹ nhàng rơi xuống chân ngài. Những câu thần chú hắc ám khi chạm vào vầng hào quang trí tuệ của ngài liền tan biến thành những chuỗi âm thanh vi diệu của thần chú OM. Những cơn bão lửa địa ngục biến thành những làn gió mát lành, mang hương thơm của đàn hương.
Những con quỷ dữ tợn nhất khi nhìn thẳng vào đôi mắt bi mẫn phẫn nộ của ngài, bỗng khựng lại, sự hung hãn trong chúng tan biến, thay vào đó là một sự kính sợ nguyên thủy. Bhairava và Kalaratri kinh hoàng tột độ.
Toàn bộ kho vũ khí quyền năng, toàn bộ sức mạnh hủy diệt mà họ vẫn luôn tự hào, giờ đây trở nên vô dụng như đồ chơi trẻ con. Chakrasamvara vẫn đứng đó bất động, không hề bị tổn thương, như một ngọn núi kim cương sừng sững giữa cơn bão. Ngài là hiện thân của tánh Không? Làm sao những vũ khí của thế giới nhị nguyên có thể chạm tới? Ngài là đại dương của lòng bi mẫn, làm sao ngọn lửa của sân hận có thể thiêu đốt?
Trong cơn cuồng nộ và tuyệt vọng cuối cùng, Bhairava và Kalaratri, hai thực thể hùng mạnh nhất của thế giới quan sai lầm quyết định tự mình tấn công. Họ gầm lên, tập trung toàn bộ năng lượng vào bản thân và lao thẳng về phía Chakrasamvara, mong dùng chính sức mạnh nguyên thủy của mình để nghiền nát kẻ thù. Và đó là lúc Đức Chakrasamvara hành động với một cử động vừa nhanh như chớp, vừa trang nghiêm như một vũ điệu vũ trụ, ngài thực hiện hành động chinh phục tối thượng. Ngài không đỡ, không đánh trả.
Thay vào đó, ngài nhẹ nhàng nhấc chân lên. Chân trái của ngài dẫm thẳng lên ngực của Bhairava. Chân phải của ngài đặt lên bộ ngực của Kalaratri. Hai vị thần hùng mạnh ngã quỵ xuống. Nhưng đây không phải là một hành động dẫm đạp bạo lực. Sức nặng mà họ cảm nhận không phải là sức nặng vật lý mà là sức nặng của toàn bộ chân lý tuyệt đối đang đè lên kết tôi mỏng manh của họ.
Hành động dẫm lên ngực Bhairava là sự chinh phục ngã mạn, là sự nghiền nát ý niệm về một cái ta vĩnh hằng, một đấng sáng tạo tối cao. Bàn chân của Chakrasamvara đã dẫm lên chính nguồn gốc của sự bám chấp vào luân hồi.
Hành động giẫm lên ngực Kalaratri là sự chinh phục tham ái và si mê, là sự áp chế lên nguồn năng lượng của dục vọng mù quáng và sự vô minh.
Bhairava và Kalaratri không cảm thấy xương cốt mình gãy vụn mà họ cảm thấy toàn bộ thế giới quan của mình, toàn bộ bản thể mà họ đã xây dựng qua vô số kiếp đang tan rã thành tro bụi. Sự kiêu hãnh của họ vỡ nát, sự tự tôn của họ biến mất. Họ nằm đó bất lực và trần trụi trước sự thật mà họ đã cố gắng chối bỏ.
Nhưng sự chinh phục không dừng lại ở đó, từ hai bàn chân của Chakrasamvara. Một luồng năng lượng trí tuệ và bi mẫn thuần khiết bắt đầu chảy vào thân - tâm của hai vị thần vừa ngã xuống. Đây mới là hành động chuyển hóa cốt lõi. Ánh sáng giác ngộ của ngài tràn vào mọi ngóc ngách trong tâm thức của họ. Soi rọi những góc tối của sự đố kỵ, thù hận và si mê. Năng lượng của ngài không hủy diệt họ mà tái cấu trúc lại họ từ bên trong.
Đối với Bhairava và Kalaratri đó là một trải nghiệm vừa kinh hoàng vừa giải thoát. Đó là cái chết của cái tôi giả tạo, một cái chết đau đớn nhưng cần thiết. Và ngay sau cái chết đó là sự tái sinh.
Khi lớp vỏ của ngã mạn và tham ái bị phá vỡ, lần đầu tiên trong vô lượng kiếp, họ cảm nhận được bản chất thật sự của chính mình, một tánh Không rỗng lặng và một tiềm năng giác ngộ vốn có. Năng lượng phẫn nộ của họ không biến mất mà nó đã được tịnh hóa. Thay vì là ngọn lửa thiêu đốt của sân hận, giờ đây nó trở thành ngọn lửa bảo vệ của trí tuệ. Cuộc đối đầu đã kết thúc.
Cả ngọn núi Tu Di chìm trong sự im lặng kính phục. Đội quân ma quỷ đã bị khuất phục hoàn toàn, không phải bởi gươm đao mà bởi lòng từ bi vô lượng. Bhairava và Kalaratri nằm dưới chân Đức Chakrasamvara không còn là những kẻ thù bị đánh bại mà đã là những đệ tử đầu tiên, sẵn sàng đón nhận sự chuyển hóa cuối cùng để trở thành một phần trong mạn đà la vĩ đại của sự giải thoát.
Khi bàn chân bi mẫn của Đức Chakrasamvara nhấc lên khỏi thân thể của Bhairava và Kalaratri, một sự thay đổi vĩ đại lan tỏa khắp núi Tu Di. Đó không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đối đầu mà là sự khởi đầu của một thực tại mới.
Lớp màn sương khói đen kịt của Ngã Mạn và Tà Kiến vốn đã bao phủ đỉnh núi suốt bao thời đại, giờ đây tan biến như sương sớm trước ánh bình minh. Bầu trời hiện ra với một màu xanh trong vắt, không phải màu xanh vật chất mà là màu xanh của Pháp giới Dharma Dhatu vô tận.
Mùi máu tanh và tử khí tanh hôi được thay thế bằng một hương thơm vi diệu của gỗ đàn hương, hoa ưu đàm và các loại hương liệu cúng dường cõi Trời. Không khí vốn nặng trĩu bởi sự sợ hãi và cuồng tín giờ đây trở nên nhẹ bẫng và tràn ngập một năng lượng hỷ lạc thuần khiết. Sự thanh tịnh hóa bên ngoài chính là tấm gương phản chiếu cho sự chuyển hóa sâu sắc đang diễn ra từ bên trong. Bhairava và Kalaratri từ từ đứng dậy, nhưng đây không còn là cặp đôi thần linh ngạo mạn trước đây. Lớp vỏ của cái tôi giả tạo đã bị đập tàn và qua những mảnh vỡ đó, bản chất chân thật của họ được hiển lộ. Ánh mắt của họ không còn rực lửa sân hận mà trong veo và tĩnh lặng chứa đựng một sự thấu hiểu sâu sắc.
Họ nhìn Đức Chakrasamvara, và lần này họ đã thấy họ thấy được bản chất Phật, thấy được lòng bi mẫn vô biên ẩn sau hình tướng phẫn nộ, thấy được con đường giải thoát mà họ đã từng chối bỏ. Không một lời nào được nói ra. Họ cùng với 24 vị thần tùy tùng chính, những kẻ vừa được chứng kiến sự sụp đổ của ảo tưởng, đồng loạt phủ phục xuống chân Đức Chakrasamvara trong một hành động quy y chân thành và trọn vẹn.
Đức Chakrasamvara nhìn xuống những đệ tử mới của mình. Ánh mắt phấn nộ của ngài giờ đã dịu lại, trở thành ánh mắt của một vị Đạo Sư Guru từ ái nhìn những đứa con lầm lạc vừa tìm được đường về. Từ tâm của ngài, nơi chủng tự HUM vẫn đang rung động. Năm luồng ánh sáng ngũ sắc: xanh dương, trắng, vàng, đỏ và xanh lục bắt đầu tỏa ra.
Đây là ánh sáng của Ngũ Trí Như Lai – 5 khía cạnh của trí tuệ Phật viên mãn. Những luồng sáng này không phải là ánh sáng thông thường, chúng là những dòng chảy của sự gia trì và khai tâm. Chúng nhẹ nhàng chiếu rọi và thấm sâu vào thân - tâm của Bhairava, Kalaratri và toàn bộ tùy tùng.
Luồng sáng này đi đến đâu là những tản dư cuối cùng của vô minh
và nghiệp chướng bị thiêu rụi đến đó. Nó hòa tan những hạt giống của sân hận, tham lam, kiêu ngạo, đố kỵ và si mê.
Thay vào đó, nó gieo vào tâm thức của họ những hạt giống của Bồ Đề Tâm, Bodhicitta, tâm nguyện vị tha, nguyện đạt giác ngộ vì lợi ích của hết thảy chúng sinh. Đây chính là lễ khai tâm chân chính, sự khai mở tâm thức để nhận ra bản lai diện mục của chính mình. Một sự hối hận sâu sắc trào dâng trong họ, không phải là sự dằn vặt tội lỗi mà là sự hối tiếc vì đã gây ra quá nhiều khổ đau do lầm lạc.
Và ngay lập tức, sự hối hận đó được chuyển hóa thành một lời thệ nguyện mạnh mẽ như kim cương. Họ sẽ dùng chính quyền năng của mình để bảo vệ chúng sinh và đưa họ đến với Chánh pháp. Được khai tâm, Bhairava này đã được tịnh hóa, ngẩng đầu lên, giọng nói của y không còn là tiếng gầm của sự thống trị, mà là một lời phát nguyện trầm hùng, vang vọng khắp không gian:
“Hỡi Đấng Thế Tôn, kể từ giây phút này, con cùng toàn thể quyến thuộc xin nguyện dâng hiến thân mạng này để hộ trì giáo pháp của ngài. Bất cứ hành giả nào tu tập pháp môn Thắng Lạc Kim Cang, chúng con nguyện sẽ là người hộ vệ trung thành, dẹp tan mọi chướng ngại nội và ngoại để họ có thể an tâm tiến bước trên con đường giác ngộ!”
Kalaratri cũng tiếp lời. Giọng nói của nàng giờ đây không còn ghê rợn mà trong trẻo như tiếng chuông bạc:
“Con nguyện dùng chính năng lượng của tham ái đã được chuyển hóa này để giúp các hành giả chuyển hóa dục vọng của họ thành trí tuệ đại lạc, nhận ra sự hợp nhất của luân hồi và niết bàn.
Đức Chakrasamvara gật đầu chấp thuận. Và rồi với một ý niệm duy nhất, ngài bắt đầu công cuộc vĩ đại nhất, kiến tạo đại mạn đà la. Toàn bộ ngọn núi Tu Di rung chuyển và biến đổi. Những tảng đá thô kệch trở nên trong suốt như pha lê.
Đất cát biến thành vàng ròng và bột lưu ly. Từ trung tâm đỉnh núi, một cung điện nguy nga tráng lệ tự động hiện ra. Đó là một cung điện hình vuông hoàn hảo biểu trưng cho sự ổn định của Pháp giới. Với bốn bức tường được làm bằng năm lớp bảo châu ngũ sắc tượng trưng cho Ngũ Trí.
Bốn hướng có bốn cổng thành, được trang trí tinh xảo. Mỗi cổng đều có các vị hộ pháp canh giữ. Trên đỉnh cung điện là một Pháp luân vàng rực, hai bên là hai con nai đang quỳ, biểu thị cho sự chuyển Pháp luân không ngừng nghỉ. Đây không phải là một công trình vật chất mà là sự hiển thị ba chiều của chính tâm giác ngộ của Đức Chakrasamvara.
Ngài bắt đầu an vị cho các vị thần đã quy phục, ban cho họ những danh hiệu và vai trò mới trong trật tự thiêng liêng này.
Ở trung tâm cung điện, trên đài sen, mặt trời và mặt trăng, vẫn là ngài cùng phối ngẫu Yogini là trái tim, tâm điểm của mạn đà la, là biểu tượng của mục tiêu tối thượng sự hợp nhất của hỉ lạc và tánh
Không.
Bhairava và Kalaratri nay được biết đến với danh hiệu hộ pháp được an vị ngay dưới đài sen, biểu thị cho sự chinh phục hoàn toàn và sự quy phục của các thế lực thế gian hùng mạnh nhất.
24 vị tùy tùng chính của họ giờ đây là 24 cặp Daka và Dakini, được an vị tại 24 địa điểm linh thiêng bên trong và xung quanh cung điện. Đây là điểm vi diệu và sâu sắc nhất. 24 địa điểm này không phải ngẫu nhiên.
Chúng có ba tầng ý nghĩa tương ứng.
Ở tầng vũ trụ, 24 địa điểm này tương ứng với 24 thánh địa vĩ đại có thật trên thế giới. Chủ yếu ở Ấn Độ, Nepal và các vùng lân cận những nơi mà các đại thành tựu giả Mahasiddha đã từng tu tập. Điều này biến cả thế giới trần tục thành một mạn đà la linh thiêng.
Ở tầng kiến trúc, chúng là các vị trí chiến lược trong cung điện Mạn Đà La, bảo vệ và duy trì sự toàn vẹn của không gian giác ngộ này.
Ở tầng nội tại bí mật, đây là ý nghĩa tối hậu. Toàn bộ mạn đà la bên ngoài này chính là một tấm bản đồ của thân vi tế của hành giả. Cung điện Mạn Đà La chính là thân thể của người tu tập. 24 địa điểm linh thiêng trong mạn đà là tương ứng với 24 kinh mạch nadi hay luân xa chakra trong cơ thể. Ví dụ như trên đỉnh đầu, trán, vai, tim, rốn, bàn tay, bàn chân. 24 cặp Daka và Dakini được an vị tại đó không phải là các vị thần bên ngoài mà chính là năng lượng thanh tịnh, khí prana của chính hành giả sau khi đã được chuyển hóa.
Việc tu tập pháp môn này chính là quá trình đánh thức và tịnh hóa các vị thần bên trong này. Sự kiến tạo mạn đà la đã hoàn tất, trật tự vũ trụ đã được tái lập một cách viên mãn. Ngọn núi Tu Di giờ đây không còn là pháo đài của ngã mạn mà đã trở thành cung điện của Đại Hỉ Lạc, một ngọn hải đăng của Chánh pháp.
Đức Chakrasamvara tuyên bố rằng, mạn đà la nảy cùng với hệ thống giáo pháp của nó ,Tantra Chakrasamvara sẽ là một con đường tắt, một phương tiện thiện xảo vô song dành cho các hành giả có căn cơ cao trong những thời đại sau này, giúp họ có thể chuyển hóa những cảm xúc tiêu cực mãnh liệt nhất thành trí tuệ và đạt được giác ngộ ngay trong một đời.
Toàn thể mạn đà la bừng lên trong niềm hân hoan. Tiếng reo hò của các vị thần đã được tịnh hóa không còn là sự cuồng loạn mà là những bài ca tán thán công đức Phật, là âm thanh hòa hợp của sự giải thoát. Một vũ trụ hoàn hảo sinh ra từ sự chinh phục và chuyển hóa cái hỗn loạn đã được khai sinh, để lại một di sản vĩnh cửu, một bản thiết kế cho sự giải phóng nội tâm của tất cả chúng sinh.
Câu chuyện vĩ đại về cuộc đối đầu trên đỉnh Tu Di, về sự chinh phục và chuyển hóa Đại Tự Tại Thiên không đơn thuần là một bản ghi chép về một sự kiện thần thoại trong quá khứ xa xôi. Nó là một phương tiện giáo hóa cấp độ Anuttara tối thượng, một sử thi mang tính biểu tượng sâu sắc.
Tong đó mỗi chi tiết, mỗi nhân vật, mỗi hành động đều ẩn chứa một tầng ý nghĩa giải thoát. Toàn bộ vở kịch vũ trụ này chính là một tấm gương lớn phản chiếu lại cuộc chiến vĩnh cửu diễn ra bên trong tâm thức của mỗi chúng sinh. Ý nghĩa và di sản mà câu chuyện để lại chính là ngọn hải đăng soi đường cho vô số hành giả trên con đường Mật giáo Kim Cang Thừa - Con đường của sự chuyển hóa.
Thông điệp cốt lõi và mang tính cách mạng nhất của Tanra Chakrasamvara nằm ở khái niệm chuyển hóa thay vì từ bỏ. Các con đường tu tập khác có thể nhấn mạnh việc diệt trừ hoặc né tránh các cảm xúc tiêu cực. Nhưng Mật Tông, đặc biệt là cấp độ tối thượng du già, Anuttara mà Chakrasamvara là đại diện, lại đưa ra một con đường táo bạo hơn, nhìn thẳng vào bản chất của các cảm xúc phiền não và sử dụng chính năng lượng mãnh liệt của chúng làm nhiên liệu cho sự giác ngộ.
Câu chuyện dạy rằng, ngay cả những năng lượng độc hại và mạnh mẽ nhất như sân hận, tham ái và ngã mạn cũng không phải là kẻ thù cần bị tiêu diệt. Chúng giống như thuốc độc, có thể gây chết người, nhưng trong tay một vị lương y tài ba, chúng có thể được bào chế thành linh dược cứu mạng.
Sự sân hận tượng trưng bởi vẻ phẫn nộ của Bhairava, năng lượng của sự sân hận vốn sắc bén, quyết liệt và có sức công phá. Khi chưa được tịnh hóa, nó gây ra sự hủy diệt. Nhưng khi được trí tuệ soi rọi, năng lượng sắc bén đó được chuyển hóa thành Đại Viên Cảnh Trí, Trí tuệ như tấm gương lớn, có khả năng phản chiếu vạn pháp một cách rõ ràng, chính xác, không phán xét.
Sự tham ái và dục vọng tượng trưng bởi Kalaratri và các nghi lễ hưởng lạc có bản chất sâu sa. Năng lượng của tham ái vốn là sự khao khát kết nối, tìm kiếm hỷ lạc. Khi bị vô minh chi phối, nó dẫn đến sự bám chấp và khổ đau. Nhưng khi được chuyển hóa, nó trở thành Diệu Quan Sát Trí, trí tuệ phân biệt mầu nhiệm, thấu suốt đặc tính riêng của từng pháp. Và quan trọng hơn, nó trở thành kinh nghiệm trực tiếp về Đại Hỷ Lạc Mahasukha - Niềm vui tối thượng sinh ra từ sự hợp nhất với tánh Không.
Sự ngã mạn tượng trưng bởi tà kiến của Mahadev, năng lượng của sự kiêu ngạo vốn là sự khẳng định cái ta. Khi sai lầm, nó tạo ra sự ngăn cách và xung đột. Nhưng khi được chuyển hóa, nó trở thành Bình Đẳng Tánh Trí, trí tuệ về sự bình đẳng. Nhận ra rằng trong bản chất tối hậu, tất cả chúng sinh và chư Phật đều đồng một vị, không có gì thực sự tách biệt.
Việc Đức Chakrasamvara không hủy diệt mà lại chinh phục và đưa Bhairava vào mạn đà la của mình chính là bài học vĩ đại nhất về thuật giả kim này. Hành giả không cần phải chối bỏ con người đầy phiền não của mình, mà học cách nhận ra và chuyển hóa nó thành Phật tánh.
Sự hợp nhất của luân hồi và niết bàn, biểu tượng Yab – Yum, sự hợp nhất bất khả phân của Chakrasamvara, phương tiện bi mẫn và Vajrayogini, trí tuệ tánh không, đã phá vỡ quan niệm nhị nguyên về con đường tu tập. Nó khẳng định rằng, Niết Bàn không phải là một nơi chốn xa xôi cần phải đạt đến sau khi đã thoát khỏi thế giới luân hồi này.
Luân hồi và Niết Bàn không phải là hai thực tại riêng biệt. Khi tâm bị vô minh che lấp, thế giới này là luân hồi samsara đầy khổ đau. Khi tâm đạt trí tuệ giác ngộ, chính thế giới này là niết bàn nirvana, là mạn đà la thanh tịnh của chư Phật.
Hành giả tu tập pháp môn này không cố gắng trốn chạy khỏi thế giới mà học cách nhìn thấy thế giới như nó vốn là một vũ điệu thiêng liêng của hỉ Lạc và tánh Không.
Thân thể của chính họ là cung điện của Bổn Tôn. Các luân xa là nơi các vị Daka và Dakini an trụ. Và các cảm xúc của họ là năng lượng trí tuệ đang chờ được đánh thức.
Dòng truyền thừa hoàng kim, giáo pháp màu nhiệm này sau khi được thiết lập tại cõi Trời đã không ở lại đó. Với lòng bi mẫn, Đức Chakrasamvara hay chính bản thể của ngài là Đức Kim Cang Trì Vajradhara đã tạo ra một cây cầu kết nối, một dòng truyền thừa hoàng kim để đưa giáo pháp đến với cõi người.
Từ cõi Trời xuống Ấn Độ, Tanra Chakrasamvara được truyền trực tiếp qua khải tượng hoặc tâm truyền cho các đại thành tựu giả Mahasiddha của Ấn Độ cổ đại. Những vị Thánh nhân đã phá vỡ mọi quy ước thông thường để đạt được giác ngộ.
Đại thành tựu giả Saraha, người được mệnh danh là người bắn cung vĩ đại, đã nhận được giáo pháp và diễn tả sự chứng ngộ của mình qua những bài đạo ca Doha bất hủ.
Đại thành tựu giả Luipa, một vị hoàng tử đã từ bỏ ngai vàng để sống như một người ăn ruột cá, đã chứng đắc giác ngộ viên mãn thông qua việc thực hành pháp môn Chakrasamvara cho thấy con đường này vượt lên trên mọi giai cấp xã hội.
Dòng truyền thừa tiếp tục chảy qua các bậc thầy vĩ đại như Tilopa, người đã tổng hợp các giáo pháp Mật tông và sau đó truyền lại cho đệ tử xuất sắc nhất của mình là Naropa.
Naropa, vị học giả vĩ đại tìm kiếm chân sư. Ông từng là một viện trưởng đáng kính của đại học Phật giáo Nalanda lừng lẫy, một học giả với kiến thức uyên bác. Nhưng ngài nhận ra rằng kiến thức sách vở không thể mang lại giải thoát. Ngài đã từ bỏ tất cả để đi tìm Tilopa và phải trải qua 12 thử thách lớn vô cùng khắc nghiệt để tịnh hóa nghiệp chướng và lòng kiêu mạn tri thức của mình. Cuối cùng
chính nhờ sự gia trì của Tilopa và pháp thực hành Chakrasamvara mà Naropa đã đạt được giác ngộ.
Di sản này đã được mang từ Ấn Độ đến vùng đất của tuyết Tây Tạng nhờ vào công lao của dịch giả vĩ đại, Marpa Losawa.
Marpa dịch giả, một người nông dân và là một bậc thầy tâm linh, đã thực hiện ba chuyến hành trình đầy hiểm nguy đến Ấn Độ, vượt qua những ngọn núi tuyết cao nhất để tìm học với Naropa.
Marpa đã mang về Tây Tạng vô số giáo pháp quý giá, trong đó Tantra (Mật điển) Chakrasamvara là một trong những viên ngọc chính. Milarepa đệ tử nổi tiếng nhất của Marpa, là vị Thánh và nhà thơ vĩ đại nhất của Tây Tạng. Sau khi đã gây ra những tội lỗi tày trời bằng ma thuật đen, Milarepa đã tìm đến Marpa và phải trải qua những thử thách khủng khiếp để sám hối.
Chính nhờ sự tu tập khổ hạnh và thực hành pháp Bổn Tôn Chakrasamvara trong các hang động heo hút mà Milarepa đã tịnh hóa được nghiệp chướng và đạt được giác ngộ ngay trong một đời. Cuộc đời của ngài là minh chứng sống động nhất cho sức mạnh chuyển hóa của giáo pháp này.
Gampopa đệ tử của Milepa, một vị y sĩ đã trở thành nhà sư, đã kết hợp dòng truyền thừa Mật tông của các đại thành tựu giả với con đường tu tập tiệm tiến của trường phái Kadampa, tạo nên nền tảng cho dòng truyền thừa Kagyu.
Kể từ đó, Chakrasamvara đã trở thành một trong những Bổn Tôn Yidam quan trọng và được thực hành rộng rãi nhất trong dòng Kagyu và nhiều dòng truyền thừa khác của Phật giáo Tây Tạng.
Đến ngày nay, câu chuyện về Đức Chakrasamvara vẫn tiếp tục được kể. Mạn đà la của ngài vẫn tiếp tục được quán tưởng và thần chú của ngài vẫn tiếp tục được trì tụng bởi các hành giả trên khắp thế giới.
Di sản của ngài không phải là một hệ thống triết học khô khan mà là một con đường sống động, một lời hứa về khả năng chuyển hóa kỳ diệu.
Cuộc chiến trên đỉnh núi Tu Di là lời nhắc nhở rằng, chiến trường thực sự nằm trong tâm ta và chiến thắng vĩ đại nhất không phải là đánh bại kẻ thù bên ngoài, mà là nhận ra và ôm trọn vị Phật phẫn nộ, bi mẫn ngay bên trong chính mình. Để rồi thấy ra rằng, thế giới này vốn dĩ đã là cõi Tịnh độ của hỉ lạc và trí tuệ.
Như vậy hành trình chinh phục núi Tu Di của Đức Thắng Lạc Kim Cang Chakrasamvara cũng chính là hành trình chinh phục ngọn núi ngã mạn và phiền não bên trong mỗi chúng ta.
Huyền thoại về ngài là một lời nhắc nhở vĩnh cửu rằng, Phật tánh không phải là thứ gì đó xa vời mà là một tiềm năng đang ngủ yên chờ đợi được đánh thức. Con đường Mật Tông không phải là sự chạy trốn mà là sự đối diện, không phải là sự tiêu diệt mà là sự chuyển hóa.
Nguyện cho tất cả chúng sinh qua câu chuyện này có thể tìm thấy nguồn cảm hứng và sức mạnh để nhận ra và chuyển hóa những năng lượng hỗn loạn trong tâm mình, để rồi kiến tạo nên một mạn đà la của sự bình an, hỉ lạc và trí tuệ ngay tại nơi đây, ngay trong kiếp sống này.
Hy vọng rằng câu chuyện đầy ý nghĩa về sự ra đời của Đức Thắng Lạc Kim Cang Chakrasamvara đã mang lại cho bạn những giây phút chiêm nghiệm sâu sắc…
Nguồn: Youtube Kiến Thức Phật Giáo