Trong vũ trụ bao la của các biểu tượng tâm linh. Có lẽ không có nghịch lý nào vĩ đại và sâu sắc hơn câu chuyện về sự giáng trần của Đại Hắc Thiên Mahakala. Với những ai tìm đến con đường của sự giác ngộ, hình ảnh quen thuộc nhất của lòng từ bi thường là Bồ Tát Quán Thế Âm Avalokiteshvara, một vị Bồ Tát với nụ cười hiền hòa với đôi mắt nhìn xuống chúng sinh đầy yêu thương, với hình ảnh dịu dàng như một người mẹ sẵn sàng ôm ấp mọi đứa con đau khổ vào lòng. Ngài là dòng suối mát, là vầng trăng trong, là nơi nương tựa bình yên nhất.
Thế nhưng cũng từ chính cội nguồn từ bi đó, Kim Cương Thừa Vajrayana lại giới thiệu cho chúng ta một hình tướng hoàn toàn đối lập. Mahakala, một thực thể với làn da đen sẫm, ba con mắt long lên sòng sọc, miệng gầm rống để lộ nanh nhọn và toàn thân bừng cháy trong ngọn lửa của trí tuệ phẫn nộ.
Nếu Đức Quán Thế Âm là sự tĩnh lặng của mặt hồ thì Đức Mahakala là cơn bão sấm sét có sức mạnh kinh hoàng.
Làm thế nào mà tình yêu thương vô hạn lại có thể khoác lên mình chiếc áo của sự khủng khiếp?
Làm thế nào mà trái tim của sự bao dung lại có thể biểu hiện thành quyền năng hủy diệt?
Đây không chỉ là một câu chuyện thân thoại, đây là một công án vĩ đại của Mật Tông, một bài học sâu sắc về bản chất thực sự của lòng từ bi và những phương tiện thiện xảo không thể nghĩ bàn của chư Phật.
Để hiểu được Mahakala, chúng ta phải tạm gác lại những nhận thức nhị nguyên về thiện và ác, về hiền hòa và dữ dội.
Hãy cùng chúng tôi bước vào cuộc hành trình đi ngược dòng thời gian, trở về thời khắc vũ trụ khi một lời đại nguyện được phát ra!
Khi một trái tim Bồ Tát tan vỡ trước nỗi thống khổ của thế gian và khi từ chính những mảnh vỡ đó, một quyền năng mới, quyết liệt và không khoan nhượng đã được khai sinh. Đây là câu chuyện về sự ra đời của một vị Hộ Pháp để ta thấy rằng, đôi khi lòng từ bi không thể chỉ là một lời an ủi, mà phải là một tiếng gầm chấn động, có đủ sức mạnh để phá tan xiềng xích của vô minh và bảo vệ những người con của Phật trên con đường giác ngộ đầy chông gai.
Lời đại nguyện và bối cảnh vũ trụ trong cõi vô thủy vô trung của thực tại, trước khi các khái niệm về thời gian và không gian được tâm trí chúng sinh định hình, tồn tại một bản chất nguyên sơ thuần khiết và rỗng lặng. Đó là Pháp thân Dharmakaya - chân lý tuyệt đối, không sinh không diệt, vượt ngoài mọi ngôn từ và ý niệm.
Từ trong sự tĩnh lặng vĩ đại của Pháp thân, một năng lượng đã trỗi dậy, không phải do một nguyên nhân bên ngoài nào tác động, mà là sự biểu hiện tự nhiên của chính bản thể giác ngộ. Năng lượng đó chính là lòng từ bi vô lượng Karuna, một sự rung cảm sâu sắc với tất cả những gì tồn tại, một khát khao mãnh liệt muốn giải thoát mọi chúng sinh khỏi khổ đau. Dù khổ đau ấy chỉ mới là một tiềm năng chưa biểu hiện.
Và từ tâm điểm của năng lượng từ bi vô biên đó, một hình tướng đã kết tinh và hiện hữu. Ngài không phải là một vị thần được tạo ra mà là sự nhân cách hóa của chính lòng từ bi của mười phương chư Phật. Ngài chính là Bồ Tát Quán Thế Âm Avalokiteshvara, Đấng lắng nghe tiếng kêu cứu của thế gian.
Thân ngài rạng ngời sắc trắng thuần khiết của một ngọn núi tuyết được triệu triệu mặt trời chiếu rọi. Tượng trưng cho sự trong sạch tuyệt đối, không một mảy may tỳ vết của phiền não. Ngài ngự trên một đóa sen ngàn cánh nở rộ. Mỗi cánh sen là một thế giới, biểu thị cho việc ngài hiện diện trong cõi luân hồi Samsara, nhưng không bao giờ bị bùn nhơ của luân hồi làm ô nhiễm.
Gương mặt ngài toát lên một vẻ đẹp siêu phàm, đôi mắt khép hờ trong thiền định nhưng vẫn quán chiếu khắp Pháp giới và một nụ cười từ ái, dịu dàng có khả năng xoa dịu mọi nối thống khổ, mọi cơn cuồng nộ của chúng sinh. Tên của ngài chính là sứ mệnh của ngài. “Quán” là quán chiếu, lắng nghe. “Thế” là thế gian, cõi đời. Và “Âm” là âm thanh của khổ đau, của lời cầu nguyện, của tiếng khóc than ai oán vang vọng khắp sáu nẻo luân hồi.
Ngài là người mẹ hiền của tất cả chúng sinh, xem nỗi đau của mỗi con kiến, mỗi ngạ quỷ, mỗi con người như chính nỗi đau của mình.
Bối cảnh cho lời nguyện vĩ đại nhất được diễn ra tại cõi Tịnh Độ Tây Phương Cực Lạc Sukavati, một cảnh giới do năng lực và nguyện lực của Đức Phật A Di Đà Amitabha tạo thành.
Đây là một thế giới của sự an lạc tuyệt đối. Mặt đất được lát bằng lưu ly, vàng ròng. Những hàng cây báu tỏa ra ánh sáng muôn màu và reo vang những bài Pháp âm vi diệu. Những dòng sông tám công đức, nước chảy hiền hòa, mang hương thơm của chiên đàn.
Không có khổ đau, không có già bệnh, không có sự chia ly. Tất cả chúng sinh ở đây đều là các bậc Bồ Tát bất thoái chuyển, ngày đêm lắng nghe Phật pháp và tiến tu trên con đường giác ngộ.
Giữa cảnh giới hoàn hảo đó, Đức Phật A Di Đà Amitabha, vị Phật của ánh sáng vô lượng, ngự trên tòa sen báu, thân sắc đỏ như hoàng hôn rực rỡ, tỏa ra những tia sáng từ bi chiếu soi khắp vô số thế giới. Xung quanh ngài là vô số các vị Đại Bồ Tát, mỗi vị đều mang trong mình trí tuệ và thần thông không thể nghĩ bàn.
Trong không khí trang nghiêm và thanh tịnh đó, Bồ Tát Quán Thế Âm với tâm đại bi đã chín mùi, bước ra từ đại chúng, đến trước kim thân của Đức Phật A Di Đà Amitabha, ngài quỳ xuống, hai tay chắp lại thành hình búp sen và với một giọng nói vang vọng, chấn động cả mười phương thế giới, ngài đã phát lên một lời đại nguyện, một lời thệ ước sẽ định hình số phận của ngài và mang đến một nguồn hy vọng vô tận cho chúng sinh.
“Kính bạch Đức Thế Tôn Amitabha cùng mười phương chư Phật, chư Đại Bồ Tát chứng giám, con Quán Thế Âm, hôm nay xin phát một lời nguyện lớn lao. Con thấy rõ chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi đang chìm đắm trong bể khổ vô biên. Họ bị vô minh che lấp, bị tham, sân, si trói buộc, tạo ra vô vàn ác nghiệp để rồi phải chịu đựng những quả báo đau đớn từ kiếp này sang kiếp khác. Họ lang thang trong đêm tối của sinh tử, không tìm thấy lối ra. Nỗi đau của họ chính là nỗi đau của con, giọt nước mắt của họ làm mặn chát trái tim con.
Vì lẽ đó, con nguyện rằng kể từ hôm nay, con sẽ dấn thân vào khắp các cõi, từ địa ngục A Tỳ khổ sở nhất đến cõi Trời cao nhất, để cứu độ tất cả chúng sinh.
Con nguyện sẽ là ngọn đèn cho người trong bóng tối, là con thuyền cho người qua sông mê, là thuốc lành cho kẻ bệnh tật, là nơi nương tựa cho người sợ hãi.
Cho đến khi nào bể khổ luân hồi còn chưa cạn, cho đến khi nào không còn một chúng sinh nào phải chịu đau khổ, thì con nguyện chưa thành Phật…”
Lời nguyện dừng lại một chút rồi tiếp tục với một sự quyết tâm còn mãnh liệt hơn, một sự hy sinh tột cùng.
“Và con xin thề rằng nếu trong quá trình cứu độ chúng sinh, dù chỉ một khoảnh khắc một sát na, tâm con khởi lên ý nghĩ mỏi mệt, nản lòng hay muốn từ bỏ lời đại nguyện này, nguyện cho thân thể của con lúc đó hãy vỡ tan thành một ngàn mảnh!"
Lời thệ nguyện vừa dứt, cả Pháp giới rung chuyển. Chư Thiên trên các cõi Trời rải xuống những cơn mưa hoa mạn đà la thơm ngát. Chư Long Vương trỗi lên những bản nhạc cúng dường vi diệu.
Đức Phật A Di Đà Amitabha mỉm cười hoan hỉ. Toàn thân ngài tỏa ra ánh sáng rực rỡ hơn bao giờ hết, bao trùm lấy Đức Quán Thế Âm. Ngài tán thán:
“Lành thay! Lành thay! Sadhu! Sadhu!
Hỡi thiện nam tử, lời nguyện của con là lời nguyện của tất cả chư Phật trong ba đời. Lòng từ bi của con thật không thể nghĩ bàn. Ta và mười phương chư Phật sẽ luôn gia hộ cho con trên con đường thực hiện lời nguyện vĩ đại này!”
Được Đức Phật ấn chứng, Bồ Tát Quán Thế Âm bắt đầu cuộc hành trình vô tận của mình.
Ngài không còn chỉ ở trong Tịnh Độ an lạc mà hóa hiện vô số thân tướng để đi vào những nơi tăm tối và đau khổ nhất của vũ trụ. Ngài đi vào các cõi địa ngục, nơi chúng sinh đang bị hành hình bởi lửa dữ, núi đao, vạc dầu sôi. Sự hiện diện của ngài như một cơn mưa cam lồ mát lạnh, làm nguội đi sức nóng của lửa hận thủ.
Ngài giảng cho họ về luật nhân quả, khơi dạy trong họ một niệm sám hối nhỏ nhoi để thoát khỏi cảnh giới đó.
Ngài đến cõi ngạ quỷ, nơi chúng sinh với chiếc bụng to như trống và cổ họng nhỏ như kim, vĩnh viễn bị giày vò bởi đói và khát. Bằng thần lực, ngài biến những giọt sương thành dòng sữa ngọt, biến lá cây thành thức ăn nhiệm màu, xoa dịu cơn đói khát ngàn kiếp của họ và dạy họ về lòng quảng đại để chuyển hóa nghiệp keo kiệt.
Ngài vào cõi súc sinh, nơi chúng sinh sống trong nỗi sợ hãi liên tục, bị săn đuổi, giết hại và chịu sự chi phối của vô minh sâu dày. Ngài bảo vệ chúng, ban cho chúng an toàn và gieo vào tâm thức chúng hạt giống của trí tuệ.
Ngài hiện diện trong cõi người, lắng nghe mọi lời cầu nguyện. Ngài là vị lương y chữa bệnh, là người bạn đồng hành với kẻ cô đơn, là vị thầy dẫn đường cho người lạc lối. Ngài hóa thân thành vua chúa, quan lại, thường dân, thậm chí cả người ăn xin để tùy duyên mà cứu độ, giảng dạy Chánh pháp.
Ngài đến cõi A Tu La, nơi các vị thần chiến tranh này luôn bị thiêu đốt bởi ngọn lửa của sự ghen tỵ và hiếu chiến. Ngài dùng sự từ ái để làm nguội đi lòng sân hận của họ, dạy họ về sự hòa hợp và nhẫn nhục.
Ngay cả ở các cõi Trời nơi tưởng chừng chỉ có hạnh phúc, ngài cũng hiện diện để cảnh báo Chư Thiên về sự nguy hiểm của lòng kiêu mạn và sự hưởng thụ phù du. Ngài nhắc nhở họ rằng, phước báu rồi cũng sẽ cạn. Và con đường giải thoát duy nhất là nương tựa vào Tam Bảo.
Năm này qua năm khác, kiếp này qua kiếp khác, a tăng kỳ kiếp trôi qua như một dòng sông bất tận. Bồ Tát Quán Thế Âm làm việc không một phút giây ngơi nghỉ.
Mỗi giọt nước mắt của chúng sinh đều được ngài lau khô. Mỗi tiếng kêu than đều được ngài lắng nghe. Ngài đã dẫn dắt cứu vớt vô lượng, vô số chúng sinh thoát khỏi sáu nẻo luân hồi và đưa họ về các cõi Tịnh độ.
Ngài là hiện thân của một sự kiên nhẫn không giới hạn, một tình thương không điều kiện. Bối cảnh vũ trụ đã được thiết lập. Lời đại nguyện đã được gieo và một nỗ lực phi thường đã được bắt đầu. Nhưng bể khổ luân hồi sâu và rộng hơn bất cứ sự tưởng tượng nào. Và chính từ sự thật nghiệt ngã này, một cuộc khủng hoảng tột cùng sắp sửa diễn ra, mở đường cho sự ra đời của một quyền năng phẫn nộ, một biểu hiện mới của lòng từ bi. Sự khủng hoảng của lòng từ bi, trái tim vỡ nát.
A tăng kỳ kiếp đã trôi qua như những hạt cát xuyên qua cái tay của một vị thần. Bồ Tát Quán Thế Âm trong cuộc hành trình cứu độ không mệt mỏi đã đi đến tận cùng của mọi cõi giới. Ngài đã đứng trên đỉnh núi Tu Di Meru trung tâm của vũ trụ và tạm dừng lại. Từ nơi đây, với pháp nhãn của mình, ngài có thể nhìn thấy những thành quả của công trình vĩ đại. Ngài thấy những cõi Tịnh độ rực rỡ hơn, đông đúc hơn với vô số chúng sinh mà chính tay ngài đã cứu vớt. Họ mỉm cười an trú trong Chánh pháp. Những khuôn mặt đã từng hằn sâu dấu vết của khổ đau giờ đây tỏa sáng niềm hỷ lạc của sự giải thoát.
Một cảm giác mãn nguyện thoáng qua trong tâm ngài. Một niềm vui thanh tịnh trước những gì đã hoàn thành. Ngài đã thực hiện lời nguyện của mình một cách trọn vẹn. Nhưng rồi với một sự thôi thúc của lòng từ bi vô tận, ngài quyết định nhìn lại một lần nữa. Lần này ngài không nhìn vào những thành quả mà nhìn vào chính nơi mà ngài đã bắt đầu, bể khổ luân hồi samsara.
Ngài vận dụng toàn bộ năng lực của mình. Ngàn con mắt của ngài không còn nhìn vào từng cá nhân riêng lẻ mà mở ra để quán chiếu toàn bộ bức tranh của sáu nẻo sinh tử trong cùng một khoảnh khắc. Và những gì ngài thấy đã khiến cho trái tim từ bi của ngài phải ngừng lại…
Đó là một cảnh tượng vượt ngoài sức chịu đựng của mọi ngôn từ, một sự thật tàn khốc hơn bất kỳ địa ngục nào. Ngài thấy, dù ngài đã vớt lên vô số chúng sinh từ các cõi địa ngục thì một dòng thác chúng sinh mới còn lớn hơn đang ồ ạt đổ vào.
Dòng thác đó được tạo nên từ những con sông của lòng sân hận, của sự tàn bạo và bạo lực không ngừng nghỉ trong cõi Người và cõi A Tu La. Cứ mỗi một linh hồn được ngài đưa ra khỏi vạc dầu sôi thì có hàng ngàn linh hồn khác do chính ác nghiệp của họ tạo ra lại lao mình vào.
Ngài nhìn đến cõi ngạ quỷ, ngài thấy những bóng ma mà ngài đã ban cho giọt nước cam lồ này đã được siêu thoát. Nhưng ngay tại nơi đó, từ nghiệp lực của lòng tham lam và keo kiệt không đáy, hàng triệu triệu những ngạ quỷ mới đang hình thành với những chiếc cổ họng cháy khô và những cái bụng trống rỗng, tiếp tục gào khóc trong một cơn đói khát vĩnh cửu. Nỗ lực của ngài giống như cố gắng làm đầy một cái thùng không đáy.
Ngài hướng cái nhìn về cõi súc sinh. Ngài thấy con nai mà ngài vừa che chở khỏi nanh vuốt của con hổ đã được an toàn. Nhưng ngay sau đó ngài lại thấy hàng vạn con nai khác đang run rẩy trong sợ hãi và những con hổ khác cũng bị thôi thúc bởi bản năng sinh tồn và nghiệp chướng đang tiếp tục cuộc săn lùng. Vòng quay của sự giết chóc, của nỗi sợ hãi và của sự vô minh ngu muội vẫn tiếp diễn một cách tàn nhẫn, không hề suy xuyển.
Kinh hoảng nhất là khi ngài nhìn vào cõi người. Cảnh tượng hiện ra không phải là một thế giới đang dần được cải thiện mà là một cơn lốc xoáy hỗn loạn của khổ đau. Ngài thấy chiến tranh bùng nổ ở những nơi ngài vừa reo mầm hòa bình. Ngài thấy bệnh dịch lan tràn ở những nơi ngài vừa chữa lành. Ngài thấy sự phản bội, lừa dối, lòng tham không đáy, nỗi cô đơn cùng cực, sự tuyệt vọng và điên cuồng. Cứ mỗi một hành động tử tế mà ngài truyền cảm hứng thì có hàng ngàn hành động ích kỷ, tàn nhẫn nảy sinh. Con người với khả năng giác ngộ cao quý lại cũng chính là những kiến trúc sư tài ba nhất cho những nhà tù khổ đau của chính mình.
Ngay cả khi nhìn lên cõi Trời, ngài cũng chỉ thấy một sự tạm bợ mong manh. Các vị Thiên nhân say sưa trong lạc thú và quyền năng đang vô tình gieo những hạt giống của sự kiêu mạn và bám chấp, để rồi khi phước báu cạn kiệt, họ sẽ lại rơi thẳng xuống những cõi thấp hơn, đau khổ hơn.
Trong khoảnh khắc đó, Bồ Tát Quán Thế Âm đã hiểu ra một sự thật kinh hoàng. Ngài không phải đang tát cạn một cái hồ tĩnh lặng. Ngài đang cố gắng tát cạn một đại dương vô tận. Một đại dương mà chính nó lại được nuôi dưỡng bởi vô số những dòng sông nghiệp lực không bao giờ ngừng chảy.
Cội rễ của khổ đau, vô minh vẫn còn đó, nguyên vẹn và mạnh mẽ.
Nó là một cỗ máy vĩnh cửu, tự động sản sinh ra khổ đau. Nỗ lực của ngài dù vĩ đại đến đâu cũng chỉ là cứu chữa triệu chứng chứ chưa thể chạm đến căn nguyên của căn bệnh trầm kha này.
Sự thật này như một ngọn núi khổng lồ đổ sập xuống tâm thức ngài. Toàn bộ nỗi đau của vũ trụ không còn là thứ để quan sát từ bên ngoài mà đã tràn vào nhấn chìm hoàn toàn trái tim ngài. Ngài không còn thấy sự đau khổ mà ngài trở thành sự đau khổ. Ngài cảm nhận được sức nóng của tầng địa ngục A Tỳ đang thiêu đốt làn da của chính mình. Ngài cảm nhận được cơn đói khát cháy bỏng của hàng tỷ ngạ quỷ trong cổ họng mình. Ngài cảm nhận được nỗi sợ hãi tột cùng của con thú bị săn đuổi trong từng thớ thịt. Ngài cảm nhận được nỗi đau xé lòng của người mẹ mất con, sự cay đắng của kẻ bị phản bội, nỗi cô đơn của người bị bỏ rơi, sự tuyệt vọng của người bệnh tật nan y.
Tất cả mọi khổ đau trong quá khứ, hiện tại và tương lai của vô lượng chúng sinh đồng loạt dội vào ngài trong cùng một khoảnh khắc. Lòng từ bi vô biên của ngài vốn là nguồn sức mạnh, nay lại trở thành một phương tiện tra tấn tột cùng. Nó giống như một tấm gương hoàn hảo, phản chiếu trọn vẹn và không xót một chi tiết nào sự xấu xí và đau đớn của luân hồi.
Gánh nặng này đã trở nên quá sức chịu đựng. Và rồi trong tột cùng của sự thống khổ và bất lực đó, một ý nghĩ đã khởi lên. Nó không phải là ý nghĩ của sự ích kỷ hay lười biếng mà là một tiếng kêu cứu từ một trái tim đã hoàn toàn kiệt quệ. Một ý nghĩ tựa như một làn khói mỏng manh nhưng lại mang sức nặng của ngàn vạn thế giới. “Ta không thể làm được nữa. Bể khổ này thật sự là vô tận. Nỗ lực của ta chỉ như một hạt muối bỏ vào đại dương. Chúng sinh cứ mãi tự tạo ra khổ đau cho mình. Có lẽ lời nguyện này là bất khả thi. Có
lẽ sẽ tốt hơn nếu ta từ bỏ gánh nặng này, nhập vào cõi niết bàn tịch tĩnh, chấm dứt sự tra tấn không hồi kết này cho chính mình.”
Ngay khoảnh khắc ý nghĩ đó, cái ý nghĩ về sự từ bỏ dù chỉ thoáng qua như một tia chớp, cả vũ trụ dường như ngưng đọng. Lời thệ nguyện vĩ đại mà ngài đã phát ra từ vô lượng kiếp trước. Một lời nguyện được chư Phật chứng giám, giờ đây đã tự nó ứng nghiệm. Nó không phải là một sự trừng phạt từ bên ngoài mà là một sự sụp đổ nội tại, một định luật nhân quả tuyệt đối chính xác.
Một âm thanh vang lên, không phải là một tiếng nổ long trời lở đất, mà là một tiếng rắc thanh sắc lạnh như thể một viên kim cương hoàn hảo nhất vừa bị vỡ. Đó là âm thanh của một lời thề bị phá vỡ. Đó là âm thanh của một trái tim từ bi tan nát.
Thân thể màu trắng rạng ngời của Bồ Tát Quán Thế Âm, biểu tượng của sự tinh khôi, bỗng nhiên xuất hiện vô số những đường nứt. Từ những kẽ nứt đó, ánh sáng từ bi tuôn trào ra như một trận đại hồng thủy của ánh sáng trước khi toàn bộ hình tướng của ngài sụp đổ.
Đầu của ngài, nơi chứa đựng trí tuệ quán chiếu, vỡ tan thành 11 mảnh, văng đi khắp mười phương, tượng trưng cho sự tan rã của một cái nhìn toàn vẹn.
Thân của ngài nơi chứa đựng năng lực cứu độ, nổ tung thành một ngàn mảnh, rồi một vạn mảnh, rồi vô số mảnh tựa như bụi sao lấp lánh bay đi và tan biến vào trong hư không. Mỗi mảnh vỡ vẫn còn le lói một tia sáng từ bi, nhưng chúng đã rời rạc, mất phương hướng và bất lực.
Bồ Tát của lòng từ bi đã biến mất, vị cứu tinh của chúng sinh đã tan thành tro bụi. Trên đỉnh Tu Di, trùm cả Pháp giới, ánh sáng của niềm hy vọng dường như đã tắt lịm, cuộc khủng hoảng đã đạt đến đỉnh điểm, một sự hủy diệt hoàn toàn…
Nhưng cũng chính từ trong đống tro tàn của sự tuyệt vọng này, một sự tái sinh màu nhiệm và một quyền năng mới sắp sửa được khai sinh.
Sự tan vỡ của Bồ Tát Quán Thế Âm không phải là một sự kiện thầm lặng. Nó là một cơn địa chấn trong cõi tâm linh. Một sự kiện mà sự im lặng của nó còn vang dội hơn bất kỳ âm thanh nào. Khắp các cõi
giới dường như có một sự hụt hẫng, một khoảng trống mênh mông bị bỏ lại. Những ngọn lửa địa ngục dường như cháy dữ dội hơn khi không còn sự hiện diện làm dịu mát của ngài. Tiếng khóc than của ngạ quỷ dường như ai oán hơn. Bóng tối của vô minh trong cõi súc sinh dường như dày đặc hơn. Trong cõi người, niềm hy vọng vừa được nhen nhóm nay trở nên leo lét, mong manh.
Cả vũ trụ dường như đang nín thở trong một nỗi tiếc thương vô hạn.
Tại cõi Tây Phương Cực Lạc, nơi thời gian không chảy theo cách của thế gian, Đức Phật A Di Đà Amitabha đã chứng kiến toàn bộ sự việc. Ngài không ngạc nhiên, cũng không hoảng hốt, bởi trí tuệ Toàn Tri của ngài đã thấy trước được con đường này.
Trong đôi mắt của ngài ánh lên một nỗi từ bi sâu thẳm, như một người cha hiền nhìn đứa con yêu quý nhất của mình gục ngã. Không phải vì yếu đuối mà vì đã gánh vác một gánh nặng quá sức tưởng tượng. Ngài biết rằng sự tan vỡ này không phải là dấu chấm hết mà là một cuộc lột xác tất yếu, một sự chuyển hóa đau đớn để lòng từ bi có thể đạt đến một tầm mức mới toàn diện và hiệu quả hơn.
Sự im lặng bi thương bị phá vỡ bởi một hành động của Đức Phật A Di Đà Amitabha. Từ trái tim của Ngài, nơi chứa đựng ánh sáng vô lượng, hàng tỷ tỷ tia sáng màu hồng ngọc rực rỡ và ấm áp bắt đầu tỏa ra. Những tia sáng này không phải là ánh sáng vật lý thông thường. Chúng là hiện thân của chính tâm từ bi và nguyện lực của một vị Phật. Chúng không di chuyển một cách mù quáng mà như những sứ giả có tri giác. Chúng xuyên qua mọi không gian và thời gian, bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm những mảnh vỡ thiêng liêng của Bồ Tát Quán Thế Âm.
Cuộc tìm kiếm diễn ra trên một quy mô vũ trụ. Một tia sáng bay thẳng vào tầng địa ngục A Tỳ sâu nhất. Nơi một mảnh vỡ của Bồ Tát vẫn đang âm thầm tỏa ra ánh sáng trắng dịu nhẹ, cố gắng làm giảm bớt nỗi đau cho một linh hồn đang bị thiêu đốt.
Tia sáng của Phật A Di Đà Amitabha nhẹ nhàng bao bọc lấy mảnh vỡ và nâng nó lên.
Một tia sáng khác lặn sâu xuống đáy của đại dương bao la trong cõi người. Nơi một mảnh vỡ khác đã bị một con cá kình khổng lồ nuốt chừng và đang tỏa sáng từ bên trong dạ dày của con vật, gieo vào tâm thức nó một hạt giống thiện lành.
Một tia sáng bay đến cõi Atula, tìm thấy một mảnh vỡ đang nằm giữa một chiến trường đẫm máu. Và sự hiện diện của nó đã làm cho những chiến binh hiếu sát nhất phải khựng lại trong giây lát, cảm nhận một nỗi xót xa kỳ lạ.
Nhiều mảnh vỡ khác đã bay lên tận các cõi Trời, bị các vị Thiên nhân nhặt lấy và cất giữ như những viên ngọc quý giá nhất mà họ chưa từng thấy. Không hề biết rằng họ đang nắm giữ một phần của trái tim từ bi vĩ đại nhất.
Những tia sáng màu hồng ngọc của Phật A Di Đà Amitabha đã đi đến khắp mọi nơi, từ hang cùng ngõ hẻm của cõi người, đến những khu rừng rậm của cõi súc sinh, đến những sa mạc đói khát của cõi ngạ quỷ. Chúng thu thập từng mảnh, từng mảnh một. Và khi mỗi mảnh vỡ được tìm thấy, nó lại cộng hưởng với ánh sáng của Đức Phật rồi tự mình bay về cõi Tịnh Độ, tạo thành một cơn mưa sao băng ngược.
Một dòng sông ánh sáng trắng tinh khôi chảy về nguồn cội của nó trước kim thân của Đức Phật A Di Đà Amitabha. Chẳng bao lâu, hàng ngàn, hàng vạn mảnh vỡ đã quy tụ lại, lơ lửng trước tòa sen của Đức Phật, tạo thành một đám mây ánh sáng chói lòa, nhưng lại mang một nỗi buồn sâu sắc. Chúng vẫn còn là những mảnh rời rạc, những ký ức của một sự toàn vẹn đã mất.
Lúc này Đức Phật A Di Đà Amitabha và chư Phật mười phương cùng thực hiện một phép màu tái tạo vĩ đại.
Đức Phật đưa hai tay ra không phải để gắn kết những mảnh vỡ theo cách thông thường mà là để thực hiện một cuộc tái sinh thiêng liêng. Ngài thổi vào đám mây ánh sáng đó hơi thở của trí tuệ Bát Nhã, truyền vào đó năng lực bất khả tư nghị của chư Phật.
Những mảnh vỡ bắt đầu chuyển động, tự sắp xếp lại trong một vũ điệu của ánh sáng. 11 mảnh vỡ của cái đầu được gom lại trước tiên, nhưng chúng không hợp nhất thành một. Thay vào đó, trí tuệ của Đức Phật A Di Đà Amitabha đã sắp xếp chúng thành một cấu trúc phi thường.
Chín cái đầu được xếp thành ba tầng.
Tầng dưới cùng là ba gương mặt phẫn nộ, nhe nanh, mắt trợn trừng, không phải để reo rắc sợ hãi mà là để trấn áp những năng lượng tiêu cực, những chướng ngại ma quỷ và làm cho những kẻ có ác tâm phải kinh hoàng mà dừng bước.
Tầng giữa là ba gương mặt từ bi hiền hòa, quen thuộc của Quán Thế Âm để nhìn những chúng sinh đau khổ với tình thương và sự an ủi.
Tầng trên cùng là ba gương mặt thanh tịnh, an lạc, mỉm cười, biểu thị cho niềm vui của sự tu tập và con đường dẫn đến Niết bàn.
Trên chín cái đầu đó, một cái đầu thứ mười hiện ra với vẻ mặt vừa phẫn nộ, vừa cười lớn, biểu thị cho sự chiến thắng vui vẻ trước những chướng ngại khó khăn nhất,
Và trên đỉnh cao nhất, như một chiếc vương miện của sự giác ngộ, chính là kim diện của Đức Phật A Di Đà Amitabha. Cái đầu thứ 11 này là một dấu ấn, một lời khẳng định rằng tất cả 10 gương mặt kia dù hiền hòa hay phẫn nộ đều xuất phát và được dẫn dắt bởi trí tuệ tối thượng của một vị Phật.
Tiếp theo, hàng ngàn mảnh vỡ của thân thể cũng được tái tạo. Chúng không kết lại thành một thân hình đơn giản mà bung nở ra thành một ngàn cánh tay, tỏa ra chung quanh như một mặt trời rực rỡ. Một ngàn cánh tay này tượng trưng cho một ngàn phương tiện thiện xảo để cứu độ chúng sinh trong mọi hoàn cảnh. Và trong lòng mỗi bàn tay, một con mắt trí tuệ tuệ nhãn mở ra, cho phép ngài nhìn thấy và hành động đồng thời trong vô số thế giới.
Mỗi cánh tay cầm một pháp khí khác nhau. Một tay cầm hoa sen trắng biểu trưng cho sự thanh tịnh. Một tay cầm bánh xe pháp luân biểu trưng cho sự truyền tải giáo pháp. Một tay cầm bình cam lồ để xoa dịu khổ đau. Một tay cầm cung tên để nhắm thẳng vào gốc rễ của vô minh. Một tay cầm chuỗi hạt để trì niệm danh hiệu Phật. Một tay cầm chày kim cang để phá tan mọi chướng ngại…
Khi hình tướng mới vĩ đại và phức hợp này được hoàn thành, Đức Phật A Di Đà Amitabha truyền dòng năng lượng cuối cùng vào đó. Trong một khoảnh khắc, Bồ Tát Quán Thế Âm tỉnh thức. Sự tỉnh thức này không phải là sự hồi phục của một người bệnh mà là một sự bùng nổ của giác ngộ.
Trong trạng thái mới này, ngài đã hiểu ra, ngài hiểu rằng sự tan vỡ không phải là một thất bại mà là sự phá vỡ một nhận thức hạn hẹp. Lòng từ bi của ngài trước kia dù bao la vẫn còn mang tính một chiều. Nó giống như người mẹ chỉ biết dỗ dành đứa con hư mà không có sự nghiêm khắc cần thiết để răn đe, để ngăn nó không làm hại chính mình và người khác.
Ngài nhận ra rằng đối với những chúng sinh mà nghiệp chướng quá sâu dày mà sự bám chấp và bản ngã đã trở thành một lớp vỏ cứng rắn thì sự dịu dàng chỉ như nước chảy trên đá.
Đối với những thế lực ma quỷ chuyên phá hoại Chánh pháp thì sự hiền hòa bị xem là yếu đuối.
Một chân lý mới bừng sáng trong tâm ngài. Không phải qua lời nói mà qua sự chứng nghiệm trực tiếp. Lòng từ bi chân thật phải toàn diện. Nó phải vừa là người mẹ hiền, vừa là người cha nghiêm khắc. Nó phải vừa là ánh nắng ấm áp, vừa là tia sét mạnh mẽ.
Nó phải có khả năng nuôi dưỡng và nó cũng phải có khả năng tiêu diệt. Không phải tiêu diệt chúng sinh mà là tiêu diệt sự vô minh, sự bám chấp và những chướng ngại ngăn cản con đường giác ngộ của chúng sinh.
Từ trong sâu thẳm của tâm thức đã được tái sinh. Một lời nguyện mới, một quyết tâm mới hình thành. Đây không phải là lời nguyện được nói ra bằng lời mà là một sự chuyển hóa nội tại, một sự chấp nhận trọn vẹn vai trò mới của mình.
Ngài hiểu rằng ngàn tay, ngàn mắt mở một đầu này không phải để trang trí mà là những công cụ, những vũ khí của lòng từ bi. Ngài đã sẵn sàng. Lòng từ bi của ngài giờ đây đã được trang bị đầy đủ.
Nó không chỉ có tình thương mà còn có cả quyền năng. Nó không chỉ có sự kiên nhẫn mà còn có cả sự quyết đoán. Ngài đã sẵn sàng để biểu hiện một khía cạnh hoàn toàn mới của chính mình, một khía cạnh cần thiết để đối mặt với những góc tối tăm và ngoan cố nhất của luân hồi.
Sự giác ngộ mới này chính là mầm mống, là nguyên nhân trực tiếp chuẩn bị cho sự giáng trần của một hình tướng phẫn nộ vĩ đại.
Bồ Tát Quán Thế Âm trong hình tướng mới với ngàn tay ngàn mắt và 11 đầu đứng sừng sững giữa cõi Tịnh độ. Sự tĩnh lặng bao trùm lấy ngài. Nhưng đó không phải là sự tĩnh lặng của trống rỗng mà là sự tĩnh lặng nặng trĩu của một quyết tâm sắt đá. Sự tĩnh lặng trước một cơn bão vũ trụ sắp sửa được khai sinh.
Sự giác ngộ mới đã thấm đẫm vào từng tế bào trong kim thân của ngài. Ngài không còn chỉ nhìn thấy khổ đau. Ngài giờ đây nhìn thấu đáo cội rễ của nó. Con quái vật ba đầu của vô minh, tham lam và sân hận. Và trên hết là ảo ảnh về một cái tôi riêng biệt, gốc rễ của mọi sự bám chấp và phiền não.
Ngài hiểu rằng để nhổ tận gốc cái cây độc này không thể chỉ đơn thuần cắt tỉa cành lá, cần phải có một sức mạnh đủ để xé toạc mặt đất, đủ để nghiền nát bộ rễ đã ăn sâu qua vô lượng kiếp. Lòng từ bi của ngài đã đi đến một kết luận không thể lay chuyển, phải hành động một cách quyết liệt.
Tất cả một ngàn cánh tay của Bồ Tát từ từ chuyển động, không phải để cứu vớt mà để tập trung năng lượng. Chúng đồng loạt kết ấn thiền định Dhyna Mudra trước trái tim của ngài. 11 gương mặt từ phẫn nộ đến an bình đều nhắm mắt lại. Toàn bộ năng lực, toàn bộ sự chú tâm của một vị Đại Bồ Tát được dồn lại vào một điểm duy nhất.
Một trung tâm năng lượng nằm ngay tại trái tim từ bi của ngài. Từ điểm trung tâm đó, một sự biến đổi bắt đầu. Ánh sáng trắng thuần khiết của lòng từ bi bắt đầu cô đặc lại, chuyển hóa. Nó không biến mất mà như thể bị nén lại đến một mức độ không thể tưởng tượng. Màu trắng dần sẫm lại, chuyển sang màu xanh của biển sâu thẳm. Rồi qua màu xanh đen như bầu trời đêm không một vì sao và cuối cùng trở thành một màu đen tuyền.
Một màu đen sâu thẳm như chính bản thể của vũ trụ. Một màu đen không phải là sự thiếu vắng ánh sáng mà là một thực tại chứa đựng tất cả mọi tiềm năng. Và từ tâm điểm của khối năng lượng đen tuyền đó, một âm thanh bắt đầu hình thành. Ban đầu nó chỉ là một sự rung động bởi sự cảm nhận được rồi dần dần trở nên rõ ràng hơn. Đó không phải là một từ ngữ mà là một chủng tử tự, một âm thanh nguyên thủy chứa đựng tinh túy của Phật pháp.
Âm thanh đó là HUM, chủng tự HUM màu xanh đen bằng lưu ly hiện ra từ tim ngài xoay tròn và tỏa ra một năng lượng kinh hoàng. Tiếng PHAT xuất hiện, nó không được phát ra từ một cái miệng nào mà nó tự vang lên từ khắp không gian.
Đó là một âm thanh trầm hùng sâu lắng làm rung chuyển nền tảng của cả ba cõi sáu đường. Nó là tiếng gầm của sư tử, là tiếng sấm của vũ trụ, là lời tuyên bố của chân lý tuyệt đối.
Rồi từ chủng tự PHAT mở ra đó, sự hóa thân bắt đầu. Tiếng PHAT nổ tung nhưng không phải thành ánh sáng mà thành một cơn lốc xoáy của bóng tối và quyền năng. Khối năng lượng đen tuyền đó bắt đầu giãn nở, tạo thành một hình hài.
Trước hết, từ bên dưới cơn lốc, hai chiếc chân to khỏe, cơ bắp cuồn cuộn đạp mạnh xuống. Chúng không đạp xuống hư không. Dưới gót chân của ngài, hình ảnh của một vị thần Voi tượng trưng cho Vinayaka (Tỳ Na Dạ Ca), kẻ gây chướng ngại hay một hình người nằm sóng xoài tượng trưng cho bản ngã bị nghiền nát.
Hành động đầu tiên của sự giáng trần này chính là sự hàng phục, sự đạp đổ lên cội rễ của mọi chướng ngại và ảo tưởng về cái tôi.
Cơn lốc năng lượng tiếp tục cuộn lên, hình thành một thân hình thấp, đậm và cực kỳ vững chãi. Làn da của ngài mang một màu xanh đen sẫm như một đám mây bão sắp trút xuống. Thân hình này không có vẻ đẹp thanh thoát của một vị Trời mà là vẻ đẹp của sức mạnh nguyên sơ của một ngọn núi không thể bị lay chuyển.
Quanh hông ngài quấn một tấm da hổ biểu thị cho sự chiến thắng tuyệt đối với lòng tham ái và sân hận.
Từ hai bên vai, những cánh tay lực lưỡng mọc ra không phải một ngàn cánh tay tinh xảo mà là hai, bốn hoặc sáu cánh tay chính. Mỗi cánh tay đều nắm giữ một pháp khí của sự phẫn nộ giác ngộ.
Một tay giơ cao thanh dao cong Katika, lưỡi dao sắc bén như trí tuệ, sẵn sàng chặt đứt mọi sợi dây ràng buộc của vô minh, phiền não và nghiệp chướng. Một tay khác cầm chiếc chén sọ người Kapala, bên trong không phải là máu thịt bình thường mà là máu của những kẻ thù bên trong lòng vị kỷ, sự kiêu mạn, sự ghen tỵ đã bị hàng phục và chuyển hóa.
Những cánh tay khác có thể cầm trống, chày kim cang, đinh ba, dây thòng lọng, mỗi thứ đều là một công cụ của lòng từ bi trong hành động.
Cuối cùng phần đầu được hình thành, đó là một gương mặt khiến cho Tam Giới phải kinh hoàng. Ngài có ba con mắt to tròn long lên sòng sọc, đỏ ngầu như máu. Ba con mắt này không nhìn bằng sự giận dữ của phàm phu mà nhìn bằng trí tuệ thấu suốt ba thời quá khứ, hiện tại, vị lai và bản chất của vạn pháp,
Miệng của ngài há rộng trong một tiếng gầm dữ dội, để lộ bốn chiếc nanh nhọn hoắc, sắc bén, sẵn sàng xé nát mọi ảo tưởng.
Bộ râu và lông mày của ngài không phải là những sợi tóc bình thường mà là những ngọn lửa màu cam rực cháy cuộn xoáy lên trên. Toàn bộ hình tướng của ngài được bao bọc trong một vầng hào quang của lửa trí tuệ.
Một ngọn lửa nguyên sơ cháy bừng bừng thiêu rụi mọi chướng ngại, mọi năng lượng tiêu cực, mọi sự ô nhiễm mà không làm tổn hại đến bản chất thanh tịnh của vạn vật.
Sự chuyển hóa đã hoàn tất.
Đứng tại nơi đó không còn là Bồ Tát Quán Thế Âm Hiền Hòa mà là Mahakala Đại Hắc Thiên, vị Hộ Pháp vĩ đại, Chúa Tể của thời gian và bóng tối, hiện thân phẫn nộ của chính lòng từ bi.
Ngài đứng đó, một hiện thân của quyền năng khủng khiếp nhưng lại hoàn toàn kiểm soát. Và rồi ngài mở miệng phát ra tiếng gầm đầu tiên: "PHAT PHAT, HUM HUM!”
Âm thanh đó không chỉ là tiếng gầm, nó là một Mật chú, một vũ khí. Nó vang dội khắp các cõi.
Ở cõi địa ngục, tiếng gầm làm cho những ngọn lửa phải lụi tàn, những công cụ tra tấn vỡ vụn
Ở cõi ngạ quỷ, nó làm tan biến những ảo ảnh về thức ăn và nước uống, buộc chúng sinh phải đối mặt với nghiệp lực của mình.
Ở cõi người, nó gieo vào tâm trí của những kẻ độc tài, những kẻ bạo ngược một nỗi sợ hãi siêu nhiên, làm chùn bước chân của họ.
Ở cõi Atula, nó làm nguội đi ngọn lửa ghen tỵ hiếu chiến.
Đối với các loài ma quỷ, yêu tinh và các thế lực gây chướng ngại cho Phật pháp, âm thanh đó là bản án tử hình. Chúng rú lên trong đau đớn và kinh hoàng. Đội quân của ma vương Mara tan rã, tháo chạy trong hỗn loạn.
Nhiều kẻ bị sức mạnh của tiếng gầm làm cho tan thành mây khói. Nhưng đối với những hành giả chân chính, những người đang nỗ lực trên con đường tu tập, âm thanh đó lại là một sự gia trì mạnh mẽ. Nó phá tan những đám mây của sự nghi ngờ, lười biếng và hôn trầm. Nó ban cho họ sức mạnh và lòng can đảm để đối mặt với những con quỷ bên trong tâm mình.
Các vị Hộ Pháp Dharmapala khác trong cõi Trời và cõi Người đều cảm nhận được sự hiện diện của ngài. Họ cúi mình không phải trong sợ hãi mà trong sự kính phục, thừa nhận ngài là vị thống lĩnh tối cao của tất cả các quyền năng bảo vệ Chánh pháp.
Từ trên đỉnh cao nhất của hình tướng Quán Thế Âm ngàn tay, gương mặt của Đức Phật A Di Đà Amitabha khẽ gật đầu chấp thuận. Cội nguồn từ bi đã thành công trong việc sinh ra quyền năng phẫn nộ của mình. Đức Mahakala Đại Hắc Thiên đã giáng trần.
Ngài không phải là một sự phủ định của lòng từ bi mà là sự hoàn thiện của nó.
Ngài là cơn bão cần thiết để quét sạch rác rưởi, là bóng tối cần thiết để ánh sáng của giác ngộ có thể tỏa sáng rực rỡ hơn. Công việc của ngài giờ đây mới thực sự bắt đầu.
Khi tiếng gầm phẫn nộ của Mahakala lắng xuống, để lại một sự tĩnh lặng đầy quyền uy, ngài đứng giữa chư Phật, chư Bồ Tát và các Hộ Pháp khác. Thân hình xanh đen của ngài như một ngọn núi không thể lay chuyển và vầng lửa trí tuệ quanh ngài soi sáng những góc khuất tăm tối nhất của vũ trụ.
Đây không phải là một thực thể hỗn loạn mà là một quyền năng đã được định hướng, một vũ khí đã có mục tiêu. Và trong sự im lặng đó, trước toàn thể Thánh chúng, Mahakala đã phát ra lời thệ nguyện của mình. Lời nguyện này không được nói ra bằng sự nhẹ nhàng của Bồ Tát Quán Thế Âm mà được tuyên thệ bằng giọng nói sấm sét khắc sâu vào bản thể của thực tại.
“Hỡi mười phương chư Phật giác ngộ tối thượng!
Hỡi Chánh pháp vi diệu, con đường giải thoát!
Hỡi Tăng già hòa hợp những người thừa tự của Phật.
Con - Mahakala - hiện thân phẫn nộ của lòng từ bi vô lượng!
Xin phát lời thệ nguyện trước các ngài!
Kể từ nay, con nguyện sẽ là Hộ Pháp Dharmapala - người bảo vệ không bao giờ ngủ quên của giáo pháp. Thân con sẽ là bức tường thành ngăn chặn mọi thế lực ngoại đạo và tà ma muốn xâm hại. Mắt con sẽ là ngọn hải đăng soi chiếu, vạch trần mọi sự xuyên tạc, ngụy tạo hay làm suy yếu lời dạy của Đức Phật. Tay con sẽ là thanh gươm trừng phạt những kẻ phá hoại Tăng đoàn, reo rắc chia rẽ và làm ô uế giới luật.
Nơi nào có một quyển Kinh bị đốt cháy, con sẽ hiện diện trong ngọn lửa.
Nơi nào có một vị Thầy chân chính bị hãm hại, con sẽ là cái bóng của kẻ thủ ác.
Nơi nào có một ngôi già lam bị xúc phạm, con sẽ là cơn thịnh nộ giáng xuống.
Đối với những hành giả chân chính, những người con của Phật đang nỗ lực trên con đường Bồ Đề, con xin nguyện là người đầy tớ trung thành và người bảo vệ kiên cố nhất!
Con sẽ là mặt đất vững chắc dưới chân họ để họ không bị lùi bước!
Con sẽ là ngọn gió sau lưng họ để họ tiến tu không mệt mỏi!
Con sẽ dọn sạch mọi chướng ngại trên con đường của họ!
Dù đó là chướng ngại bên ngoài như nghèo đói, bệnh tật, sự hãm hại của kẻ xấu,
Hay chướng ngại bên trong như sự lười biếng, hôn trầm, nghi ngờ và sự kiêu mạn!
Đối với những kẻ thù của Chánh pháp, đối với ma vương và bè lũ của nó, đối với những ai mang tâm địa phá hoại con đường giác ngộ, hãy biết rằng sự phẫn nộ của Ta là vô tận!
Sự truy cùng đuổi tận của Ta là không khoan nhượng!
Ta sẽ là cơn ác mộng trong giấc ngủ của các ngươi, là sự thất bại trong mọi kế hoạch của các ngươi, là sự tan rã của chính bản ngã mà các ngươi bám víu!
Ta sẽ không dừng lại cho đến khi các ngươi hoặc bị tiêu diệt, hoặc phải quy phục trước ánh sáng của Chánh pháp!”
Lời thệ nguyện này không phải là một lời hứa suông. Nó là sự kích hoạt bản chất hoạt động của ngài. Một chuỗi các hành năng giác ngộ được biết đến với tên gọi 4 sự nghiệp.
Đây là bốn phương cách mà quyền năng của Đức Mahakala biểu hiện để thực thi sứ mệnh bảo vệ và cứu độ.
1. Hoạt động tức tai: Năng lực dẹp yên. Đây là khía cạnh ôn hòa nhất trong kho vũ khí của Đức Mahakala, nhưng vẫn mang sức mạnh của sự phẫn nộ tiềm tàng. Hoạt động này nhằm mục đích làm an dịu, dập tắt và bình ổn.
Đối với thế giới bên ngoài, năng lực tức tai của Mahakala có thể dẹp yên chiến tranh, chấm dứt xung đột, làm nguôi đi thiên tai như bão lụt, động đất. Ngài có thể chữa lành những bệnh dịch lan tràn, làm tiêu tan những vụ mùa thất bát và mang lại sự hòa hợp cho một cộng đồng đang trong cảnh loạn lạc.
Đối với hành giả bên trong, đây là khía cạnh quan trọng hơn. Hoạt động tức tai là khả năng làm lắng dịu những cơn bão trong tâm trí. Khi một hành giả bị những cảm xúc tiêu cực như: sân hận, sợ hãi, lo âu hay hoạng loạn tấn công, sự gia trì của Mahakala có thể dập tắt những ngọn lửa đó, mang lại một sự bình yên mạnh mẽ.
Ngài giúp hành giả dẹp yên “tâm viên ý mã”, tâm như vượn chuyền cành, ý như ngựa chạy, tạo ra một không gian nội tâm tĩnh lặng cần thiết cho thiền định.
2. Hoạt động tăng ích: Năng lực phát triển. Sau khi đã bình ổn, bước tiếp theo là làm cho các phẩm chất tốt đẹp được phát triển và tăng trưởng. Hoạt động này nhằm mục đích làm giàu có, mở rộng và gia tăng.
Đối với thế giới bên ngoài, năng lực tăng ích của Mahakala có thể mang lại sự thịnh vượng và đầy đủ về vật chất, nhưng không phải để thỏa mãn lòng tham, mà là để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tu tập. Ngài giúp các trung tâm Phật pháp có đủ tài chính để hoạt động, giúp các hành giả có đủ thức ăn, y phục, thuốc men để họ có thể chuyên tâm tu hành mà không bị chi phối bởi sự thiếu thốn.
Ngài cũng giúp gia tăng tuổi thọ và sức khỏe.
Đối với hành giả bên trong, hoạt động tăng ích là sự làm giàu có về các phẩm chất tâm linh. Ngài giúp hành giả tăng trưởng trí tuệ để họ có thể hiểu sâu hơn về giáo lý tánh Không và Duyên khởi. Ngài làm tăng trưởng lòng từ bi, Bồ Đề Tâm, làm cho tình thương của họ trở nên bao la và không phân biệt. Ngài giúp tích lũy công đức và phước báu, tạo ra năng lượng tích cực cho con đường tu tập và làm cho những trải nghiệm thiền định của họ trở nên sâu sắc và ổn định hơn.
3. Hoạt động kính ái: Năng lực quy phục thu hút. Hoạt động này tinh vi hơn, liên quan đến việc thu hút, tập hợp và tạo ra sự ảnh hưởng. Đôi khi nó còn được gọi là năng lực kiểm soát, nhưng là sự kiểm soát của trí tuệ.
Đối với thế giới bên ngoài, năng lực kính ái của Mahakala có thể giúp một vị Thầy thu hút được những đệ tử có căn cơ và duyên lành. Ngài có thể quy tụ những nguồn lực cần thiết cho một dự án Phật sự lớn. Ngài có thể cảm hóa những người có quyền lực, khiến họ trở nên có thiện cảm và ủng hộ Chánh pháp. Ngài cũng giúp mang lại sự hòa hợp, quy tụ tâm trí của một Tăng đoàn về một mối.
Đối với hành giả bên trong, đây là năng lực kiểm soát chính tâm trí của mình. Khi tâm trí bị phân tán, năng lực kính ái của Mahakala giống như một thỏi nam châm cực mạnh, kéo những suy nghĩ lang thang trở về với đối tượng thiền định như hơi thở, một câu thần chú hay một hình ảnh quán tưởng. Ngài giúp hành giả thu hút và duy trì sự tập trung đạt đến các tầng định Samadhi sâu hơn.
4. Hoạt động hàng phục: năng lực điều phục phá hủy. Đây là hoạt động mạnh mẽ nhất, dữ dội nhất và cũng là biểu hiện đặc trưng nhất của Mahakala. Nó dành cho những chướng ngại cứng đầu không thể chuyển hóa bằng ba phương pháp trên.
Đối với thế giới bên ngoài, năng lực hàng phục được sử dụng để chống lại những thế lực ma quỷ, những nguồn năng lượng tà ác, những lời nguyền rủa hay bùa phép hãm hại một cách trực tiếp. Ngài phá hủy tận gốc những âm mưu chống lại Phật pháp, trừng trị không khoan nhượng những thực thể ma quỷ ngoan cố. Đây là hành động của một vị tướng tổng chỉ huy, tiêu diệt kẻ thù để bảo vệ toàn quân.
Đối với hành giả bên trong, đây là công năng tối hậu và vi diệu nhất. Kẻ thủ lớn nhất của mỗi hành giả chính là bản ngã, cái tôi, là sự bám chấp vào một cái tôi giả tạo. Cái tôi này vô cùng xảo quyệt và ngoan cố. Năng lực hàng phục của Mahakala chính là thanh gươm trí tuệ Bát Nhã, chém thẳng vào ảo tưởng về cái tôi đó.
Ngài giúp hành giả giết chết con quỷ của sự kiêu mạn, chặt đứt gốc rễ của sự tham lam, thiêu rụi thành tro bụi những hạt giống của sân hận. Đây là một hành động bạo lực của lòng từ bi. Một cuộc phẫu thuật đau đớn nhưng cần thiết để loại bỏ khối u ung thư của vô minh, mang lại sự sống đích thực của giác ngộ.
Bốn hoạt động này không tách rời mà là những biểu hiện linh hoạt của cùng một trí tuệ giác ngộ.
Mahakala qua lời thệ nguyện và bốn sự nghiệp của mình đã xác lập vai trò là người bảo vệ tối thượng, người bạn đồng hành quyền năng và đôi khi là vị Thầy nghiêm khắc nhất trên con đường Đạo.
Ngài đứng đó như một lời nhắc nhở vĩnh cửu rằng, con đường giải thoát không chỉ có hoa sen và ánh sáng dịu dàng mà còn cần đến sấm sét và lửa thiêng để phá tan bóng tối của luân hồi. Sứ mệnh của ngài đã được ấn định và quyền năng của ngài đã sẵn sàng để hành động.
Hành trình về sự ra đời của Đức Mahakala là một trong những câu chuyện vĩ đại và sâu sắc nhất trong kho tàng giáo lý Kim Cương Thừa. Đó không chỉ đơn thuần là một thần thoại về sự xuất hiện của một vị Bổn Tôn mà là một bản trường ca bi tráng về sự tiến hóa của chính lòng từ bi.
Câu chuyện bắt đầu bằng hình ảnh gần gũi và dịu dàng nhất.
Giọt nước mắt của Bồ Tát Quán Thế Âm. Một trái tim tan vỡ trước bể khổ vô tận của chúng sinh. Nó kết thúc bằng tiếng gầm sấm sét của Đại Hắc Thiên Mahakala, một sức mạnh phẫn nộ có khả năng làm rung chuyển cả Tam Giới.
Làm thế nào mà cội nguồn của tình yêu thương vô lượng lại có thể sinh ra một biểu hiện của sự khủng khiếp tột cùng?
Câu trả lời cho nghịch lý vĩ đại này chính là chìa khóa để hiểu được bản chất của sự phẫn nộ giác ngộ.
Để lĩnh hội được chân lý này, điều tiên quyết là phải vạch ra một ranh giới rõ ràng và tuyệt đối giữa sự phẫn nộ giác ngộ của Mahakala và cơn sân hận của phàm phu chúng sinh vô minh.
Chúng có thể có biểu hiện bên ngoài tương đồng, nhưng bản chất bên trong khác nhau một trời một vực, như vàng ròng và chì độc, như ánh sáng mặt trời và ngọn lửa thiêu rụi.
Cơn sân hận của phàm phu sinh ra từ bản ngã cái tôi. Nó là phản ứng của một cái tôi bị tổn thương, bị đe dọa hoặc không được thỏa mãn những ham muốn của mình. Nó có động cơ là sự vị kỷ, muốn trả thù, muốn làm hại kẻ khác, muốn bảo vệ lãnh thổ của mình.
Khi một người phàm nổi giận, tâm trí của họ trở nên hỗn loạn, mù quáng và mất kiểm soát. Cơn giận đó trói buộc họ chặt hơn vào bánh xe luân hồi, tạo ra những ác nghiệp mới và gieo những hạt giống đau khổ trong tương lai. Nó nhắm vào đối tượng là những chúng sinh khác, gây ra sự tổn thương và chia rẽ. Về bản chất, nó là một liều thuốc độc.
Ngược lại, sự phẫn nộ giác ngộ của Mahakala có cội rễ hoàn toàn khác. Nguồn gốc của nó là trí tuệ Prajna và từ bi Karuna. Nó không sinh ra từ bản ngã vì Mahakala là hiện thân của một vị Bồ Tát đã chứng vô ngã. Sự phẫn nộ của ngài là năng lượng của lòng từ bi được trí tuệ dẫn dắt, được chuyển hóa thành một dạng thức mạnh mẽ để hành động một cách hiệu quả nhất. Động cơ của nó là lợi tha. Mục đích duy nhất của sự phẫn nộ này là để bảo vệ chúng sinh và Chánh pháp. Nó không tìm cách làm hại mà tìm cách cứu độ. Nó không tìm cách trả thù mà tìm cách ngăn chặn những hành động gây hại tiếp diễn.
Tâm thái của nó là tĩnh lặng và sáng suốt. Dù cho biểu hiện bên ngoài là cuồng nộ, gầm thét. Tâm của Mahakala vẫn an trụ trong trạng thái đại định Samadhi và bình đẳng. Ngài hoàn toàn sáng suốt, không một chút dao động. Ngọn lửa bao quanh ngài là lửa trí tuệ, thiêu đốt vô minh chứ không phải ngọn lửa sân hận thiêu đốt tâm can.
Đối tượng của nó là phiền não và chướng ngại. Mahakala không nhắm vào chúng sinh. Thanh gươm của ngài chém vào sự si mê, lòng tham lam, sự hận thù. Gót chân của ngài đạp lên sự kiêu mạn và bản ngã.
Ngài là kẻ thù của khổ đau và nguyên nhân của khổ đau chứ không phải kẻ thù của chúng sinh đang chịu khổ đau.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể dùng những hình ảnh ví von. Sự phẫn nộ của Mahakala giống như sự nghiêm khắc của một người mẹ hiền khi thấy đứa con thơ dại đang lao ra đường lớn đầy xe cộ, người mẹ sẽ không dịu dàng khuyên bảo. Bà sẽ hét lớn, gương mặt trở nên dữ dằn và dùng sức mạnh để kéo giật đứa con lại.
Hành động đó có vẻ bạo lực nhưng nó xuất phát từ tình yêu thương tột cùng nhằm cứu lấy mạng sống của đứa con. Mahakala chính là người mẹ đó và chúng sinh chúng ta là những đứa con thơ dại đang lao đầu vào nguy hiểm của luân hồi.
Ngài cũng giống như một vị Đại Y Vương tài ba đối mặt với một khối u ác tính đang lan rộng trong cơ thể bệnh nhân. Vị y vương không thể chỉ xoa dầu hay cho uống thuốc bổ. Ông phải dùng đến dao mổ, một hành động bạo lực, cắt bỏ đi phần thịt nhiễm bệnh để cứu lấy toàn bộ cơ thể.
Cuộc phẫu thuật gây đau đớn nhưng đó là hành động của lòng từ bi được dẫn dắt bởi trí tuệ y học. Mahakala là vị Đại Y Vương đó và con dao mổ của ngài chính là các pháp khí phẫn nộ cắt bỏ đi khối u của bản ngã và phiền não trong tâm thức của chúng ta.
Do đó, đối với một hành giả Kim Cương Thừa, Mahakala không phải là một đối tượng để sợ hãi. Ngược lại, ngài là nơi nương tựa tối thượng, một nguồn sức mạnh và can đảm vô biên. Nương tựa vào Mahakala không có nghĩa là cầu xin một thế lực bên ngoài mà là một hành động tâm linh sâu sắc nhằm đánh thức vị Mahakala bên trong.
Mỗi chúng ta đều có sẵn hạt giống của lòng dũng cảm, của sự quyết đoán, của khả năng đối mặt và chiến thắng những góc tối trong chính mình.
Thực hành nghi quỹ của Mahakala, trì tụng thần chú của ngài, quán tưởng hình ảnh của ngài chính là những phương pháp để tưới tẩm và làm nảy nở hạt giống đó.
Khi chúng ta đối mặt với sự lười biếng của bản thân, năng lượng của Mahakala là tiếng chống Damaru thúc giục ta tinh tấn.
Khi chúng ta bị sự nghi ngờ làm tê liệt, năng lượng của ngài là luỡi dao cong Kartika chặt đứt mọi do dự.
Khi chúng ta bị những thói quen tiêu cực, cố hữu trói buộc, năng lượng của ngài là sức mạnh để phá tan xiềng xích.
Sợ hãi Mahakala chính là sợ hãi việc phải đối diện với sự thật về bản thân. Sợ hãi quá trình chuyển hóa đầy đau đớn nhưng cần thiết để được tự do.
Cuối cùng, câu chuyện về sự ra đời của Đức Đại Hắc Thiên Mahakala là một bài học hoàn hảo về tính bất nhị, về sự thống nhất giữa hình tướng và bản chất, giữa từ bi và trí tuệ, giữa Sắc và Không.
Hình tướng phẫn nộ của Mahakala là sắc tướng, một phương tiện thiện xảo được biểu hiện ra từ tánh Không. Bản chất của ngài là lòng từ bi của Quán Thế Âm. Và bản chất của cả Tâm và Sắc đó đều là tánh Không.
Không có một thực thể cố hữu độc lập nào, Mahakala chính là minh chứng sống động cho câu thần chú Bát Nhã Tâm Kinh: “Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc.”
Ngài là những gì lòng từ bi trông thấy khi nó phải hành động trong một thế giới đầy rẫy chướng ngại với sự soi chiếu của trí tuệ thấu hiểu tánh Không. Vậy nên, hãy hình dung con đường tâm linh như một hành trình cần cả hai bàn tay: Một bàn tay của Bồ Tát Quán Thế Âm chìa ra đóa hoa sen trắng của sự nhẫn nại, của tình thương bao dung và sự lắng nghe thầm lặng. Một bàn tay còn lại của Đấng Đại Hắc Thiên Mahakala nắm chặt chày kim cang và dao cong, sẵn sàng phá vỡ, cắt đứt và bảo vệ một cách không khoan nhượng.
Hành giả chân chính là người biết khi nào cần dùng bàn tay hiền hòa để vỗ về và khi nào cần dùng bàn tay phẫn nộ để khai mở con đường. Chúng không phải là hai con đường mà là hai khía cạnh của một con đường duy nhất dẫn đến giác ngộ.
Đức Mahakala Đại Hắc Thiên chính là lời hứa vĩnh cửu rằng. dù bóng tối có sâu dày đến đâu, dù kẻ thù bên trong có ngoan cố đến đâu, thì lòng từ bi vẫn luôn có một sức mạnh tương xứng để đối mặt và chiến thắng.
Ngài là tiếng sấm sét của sự tỉnh thức được sinh ra từ sự im lặng của một trái tim yêu thương vô hạn.
Và như thế, ngàn vạn tiếng than khóc của thế gian, âm thanh đã từng làm tan nát trái tim của lòng từ bi. Cuối cùng cũng đã tìm thấy lời hồi đáp xứng hợp nhất trong tiếng gầm sấm sét của một vị Hộ Pháp.
Câu chuyện về sự giáng thế của Đấng Đại Hắc Thiên Mahakala đến đây là kết thúc. Hy vọng rằng qua câu chuyện đầy kịch tính và sâu sắc này, mỗi chúng ta không chỉ hiểu thêm về một biểu tượng vĩ đại trong văn hóa tâm linh mà còn tìm thấy một nguồn cảm hứng cho chính mình.
Đây là lời nhắc nhở rằng trong mỗi chúng ta đều tồn tại một lòng từ bi dịu dàng như Bồ Tát Quán Thế Âm, nhưng đồng thời cũng ẩn chứa một sức mạnh phẫn nộ, một lòng dũng cảm kiên cường như Mahakala để đối mặt và chiến thắng những chướng ngại trong chính cuộc đời mình.
Đó là sự lười biếng, sự sợ hãi, sự trì hoãn và những thói quen tiêu cực. Con đường chuyển hóa đôi khi đòi hỏi sự quyết liệt và sức mạnh chân thật nhất luôn được sinh ra từ một trái tim có tình yêu thương. Xin chân thành cảm ơn quý vị và các bạn đã đồng hành và lắng nghe trọn vẹn câu chuyện…
Nguồn: Youtube Kiến Thức Phật Giáo